chimique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃi.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chimique /ʃi.mik/ |
chimiques /ʃi.mik/ |
Giống cái | chimique /ʃi.mik/ |
chimiques /ʃi.mik/ |
chimique /ʃi.mik/
- Xem chimie
- Propriétés chimiques d’un corps — tính chất hóa học của một chất
Tham khảo
[sửa]- "chimique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)