haut-relief
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /hɔ.ʁə.ljɛf/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
haut-relief /hɔ.ʁə.ljɛf/ |
haut-relief /hɔ.ʁə.ljɛf/ |
haut-relief gđ /hɔ.ʁə.ljɛf/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "haut-relief", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)