Bước tới nội dung

spiss

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít spiss spissen
Số nhiều spisser spissene

spiss

  1. Đầu nhọn, mũi (kim, dao. . . ).
    Han stakk seg på spissen av nålen.
    å skjære spissen av en sigar
    å sette saken på spissen — Đem, đưa vấn đề lên hàng đầu.
    å stå i spissen for noe(n) — Đứng mũi chịu xào việc gì (ai).
    å sette en spiss på noe — 1) Làm cho việc gì trang trọng hơn. 2) Làm tăng hương vị (thức ăn, thức uống).

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc spiss
gt spisst
Số nhiều spisse
Cấp so sánh
cao

spiss

  1. Nhọn.
    Han har spiss nese.
    en spiss nål/blyant
    å ha spisse albuer — Có tài bon chen.
    en spiss vinkel — Góc nhọn.
    et spisst svar — Câu trả lời sâu sắc.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]