妃
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
妃 |
Chữ Hán
|
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: fēi (fei1)
- Phiên âm Hán-Việt: phi
- Chữ Hangul: 비, 바
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
妃
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
妃 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fi˧˧ | fi˧˥ | fi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fi˧˥ | fi˧˥˧ |