Bước tới nội dung

heel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afar

[sửa]
Heel.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

héel  

  1. thảo quả, cây bạch đậu khấu

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

heel /ˈhil/

  1. Gót chân.
  2. Gót móng (ngựa... ); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân).
  3. Gót (giày, bít tất).
  4. Đầu cán (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn).
  5. (Hàng hải) Đuôi sống tàu; chân cột buồm.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đồ đê tiện, kẻ đáng khinh.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

heel ngoại động từ /ˈhil/

  1. Đóng (gót giày); đan gót (bít tất).
  2. Theo sát gót.
  3. (Thể dục, thể thao) ((thường) + out) đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn).
  4. (Thể dục, thể thao) Đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

heel nội động từ /ˈhil/

  1. Giậm gót chân (khi nhảy múa).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

heel nội động từ /ˈhil/

  1. (Hàng hải) Sự nghiêng đi (tàu thuỷ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Không biến Biến
heel hele

heel (so sánh hơn hele, so sánh nhất -)

  1. cả, hoàn toàn
    Morgen regent het in het hele land.
    Mai cả nước sẽ có trời mưa.
  2. không hỏng
    Ik heb een kommetje laten vallen, maar het is nog heel.
    Tôi để rơi cái chén, nhưng nó không bị hỏng.

Phó từ

[sửa]

heel

  1. rất, lắm
    heel groot — to lắm