Bước tới nội dung

ɨ

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Latinh

[sửa]

ɨ U+0268, ɨ
LATIN SMALL LETTER I WITH STROKE
ɧ
[U+0267]
IPA Extensions ɩ
[U+0269]

Mô tả

[sửa]

ɨ (chữ hoa Ɨ)

  1. Chữ i viết thường với nét sổ ngang giữa chữ (barred).

Xem thêm

[sửa]

Đa ngữ

[sửa]

U+1DA4, ᶤ
MODIFIER LETTER SMALL I WITH STROKE

[U+1DA3]
Phonetic Extensions Supplement
[U+1DA5]

Cách phát âm

[sửa]

Ký tự

[sửa]

ɨ

  1. (IPA) Nguyên âm không tròn môi giữa đóng.

Tiếng Arin

[sửa]

Mô tả

[sửa]

ɨ

  1. Chữ cái ɨ ở dạng viết thường ghi lại tiếng Arin đã tuyệt chủng. (Werner 2002)
    bɨqam-áltevợ

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa Ɨ
  • Chữ Latinh Castrén 1858 y
  • Chữ Kirin Werner 1993 ы

Tham khảo

[sửa]
  1. Annotated Swadesh wordlists for the Yeniseian group (Yeniseian family), 2013

Tiếng Awing

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɨ (chữ hoa Ɨ)

  1. Chữ cái thứ 13 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Awing.
    ńtɨtrưởng thành

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Christian Alomofor & Stephen C. Anderson (2005) Awing orthography guide, Cameroon: SIL Cameroon, tr. 10

Tiếng Itaŋikom

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɨ (chữ hoa Ɨ)

  1. Chữ cái thứ 12 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Itaŋikom.
    ɨcánh tay

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Randy Jones (2001) Provisional Kom - English lexicon, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 42

Tiếng Koonzime

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɨ (chữ hoa Ɨ)

  1. Chữ cái thứ 10 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Koonzime.
    bɨmthìa, muỗng
  2. Chữ cái thứ 11 viết thường trong bảng chữ cái Latinh phương ngữ Badwe'e.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Keith et Mary BEAVON (1996) Lexique Koonzime - Français, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 63

Tiếng Popoluca cao nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɨ (chữ hoa Ɨ)

  1. Chữ cái thứ 9 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Popoluca cao nguyên.
    tɨɨpɨcon cá

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Elson, Benjamin F., Gutiérrez G., Donaciano (1999) Diccionario popoluca de la Sierra, Veracruz (Serie de vocabularios y diccionarios indígenas “Mariano Silva y Aceves”; 41) (bằng tiếng Tây Ban Nha), Instituto Lingüístico de Verano, A.C., →ISBN, tr. 73

Tiếng Pumpokol

[sửa]

Mô tả

[sửa]

ɨ

  1. Chữ cái ɨ ở dạng viết thường ghi lại tiếng Pumpokol đã tuyệt chủng. (Werner 2002)
    lɨcɨma quỷ

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa Ɨ
  • Chữ Latinh Castrén 1858 y
  • Chữ Kirin Werner 1993 ы

Tham khảo

[sửa]
  1. Annotated Swadesh wordlists for the Yeniseian group (Yeniseian family), 2013

Tiếng Thổ

[sửa]

Mô tả

[sửa]

ɨ

  1. Chữ cái IPA ɨ ghi lại tiếng Thổ.
    cɨquả dứa

Tiếng Wayampi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

ɨ

  1. Chữ cái Latinh viết thường biểu thị nguyên âm không tròn môi giữa đóng, giữa iu trong tiếng Wayampi.
    ɨɨnước

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa Ɨ

Tham khảo

[sửa]
  1. Roberta Olson (1978) Dicionário por tópicos nas línguas oiampí (wajapĩ) - português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Sociedade Internacional de Lingüística
  2. Françoise Grenand, Raymond Alasuka (2023), Wayampi Dictionary, ɨɨ (bằng tiếng Anh)