pangolin
Giao diện
Xem thêm: pangolín
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn từ tiếng Mã Lai pengguling.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]pangolin (số nhiều pangolins)
- Con tê tê.
Đồng nghĩa
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Các từ dẫn xuất
Tham khảo
[sửa]- "pangolin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Mã Lai pengguling.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]pangolin gđ (số nhiều pangolins)
- Con tê tê.
Đọc thêm
[sửa]- “pangolin”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Tiếng Rumani
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Pháp pangolin.
Danh từ
[sửa]pangolin gđ (số nhiều pangolini)
- Con tê tê.
Biến cách
[sửa]Biến cách của pangolin
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
cấu âm bất định | cấu âm xác định | cấu âm bất định | cấu âm xác định | |
nom./acc. | (un) pangolin | pangolinul | (niște) pangolini | pangolinii |
gen./dat. | (unui) pangolin | pangolinului | (unor) pangolini | pangolinilor |
voc. | pangolinule | pangolinilor |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Anh gốc Mã Lai
- Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Bộ Tê tê/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp vay mượn tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Pháp gốc Mã Lai
- Từ tiếng Pháp có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Pháp có liên kết âm thanh
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp đếm được
- Danh từ tiếng Pháp có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- tiếng Pháp entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Pháp
- Bộ Tê tê/Tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Rumani
- Từ tiếng Rumani vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Rumani gốc Pháp
- Danh từ tiếng Rumani
- Danh từ tiếng Rumani có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ tiếng Rumani đếm được
- tiếng Rumani entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Rumani
- Mục từ có biến cách
- Bộ Tê tê/Tiếng Rumani