Các Sự Kiện Kinh Tế Trọng Điểm Sắp Tới | ||||||
10h 34p | ||||||
10h 34p | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Việt Nam (YoY) (Tháng 3) Trước đó:2.91% | |||||
10h 34p | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Việt Nam (MoM) (Tháng 3) Trước đó:0.34% | |||||
10h 34p | GDP Việt Nam (YoY) (Quý 1) Trước đó:7.55% | |||||
10h 34p | Doanh Số Bán Lẻ Việt Nam (YoY) (Tháng 3) Trước đó:9.40% | |||||
38h 34p | Sản Lượng Công Nghiệp Đức (MoM) (Tháng 2) Trước đó:2.00% | |||||
38h 34p | Cán Cân Mậu Dịch của Đức (Tháng 2) Trước đó:16B |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Hang Sengderived | 4/25 | 22,776.0 | -1.35% | |
China A50derived | 4/25 | 13,047.0 | -1.56% | |
6/25 | 5,110.25 | -5.94% | ||
6/25 | 17,539.00 | -6.09% | ||
Nikkei 225derived | 6/25 | 32,237.5 | -4.11% | |
Singapore MSCIderived | 4/25 | 371.05 | -5.20% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
Vàngderived | 6/25 | 3,035.40 | -2.76% | |
Bạcderived | 5/25 | 29.230 | -8.57% | |
Đồngderived | 5/25 | 4.4020 | -8.83% | |
Dầu Thô WTIderived | 5/25 | 61.99 | -7.41% | |
Khí Tự nhiênderived | 5/25 | 3.837 | -7.27% | |
11/24 | 55,500 | 0.00% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
104.34 | -8.09 | -7.20% | ||
116.54 | -12.79 | -9.89% | ||
239.43 | -27.85 | -10.42% | ||
504.73 | -26.89 | -5.06% | ||
145.60 | -5.12 | -3.40% | ||
188.38 | -14.81 | -7.29% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
505.28 | -31.42 | -5.85% | ||
189.80 | -15.20 | -7.41% | ||
67.92 | -4.33 | -5.99% | ||
279.72 | -6.70 | -2.34% | ||
11.64 | +0.24 | +2.11% | ||
40.58 | -2.39 | -5.56% |
Tên | Tháng | Lần cuối | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
6/25 | 113.05 | +0.36% | ||
Euro Bundderived | 6/25 | 130.52 | +0.52% | |
Japan Govt. Bondderived | 6/25 | 141.44 | +0.93% | |
UK Giltderived | 6/25 | 93.87 | +0.87% | |
6/25 | 120.59 | +0.99% | ||
Chỉ số US Dollar Indexderived | 6/25 | 102.770 | +0.95% |
Tên | Lần cuối | T.đổi | % T.đổi | |
---|---|---|---|---|
23,800.0 | -350.0 | -1.45% | ||
60,000 | -300 | -0.50% | ||
20,700.0 | +550.0 | +2.73% | ||
12,050.0 | +350.0 | +2.99% | ||
25,350 | -1,900 | -6.97% | ||
58,500.0 | +2,000.0 | +3.54% |