sammen
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
[sửa]sammen
- Cùng, cùng chung. De gikk på kino sammen.
- å snakke sammen
- å holde sammen i tykt og tynt — Cùng chia bùi xẻ ngọt
- å støte sammen — Đụng nhau, tông nhau.
- å ta seg sammen — Tự sửa đổi, hoán cải.
- å legge tall sammen — Cộng các con số lại.
- å legge boka sammen — Gấp sách lại.
Tham khảo
[sửa]- "sammen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)