he
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhi/
Hoa Kỳ | [ˈhi] |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Đại từ nhân xưng
[sửa]he gđ /ˈhi/
Đại từ nhân xưng
[sửa]he gđ /ˈhi/
Tham khảo
[sửa]- "he", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɛ˧˧ | hɛ˧˥ | hɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɛ˧˥ | hɛ˧˥˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Tính từ
[sửa]he
Dịch
[sửa]Danh từ
[sửa]he
Tham khảo
[sửa]- "he", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng K'Ho
[sửa]Đại từ
[sửa]he
- chúng mình, chúng ta.
- Đồng nghĩa: vol he
Tham khảo
[sửa]- Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Đại từ nhân xưng
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Việt
- Đại từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng K'Ho
- Đại từ
- Đại từ tiếng K'Ho
- tiếng K'Ho entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries