ɨ
Giao diện
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ɨ (chữ hoa Ɨ)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ I): Íí Ìì Ĭĭ Îî Ǐǐ Ïï Ḯḯ Ĩĩ Įį Īī Ỉỉ Ȉȉ Ȋȋ Ịị Ḭḭ Ɨɨɨ̆ ᵻ ᶖ İi Iı ɪ Ii fi ffi IJij IJij
- (Letters using stroke sign): Ⱥⱥ Ƀƀ Ȼȼ Đđ Ɇɇ Ǥǥ Ħħ Ɨɨ Ɉɉ Ꝁꝁ Łł Øø Ᵽᵽ Ɍɍ Ŧŧ Ʉʉ Ɏɏ Ƶƶ Ꝥꝥ
Đa ngữ
[sửa]
|
Cách phát âm
[sửa]Ký tự
[sửa]ɨ
- (IPA) Nguyên âm không tròn môi giữa đóng.
Tiếng Arin
[sửa]Mô tả
[sửa]ɨ
- Chữ cái ɨ ở dạng viết thường ghi lại tiếng Arin đã tuyệt chủng. (Werner 2002)
- bɨqam-álte ― vợ
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Awing
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɨ (chữ hoa Ɨ)
- Chữ cái thứ 13 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Awing.
- ńtɨ ― trưởng thành
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Awing) A a, B b, Ch ch, D d, E e, Ɛ ɛ, Ə ǝ, F f, G g, Gh gh, H h, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, ’, L l, M m, N n, Ny ny, Ŋ ŋ, O o, Ɔ ɔ, P p, S s, Sh sh, T t, Ts ts, U u, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Christian Alomofor & Stephen C. Anderson (2005) Awing orthography guide, Cameroon: SIL Cameroon, tr. 10
Tiếng Itaŋikom
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɨ (chữ hoa Ɨ)
- Chữ cái thứ 12 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Itaŋikom.
- ɨkœ ― cánh tay
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Itaŋikom) A a (À à,  â), Ae ae (Æ æ), B b, Ch ch, D d, E e (È è, Ê ê), F f, G g, Gh gh, H h, I i (Ì ì, Î î), Ɨ ɨ (Ɨ̀ ɨ̀, Ɨ̂ ɨ̂), J j, ’, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, Ny ny, O o, Oe oe (Œ œ), S s, T t, U u (Ù ù, Û û), Ue ue, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Randy Jones (2001) Provisional Kom - English lexicon, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 42
Tiếng Koonzime
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɨ (chữ hoa Ɨ)
- Chữ cái thứ 10 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Koonzime.
- bɨm ― thìa, muỗng
- Chữ cái thứ 11 viết thường trong bảng chữ cái Latinh phương ngữ Badwe'e.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Koonzime) A a, B b, Ch ch, D d, E e, F f, G g, Gh gh, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Œ œ, Ø ø, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ʉ ʉ, V v, W w, Y y, Z z
- (Bảng chữ cái Latinh phương ngữ Badwe'e) A a, B b, C c, D d, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, H h, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, ʼ, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Œ œ, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, T t, U u, Ʉ ʉ, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Keith et Mary BEAVON (1996) Lexique Koonzime - Français, Yaoundé, Cameroon: SIL, tr. 63
Tiếng Popoluca cao nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɨ (chữ hoa Ɨ)
- Chữ cái thứ 9 viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Popoluca cao nguyên.
- tɨɨpɨ ― con cá
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái AVELI) A a, B b, Ch ch, D d, Dy dy, E e, G g, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ng ng, O o, P p, R r, S s, T t, Ts ts, Ty ty, U u, W w, X x, Y y, '
- (Bảng chữ cái SIL) A a, B b, C c, Ch ch, D d, D́ d́, E e, I i, Ɨ ɨ, J j, K k, L l, M m, N n, Ñ ñ, Ŋ ŋ, O o, P p, Q q, R r, S s, T t, T́ t́, Ts ts, U u, W w, X x, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Elson, Benjamin F., Gutiérrez G., Donaciano (1999) Diccionario popoluca de la Sierra, Veracruz (Serie de vocabularios y diccionarios indígenas “Mariano Silva y Aceves”; 41) (bằng tiếng Tây Ban Nha), Instituto Lingüístico de Verano, A.C., →ISBN, tr. 73
Tiếng Pumpokol
[sửa]Mô tả
[sửa]ɨ
- Chữ cái ɨ ở dạng viết thường ghi lại tiếng Pumpokol đã tuyệt chủng. (Werner 2002)
- lɨcɨ ― ma quỷ
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Thổ
[sửa]Mô tả
[sửa]ɨ
- Chữ cái IPA ɨ ghi lại tiếng Thổ.
- cɨa³ ― quả dứa
Tiếng Wayampi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ɨ
- Chữ cái Latinh viết thường biểu thị nguyên âm không tròn môi giữa đóng, giữa i và u trong tiếng Wayampi.
- ɨɨ ― nước
Đồng nghĩa
[sửa]- Chữ in hoa Ɨ
Tham khảo
[sửa]- Roberta Olson (1978) Dicionário por tópicos nas línguas oiampí (wajapĩ) - português (bằng tiếng Bồ Đào Nha), Brasília: Sociedade Internacional de Lingüística
- Françoise Grenand, Raymond Alasuka (2023), Wayampi Dictionary, ɨɨ (bằng tiếng Anh)
Thể loại:
- Mục từ chữ Latinh
- Character boxes with images
- Khối ký tự IPA Extensions
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Khối ký tự Phonetic Extensions Supplement
- Ký tự
- Mục từ tiếng Arin
- Định nghĩa mục từ Arin có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Awing
- Mục từ tiếng Awing có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Awing
- Định nghĩa mục từ tiếng Awing có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Itaŋikom
- Mục từ tiếng Itaŋikom có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Itaŋikom
- Định nghĩa mục từ tiếng Itaŋikom có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koonzime
- Mục từ tiếng Koonzime có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Koonzime
- Định nghĩa mục từ tiếng Koonzime có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Popoluca cao nguyên có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Popoluca cao nguyên
- Mục từ tiếng Popoluca cao nguyên
- Định nghĩa mục từ tiếng Popoluca cao nguyên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pumpokol
- Định nghĩa mục từ Pumpokol có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wayampi
- Mục từ tiếng Wayampi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Wayampi có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Latinh