Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ores”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AvocatoBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm sv:ores
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm de:ores, es:ores, nl:ores
Dòng 12: Dòng 12:


[[ar:ores]]
[[ar:ores]]
[[de:ores]]
[[el:ores]]
[[el:ores]]
[[en:ores]]
[[en:ores]]
[[eo:ores]]
[[eo:ores]]
[[es:ores]]
[[fi:ores]]
[[fi:ores]]
[[fr:ores]]
[[fr:ores]]
Dòng 21: Dòng 23:
[[mg:ores]]
[[mg:ores]]
[[my:ores]]
[[my:ores]]
[[nl:ores]]
[[pt:ores]]
[[pt:ores]]
[[simple:ores]]
[[simple:ores]]

Phiên bản lúc 10:46, ngày 6 tháng 7 năm 2015

Tiếng Pháp

Phó từ

ores

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiện nay.
    d’ores et déjà — ngay từ bây giờ

Tham khảo