Bước tới nội dung

ђ

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Ccv2020 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 10:20, ngày 1 tháng 3 năm 2022. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]

ђ U+0452, ђ
CYRILLIC SMALL LETTER DJE
ё
[U+0451]
Cyrillic ѓ
[U+0453]

Cách phát âm

[sửa]
  • /dʑ/

Từ tiếng Serbia-Croatia ђ,

Danh từ

[sửa]

ђ

  1. Chữ cái thứ sáu trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia, tương ứng với đ trong bảng chữ cái Latinh.
    ђак
    đak
    học sinh

Đồng nghĩa

[sửa]
  • đ
  • Chữ viết hoa Ђ