Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ores”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm io:ores
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dời io:ores
Dòng 20: Dòng 20:
[[fr:ores]]
[[fr:ores]]
[[id:ores]]
[[id:ores]]
[[io:ores]]
[[ko:ores]]
[[ko:ores]]
[[la:ores]]
[[la:ores]]

Phiên bản lúc 04:21, ngày 5 tháng 8 năm 2016

Tiếng Pháp

Phó từ

ores

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiện nay.
    d’ores et déjà — ngay từ bây giờ

Tham khảo