Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ores”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm io:ores |
n Bot: Dời io:ores |
||
Dòng 20: | Dòng 20: | ||
[[fr:ores]] |
[[fr:ores]] |
||
[[id:ores]] |
[[id:ores]] |
||
[[io:ores]] |
|||
[[ko:ores]] |
[[ko:ores]] |
||
[[la:ores]] |
[[la:ores]] |
Phiên bản lúc 04:21, ngày 5 tháng 8 năm 2016
Tiếng Pháp
Phó từ
ores
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Hiện nay.
- d’ores et déjà — ngay từ bây giờ
Tham khảo
- "ores", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)