Bước tới nội dung

exagéré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.za.ʒe.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực exagéré
/ɛɡ.za.ʒe.ʁe/
exagérés
/ɛɡ.za.ʒe.ʁe/
Giống cái exagérée
/ɛɡ.za.ʒe.ʁe/
exagérées
/ɛɡ.za.ʒe.ʁe/

exagéré /ɛɡ.za.ʒe.ʁe/

  1. Quá đáng; thổi phồng, phóng đại; ngoa.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]