Bước tới nội dung

igloo

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

igloo

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɪ.ˌɡluː/

Danh từ

igloo /ˈɪ.ˌɡluː/

  1. Lều tuyết (của người Et-ki-mô).

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
igloo
/i.ɡlu/
igloos
/i.ɡlu/

igloo /i.ɡlu/

  1. Lều tuyết (vùng Bắc cực).

Tham khảo