Bước tới nội dung

sammen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

sammen

  1. Cùng, cùng chung. De gikk på kino sammen.
    å snakke sammen
    å holde sammen i tykt og tynt — Cùng chia bùi xẻ ngọt
    å støte sammen — Đụng nhau, tông nhau.
    å ta seg sammen — Tự sửa đổi, hoán cải.
    å legge tall sammen — Cộng các con số lại.
    å legge boka sammen — Gấp sách lại.

Tham khảo

[sửa]