Bước tới nội dung

mélodique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /me.lɔ.dik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực mélodique
/me.lɔ.dik/
mélodiques
/me.lɔ.dik/
Giống cái mélodique
/me.lɔ.dik/
mélodiques
/me.lɔ.dik/

mélodique /me.lɔ.dik/

  1. Xem mélodie
    Intervalle mélodique — quãng giai điệu

Tham khảo

[sửa]