Bước tới nội dung

fare

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 18:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Từ đồng âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

fare /ˈfɛr/

  1. Tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền (tàu, máy bay... ).
  2. Khách đi xe thuê.
  3. Thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn.
    plentiful fare — thức ăn thừa thãi
    to be fond of good fare — thích ăn ngon

Nội động từ

[sửa]

fare nội động từ /ˈfɛr/

  1. Đi đường, đi du lịch.
  2. Xảy ra, ở vào tình trạng (nào đó); làm ăn.
    how fares it? — tình hình thế nào?
    he fared well in his business — nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
  3. Được khao, được thết.
  4. Ăn uống, bồi dưỡng.
    to fare badly — ăn tồi

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]