drikkevann
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | drikkevann | drikkevannet |
Số nhiều | drikkevann | drikkevanna, drikkevannene |
Danh từ
[sửa]drikkevann gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "drikkevann", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)