Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mo”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Wikipedia python library
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
 
(Không hiển thị 38 phiên bản của 14 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-noun-}}
'''mo'''
# {{term|Thông tục}} (như) [[moment]].

{{-ref-}}
{{R:FVDP}}

{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|mo}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|m|o}}/}}


{{-nôm-}}
{{top}}
*[[模]]: [[mạc]], [[mo]], [[mu]], [[mô]], [[mù]], [[mua]], [[mọ]]
*[[󰌦]]: [[mo]]
*[[謨]]: [[mùa]], [[mo]], [[mô]], [[mù]], [[mua]]
{{mid}}
*[[𥀳]]: [[mo]]
*[[𧄲]]: [[mo]]
*[[𥷺]]: [[mo]]
{{bottom}}
{{-paro-}}
{{-paro-}}
{{đầu}}
{{đầu}}
Dòng 33: Dòng 35:
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''mo'''
'''mo'''
# [[phần|Phần]] [[bẹ]] [[rộng]] ở [[lá]] [[cau]], [[bọc]] [[lấy]] [[thân]] [[cau]].
# [[phần|Phần]] [[bẹ]] [[rộng]] ở [[lá]] [[cau]], [[bọc]] [[lấy]] [[thân]] cau.
#: '''''Mo''' cau.''
#: '''''Mo''' cau.''
#: ''Quạt '''mo'''.''
#: ''Quạt '''mo'''.''
Dòng 41: Dòng 43:
{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}


{{-eng-}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
{{-noun-}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
{{eng-noun}}
[[en:mo]]
# {{@|thông tục}} {{like-entry|moment}}
[[it:mo]]
[[pt:mo]]
[[sl:mo]]


{{-ref-}}
[[en:mo]]
{{R:FVDP}}
[[it:mo]]

[[pt:mo]]
{{-sce-}}
[[sl:mo]]

{{-noun-}}
{{pn}}
# [[đường]] [[đi]].

{{-ref-}}
* Juha Janhunen, ''The Mongolic Languages'' (2006) {{ISBN|1135796904}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Đông Hương]]

{{-mtq-}}
{{-noun-}}
'''mo'''
# [[sử thi|Sử thi]].

[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Mường]]

Bản mới nhất lúc 06:50, ngày 9 tháng 5 năm 2023

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mo

  1. Phần bẹ rộng cau, bọc lấy thân cau.
    Mo cau.
    Quạt mo.
  2. Thầy cúngmiền ngược.
    Thầy mo.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mo (số nhiều mos)

  1. (Thông tục) Như moment

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mo

  1. đường đi.

Tham khảo

[sửa]
  • Juha Janhunen, The Mongolic Languages (2006) →ISBN

Tiếng Mường

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mo

  1. Sử thi.