soumissionner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /su.mi.sjɔ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]soumissionner ngoại động từ /su.mi.sjɔ.ne/
Tham khảo
[sửa]- "soumissionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
soumissionner ngoại động từ /su.mi.sjɔ.ne/