Bước tới nội dung

Н

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: н, њ, , H, Η,

Chữ Kirin

[sửa]

Н U+041D, Н
CYRILLIC CAPITAL LETTER EN
М
[U+041C]
Cyrillic О
[U+041E]

Từ nguyên

[sửa]

Từ chữ Hy Lạp Η. (nu)

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ Kirin viết hoa, gọi là en.
  2. Chữ Kirin cổ viết hoa, gọi là нашь (našĭ), nghĩa là "của chúng ta".

Hình ảnh

[sửa]

Tiếng Abaza

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 37 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    НоябрьNojabrʲtháng Mười một

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin Н
Latinh N
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    НикарагуаNikʼaragwaNicaragua

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]
Kirin Н
Ả Rập ن‎ (n)
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    НорвегиеNworveɣijeNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aghul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    НарNarLựu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, н, SIL International

Tiếng Ainu

[sửa]
Katakana
Latinh N
Kirin Н

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. () Chữ cái Kirin Н ở dạng viết hoa, được các nhà nghiên cứu Đế quốc Nga ghi lại tiếng Ainu.
    ШИНИМЕСАМПЕSHINIBESAM-PESỐ 9

Tham khảo

[sửa]
  1. Палласъ П. С. (1791) Сравнительный словарь всѣх языков и нарѣчий, по азбучному порядку расположенный: С-Ф. Часть четвертая, СПб., tr. 54

Tiếng Ainu Kuril

[sửa]
Katakana
Latinh n
Kirin Н

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. () Chữ cái Kirin Н (N) ở dạng viết hoa dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Kuril, đã tuyệt chủng năm 1962.

Tiếng Ainu Sakhalin

[sửa]
Katakana
Latinh n
Kirin Н

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. () Chữ cái Kirin Н (N) ở dạng viết hoa dùng ghi lại tiếng Ainu trên đảo Sakhalin, nay đã tuyệt chủng.

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
    НанӄынNanqənDạ dày

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái Н (N) dạng viết hoa trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "work" is not used by this template..
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 51 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    НохNoxHang

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin Н
Ả Rập ن‎ (n)
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    НорвегияNorvegiiaNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin Н
Ả Rập ن
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    НамүрNamürNamur

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. N tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin Н
Ả Rập ن‎
Latinh N
Turk cổ 𐰣

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    НорвегияNorvegiyaNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    НенъNenʺTay áo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
    АМУНAMUNXƯƠNG

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    НамібіяNamibijaNamibia

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Budukh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    НикNikCánh đồng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    НорвегияNorvegijaNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Buryat

[sửa]
Kirin Н
Latinh N
Mông Cổ (n)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    НγхэдэйNγxedejhuyện Nukutsky

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin Н
Ả Rập ن (n)
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    НидерландашNiderlandašHà Lan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chukot

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.
    НэнэныNenenəĐứa trẻ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    КӰНNTRỜI

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.
    НываNyvaTên gọi

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường н

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    НидерландNiderlandHà Lan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập ن

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    НиъNSữa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin Н
Mãn Châu
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
    НамурNamurMùa thu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári.
    НавNavDanh tính
  2. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "website" is not used by this template..
  2. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  3. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "editor-last" is not used by this template..
  4. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Dolgan

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.
    НаадалаакNaadalaakCần thiết

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại tiếng Dukha.
    НогаанNogaanXanh lục

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường н

Tham khảo

[sửa]
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin Н
Ả Rập ن‎ (n‎)
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    НисбәтәнNisbetenTương đối

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nhật" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    Ни хоNi hoXin chào

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
    НауNauTừ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    НԑзаNəzaSố 9

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN

Tiếng Erzya

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    НикарагуаN ikaraguaNicaragua

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    НямаNamaTrăm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin Н
Mông Cổ
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
    НюӈунŅuŋunSố 6

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Gagauz

[sửa]
Latinh N
Kirin Н

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    НепалNepalNepal

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy Lạp Ν (N)
Latinh N
Kirin Н

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    Неро́нΝερόν (Nerón)Nước

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pontos World (2012), “Ν - ν”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

[sửa]
Wikipedia tiếng Ingush có bài viết về:
Kirin Н
Ả Rập ن
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    НоргехьеNorgeḥʳeNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 302

Tiếng Itelmen

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    НучNCửa

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN, tr. 61

Tiếng Kabardia

[sửa]
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập ن

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 31 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    НоруегиэNworujeɣiɛNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin Н
Mông Cổ
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    НиншаNinşaNinh Hạ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kamassia

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    НагурNagurSố 3

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường н

Tham khảo

[sửa]
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    НарсанаNarsanaKislovodsk

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin Н
Latinh N
Hebrew נ‎ ן‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    НаNaCủa anh đây! Lấy đi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (М-Н)

Tiếng Karakalpak

[sửa]
Kirin Н
Ả Rập ن‎
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    НөкисNókisNukus

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kazakh

[sửa]
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin Н
Ả Rập ن‎‎ (ن‎‎)
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    НорвегияNorvegiäNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ket

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
    О’НO’NSỐ 7

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    НымырхаNımırxaTrứng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khinalug

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 36 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    НимцӏNimc̣Rận, chấy

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khvarshi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    НоцоNocoChấy, rận

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Koibal

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    НыгнанъNygnanĐầu

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường н

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "journal" is not used by this template..

Tiếng Komi-Permyak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:IPA tại dòng 94: Must now supply a table of arguments to format_IPA_full(); first argument should be that table, not a language object.

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    НорвегNorvegNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    НорвегияNorvegijaNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Krymchak

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    ТАВШАНTAVŠANTHỎ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kumyk

[sửa]
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập ن‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    НегеNyegeTại sao

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Kurmanji

[sửa]
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập ن
Yezidi 𐺢 (𐺢)
Armenia Ն (N)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    НилNîlsông Nin

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kurd

[sửa]
Kirin Н
Latinh Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Ả Rập Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Yezidi Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Armenia Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "ku" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "ku" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kyrgyz

[sửa]
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập ن‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    Нью-ЙоркNʹyu-YorkNew York

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Ladino

[sửa]
Hebrew ן נ
Latinh N
Kirin Н

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại tiếng Ladino.
    НоелNoelGiáng sinh

Tiếng Lak

[sửa]
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập ن
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    НорвегияNorvegijaNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 206

Tiếng Lezgi

[sửa]
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin Н
Latinh N
Ả Rập ن

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    НепалNepalNepal

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni

[sửa]
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    Среќна Нова годинаSreḱna Nova godinachúc mừng năm mới

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mns" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "mns" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "mns" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, Н (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "chm" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language or etymology language code "chm" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  2. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua: The language code "chm" in the parameter "lang" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.
    НимеNimeKeo

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường н

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Đức" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Moksha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    НилеŃiľeSố 4

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
Kirin Н
Mông Cổ (n)
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    НорвегиNorvegiNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) ở dạng viết hoa ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    НаймаNajmaSố 8

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường н

Tham khảo

[sửa]
  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    НовосибирскNovosibirskNovosibirsk

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    Ньаҕанбооодьэ кунэльNiağanbooodie kunelNăm mươi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Nanai

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
    НюңгунNyuŋgunSố 6

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
    НаданNadanSố 7

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    НяхаԓNyaxałSố 3

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Nga

[sửa]
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    НорвегияNorvegijaNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 469

Tiếng Nganasan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    НяˮTiếng Nganasan

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nivkh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    НучаNučaNga

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nogai

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    НольNol'Số 0

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    НіонгольNïongolʹMũi

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường н

Tiếng Oroch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
    МОНОMONOPHONG

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Orok

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Orok.
    НадаNadaSố 7

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ossetia

[sửa]
Kirin Н
Latinh N
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    НорвегиNorvegiNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том II, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 147

Tiếng Rumani

[sửa]
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh N
Kirin Н

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    НорвегяNorvegiaNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Rusyn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    НорьскоNorʹskoNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 533

Tiếng Sami Kildin

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 26 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    Нёа̄ллNjoāllCáo tuyết Bắc Cực

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    НорвешкаNorveškaNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner

Tiếng Shor

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    НағбырNağbırCơn mưa

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Đông cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 628: `data` must now be an object containing the params.

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ Kirin cổ нашь (našĭ) viết hoa.
    НовъгородъNovŭgorodŭNovgorod

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Giáo hội cổ

[sửa]
Wikipedia tiếng Slav Giáo hội cổ có bài viết về:

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ Kirin cổ нашь (našĭ) viết thường.
    НѣмьциNěmĭciĐức

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Soyot

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    НомNomSách

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 103

Tiếng Tabasaran

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 21 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    НисNisPhó mát

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tajik

[sửa]
Kirin Н
Ả Rập ن‎
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    НурвежNurvežNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Talysh

[sửa]
Latinh N
Kirin Н
Ả Rập ن‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    НидерландNiderlandHà Lan

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tat-Do Thái

[sửa]
Latinh N
Kirin Н
Hebrew נ (n) ן (n)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    НазуNazuMèo

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar

[sửa]
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin Н
Ả Rập ن‎‎ (ن‎‎)
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    НидерландNiderlandHà Lan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tatar Crưm

[sửa]
Kirin Н
Ả Rập ن‎‎
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    НамNamTên

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    НәтеNäteĐất sét

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Taz

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    Ни3NǐBạn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tích Bá

[sửa]
Mãn Châu
Kirin Н

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    НамунᠨᠠᠮᡠᠨNhà kho

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tofa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    НешŃCây

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tsakhur

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    НехирNeχirĐàn, bầy

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Turk Khorasan

[sửa]
Kirin Н
Ả Rập ن
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 20 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    ДУМАНDUMANMÂY

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Turkmen

[sửa]
Kirin Н
Ả Rập ن
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    НепалNepalNepal

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Anh" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Tuva

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    НорвегияNorvegiyaNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Udi

[sửa]
Kirin Н
Latinh N
Armenia Ն
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 25 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    НанаNanaMẹ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udihe

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
    НадаNadaSố 7

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: Please specify a language or etymology language code in the parameter "1"; the value "tiếng Nga" is not valid (see Wiktionary:List of languages)..

Tiếng Udmurt

[sửa]
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    НидерландNiderlandHà Lan

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ukraina

[sửa]
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    НорвегіяNorvehijaNa Uy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., Н, Kyiv: Naukova Dumka
  2. Н tại Словник.ua

Tiếng Ulch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:ulc-sortkey' not found..

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'ulc-sortkey' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:ulc-sortkey' not found..

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Urum

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    Нарат ағачNarat aɣačCây thông

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Uzbek

[sửa]
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh N
Kirin Н
Ả Rập ن

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    НикарагуаNikaraguaNicaragua

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps

[sửa]
Latinh N
Kirin Н

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    НиNiKhông

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Vot

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    НииNiiPhải, như vậy

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wakhi

[sửa]
Kirin Н
Ả Rập ن
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    НунгNungTên

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

[sửa]
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 19 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    НаваNavaMới

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 288

Tiếng Yakut

[sửa]
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin Н
Latinh N

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н (chữ thường н)

  1. Chữ cái thứ 17 ở dạng viết hoa trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    НүөрүҥгүрүNüörünggürüNeryungri

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 31

Tiếng Yugh

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Н

  1. Chữ cái Kirin Н (N) dạng viết hoa ghi lại tiếng Yugh.
    ОЛАНOLANMŨI

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in thường н

Tham khảo

[sửa]
  1. Yeniseian family: Yeniseian group (5 lists, 1 proto-list)