camarilla
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkæ.mə.ˈrɪ.lə/
Danh từ
[sửa]camarilla /ˌkæ.mə.ˈrɪ.lə/
Tham khảo
[sửa]- "camarilla", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ma.ʁi.ja/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
camarilla /ka.ma.ʁi.ja/ |
camarilla /ka.ma.ʁi.ja/ |
camarilla gc /ka.ma.ʁi.ja/
- (Sử học) Cận thần (của vua Tây Ban Nha).
- Bè phái lộng quyền.
Tham khảo
[sửa]- "camarilla", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)