Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mo”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: en, it, pt, sl
Dòng 36: Dòng 36:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[en:mo]]
[[it:mo]]
[[pt:mo]]
[[sl:mo]]

Phiên bản lúc 21:45, ngày 18 tháng 7 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Từ tương tự

Danh từ

mo

  1. Phần bẹ rộng cau, bọc lấy thân cau.
    Mo cau.
    Quạt mo.
  2. Thầy cúngmiền ngược.
    Thầy mo.

Tham khảo