Bước tới nội dung

з

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: э, є, З, 3, , ع

Chữ Kirin

[sửa]

з U+0437, з
CYRILLIC SMALL LETTER ZE
ж
[U+0436]
Cyrillic и
[U+0438]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ chữ Hy Lạp ζ. (zeta)

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ Kirin viết thường, gọi là ze.
  2. Chữ Kirin cổ viết thường, gọi là землꙗ (zemlja), nghĩa là "đất".

Hình ảnh

[sửa]

Tiếng Abaza

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
    АбазаAbazangười Abaza

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Abkhaz

[sửa]
Wikipedia tiếng Abkhaz có bài viết về:
Kirin з
Latinh z
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
    зықыzəkəngàn, nghìn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Adygea

[sửa]
Kirin з
Ả Rập ظ ()
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 18 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea.
    дэбзыкъуdɛbzəqʷutóc mai dài

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Aghul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
    зазzazgai, đinh nhọn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Roman Kim (2016), Агульско-русский словарь, з, SIL International

Tiếng Alutor

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nagayama, Yukari. (2014) Two proprietive forms in Alutor

Tiếng Anh Solombala

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Mô tả

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái з (z) dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nga ghi lại tiếng Anh Solombala.
    уезuez(yes) vâng, đúng,...

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Иван Прушакевич (1867) Соломбала зимою и лѣтомъ, Архангельскiя губернскiя вѣдомости, tr. 85
  2. Василий Верещагин (1849) Очерки Архангельской губернии, Санкт-Петербург: Яков Трей

Tiếng Archi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Archi.
    хъазqazcon ngỗng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Avar

[sửa]
Wikipedia tiếng Avar có bài viết về:
Kirin з
Ả Rập ز‎ (z)
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Avar.
    зобzobtrời

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Azerbaijan

[sửa]
Kirin з
Ả Rập ز‎ ﻅ‎
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Azerbaijan.
    АзәрбајҹанAzərbaycanAzerbaijan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Z tại Obastan.com

Tiếng Bashkir

[sửa]
Wikipedia tiếng Bashkir có bài viết về:
Kirin з
Ả Rập ز‎ ﻅ‎
Latinh z
Turk cổ 𐰔

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bashkir.
    Израильİzrail’Israel

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
    кӧзzmắt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bắc Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Belarus

[sửa]
Wikipedia tiếng Belarus có bài viết về:
Wikipedia Taraškievica Belarusian có bài viết về:
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ض

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Belarus.
    анестэзіяanjestezijasự gây mê

Giới từ

[sửa]

з (z)

  1. Với.
  2. Từ, từ khi.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Budukh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
    зарzarcon

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bukhara

[sửa]
Kirin з
Hebrew ז‎‎‎
Latinh z
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ض

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bukhara.
    забонzabonngôn ngữ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Bulgari

[sửa]
Wikipedia tiếng Bulgari có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bulgari.
    звездаzvezdasao

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 123

Tiếng Buryat

[sửa]
Kirin з
Latinh z
Mông Cổ (z)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
    зунzunmùa hạ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chechen

[sửa]
Kirin з
Ả Rập ز‎ (z)
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen.
    зайтунzajtunô liu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon

Tiếng Chukot

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chukot.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение

Tiếng Chulym

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
    қузуқquzuqhạt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Chuvan

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Chuvan đã tuyệt chủng.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa З

Tiếng Chuvash

[sửa]
Wikipedia tiếng Chuvash có bài viết về:
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chuvash.
    АзербайджанAzerbajdžanAzerbaijan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary

Tiếng Dargwa

[sửa]
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ض

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
    лезмиlezmilưỡi

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Daur

[sửa]
Kirin з
Mãn Châu
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Digan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin các phương ngữ tiếng Digan.
    зубуноzubunoáo khoác

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Everson, Michael (2001-10-07) Romani
  2. Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
  3. Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
  4. Yūsuke Sumi (2018) “o”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC

Tiếng Dolgan

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dolgan.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Dukha

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Dukha.
    ортзortzlều của người Dukha

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa З

Tham khảo

[sửa]
  1. Tiếng Dukha trên Cơ sở dữ liệu các ngôn ngữ Turk.

Tiếng Duy Ngô Nhĩ

[sửa]
Kirin з
Ả Rập ز (z)
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
    деңизdë'ngizbiển, đại dương

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所

Tiếng Đông Can

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
    Хуэйзў йүянHueyzw yüi͡antiếng Đông Can

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Enets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
    щиззетçizzet8

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов., СПб: Наука, →ISBN

Tiếng Erzya

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
    инязорпазксчиińa z orpa z ksčiđế quốc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Even

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Even.
    извинибдайizwiņiʙdajxin lỗi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Письменные языки мира: Языки Российской Федерации, ấn bản 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN, tr. 667–697

Tiếng Evenk

[sửa]
Kirin з
Mông Cổ
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Myreeva, A. N. (2004) Эвенкийско-русский словарь: около 30 000 слов [Từ điển Evenk–Nga: khoảng 30.000 từ] (bằng tiếng Nga), Novosibirsk: Nauka, →ISBN, →OCLC

Tiếng Gagauz

[sửa]
Latinh z
Kirin з

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Gagauz.
    зерделиzerdeliquả

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
  2. Каранфил, Гюллю (2016), Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению, Türkologiya (bằng tiếng Nga), issue 4, tr. 75

Tiếng Hunzib

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hunzib.
    мызǝzǝđất

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Исаков И. А., Халилов М. Ш. (2001) Гунзибско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.
  2. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Hy Lạp Pontos

[sửa]
Hy Lạp ζ (z)
Latinh z
Kirin з

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 7 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Hy Lạp Pontos.
    зымáриzymáribột nhào

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Pontos World (2012), “Ζ-ζ”, Pontic Greek Dictionary (bằng tiếng Anh)

Tiếng Ingush

[sửa]
Kirin з
Ả Rập ز
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ingush.
    зонтаzontahoa tán

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 285

Tiếng Itelmen

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
    кәззаzzabạn, ngươi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов, "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN

Tiếng Kabardia

[sửa]
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia.
    анэдэлъхубзэanɛdɛlˢxʷubzɛtiếng mẹ đẻ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell

Tiếng Kalmyk

[sửa]
Wikipedia tiếng Kalmyk có bài viết về:
Kirin з
Mông Cổ
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kalmyk.
    заһснzağsncon

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 122

Tiếng Kamassia

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Kamassia đã tuyệt chủng.
    кхозанkʰozanthỏ rừng

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa З

Tham khảo

[sửa]
  1. Kai Donners (1944) Kamassiches Wörterbuch nebst Sprachproblem und Hauptzügen der Grammatik, Helsinki

Tiếng Karachay-Balkar

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
    кёзzmắt

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Karaim

[sửa]
Kirin з
Latinh z
Hebrew ז‎

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karaim.
    йизyiztrăm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kale (2009), Русско-караимский словарь, (З-И-К)

Tiếng Karakalpak

[sửa]
Kirin з
Ả Rập ز
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karakalpak.
    изizdấu chân

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kazakh

[sửa]
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:
Kirin з
Ả Rập ز
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kazakh.
    сегізsegıztám

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ket

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa

Tiếng Khakas

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khakas.
    пызырызарғаzırızarğanướng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary

Tiếng Khanty

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско»

Tiếng Khinalug

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
    изинizinnướu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Khvarshi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khvarshi.
    лӏазалƛazalxương

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. The Global Lexicostatistical Database (2011-2016) North Caucasian family: Tsezic group (9 lists, 1 proto-list)

Tiếng Koibal

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại phương ngữ Koibal đã tuyệt chủng.
    тимазэтъLỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).móm

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa З

Tham khảo

[sửa]
  1. Tamás, Janurik (2021) Kojbál szótár: a publikált szójegyzékek egyesített szótára (Segédanyagok a déli-szamojéd nyelvek szókészletének tanulmányozásához III), Székesfehérvár: Budenz Alkotóház, tr. 13

Tiếng Komi cổ

[sửa]
Perm cổ 𐍗 (z)
Kirin з

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Komi-Permyak

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
    зіzitò vò

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]
Wikipedia Komi có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Zyrian.
    зарниzarňivàng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета

Tiếng Koryak

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Krymchak

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
    былезыкbılezıkvòng đeo tay

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kumyk

[sửa]
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
    кагъызkağızgiấy

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва

Tiếng Kurmanji

[sửa]
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز
Yezidi 𐺏 (𐺏)
Armenia զ (z)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
    задzadthức ăn

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kurd

[sửa]
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز
Yezidi 𐺏
Armenia զ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurd tại Liên Xô (Armenia) năm 1946.
    зердzerdmàu vàng

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
  2. Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản 3000 экз, Ереван: Луйс

Tiếng Kyrgyz

[sửa]
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
    КыргызстанKırgızstanKyrgyzstan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Ladino

[sửa]
Hebrew ז‎
Latinh z
Kirin з

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Ladino.
    зарзаватzarzavatrau

Tiếng Lak

[sửa]
Wikipedia tiếng Lak có bài viết về:
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ذ
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lak.
    зимизzimizruồi nhà

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 117

Tiếng Lezgi

[sửa]
Wikipedia tiếng Lezgi có bài viết về:
Kirin з
Latinh z
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ذ

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Lezgi.
    азадazadtự do

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка

Tiếng Macedoni

[sửa]
Wikipedia tiếng Macedoni có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [zə]
  • (tập tin)

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
    ѓезвеǵezvebình cà phê

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Mansi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012), Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь, З (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО

Tiếng Mari

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông.
    зигзагzigzaghình chữ chi
  2. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Mari-English Dictionary[1], University of Vienna, 2022

Tiếng Mator

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Mator đã tuyệt chủng.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa З

Tham khảo

[sửa]
  1. Eugen Helimski (1997) Die Matorische Sprache: Wörterbuch – Grundzüge der Grammatik – Sprachgeschichte (bằng tiếng Đức), Szeged

Tiếng Moksha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
    верзанverzantĩnh mạch

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
Kirin з
Mông Cổ (z)
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mông Cổ.
    газарзүйgazarzüjđịa lý

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh], Berkeley: University of California Press

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) ở dạng viết thường ghi lại tiếng Mông Cổ Khamnigan.
    зүгүйzügüjong

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa З

Tham khảo

[sửa]
  1. D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nam Altai

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
    тизеtizeđầu gối

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nam Yukaghir

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
    унзunzngủ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
  2. Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary

Tiếng Nanai

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура), Хабаровск

Tiếng Negidal

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tham khảo

[sửa]
  1. Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis

Tiếng Nenets lãnh nguyên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
    ха̄нзˮxān°qngười chạy (trên tuyết)

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nenets rừng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
    ҫизԑşize2

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Nga

[sửa]
Wikipedia tiếng Nga có bài viết về:

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nga
    звездообразныйzvezdoobraznyjcó hình sao

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập I, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 252

Tiếng Nganasan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
    ситіз̌әтәśitiðətə8

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nivkh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
    зозудьzozud̦tắt, dập

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Nogai

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
    юзyuztrăm

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка, Наука, tr. 118–125

Tiếng Omok

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Omok đã tuyệt chủng.
    яззибилъjazzibiltrắng

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa З

Tiếng Oroch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN

Tiếng Ossetia

[sửa]
Kirin з
Latinh z
Gruzia (z)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 13 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ossetia.
    куыдзk°ýʒchó

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том IV, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 283

Tiếng Rumani

[sửa]
Wikipedia tiếng Rumani có bài viết về:
Latinh z
Kirin з

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
    зиzingày

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Rusyn

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rusyn.
    западzapadhướng Tây

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 1, tr. 280

Tiếng Rutul

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rutul.
    тузtuzbụi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2007), Rutul, IDS-Rutul[2], bản gốc [3] lưu trữ 2013-08-10, truy cập 2024-06-06

Tiếng Sami Akkala

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Akkala.
    нэззанnezzanphụ nữ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. T. I. Itkonen (2011) Koltan- Ja Kuolanlapin Sanakirja, Helsinki: Suomalais-Ugrilainen Seura

Tiếng Sami Kildin

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
    зя̄һтҍzjeaht’con rể

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ, М.: Русский язык

Tiếng Serbia-Croatia

[sửa]
Wikipedia Serbian có bài viết về:
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Serbia-Croatia.
    заштоzaštotại sao

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner

Tiếng Shor

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
    кӱзегенzegengương

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Đông cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ Kirin cổ землꙗ (zemlja) viết thường.
    звѣзда́zzngôi sao

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Slav Giáo hội cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ Kirin cổ землꙗ (zemlja) viết thường.
    ѕвѣздаdzvězdangôi sao

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Soyot

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin ghi tiếng Soyot.
    қазарqazarđào bới

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ, tr. 53

Tiếng Svan

[sửa]
Gruzia
Kirin з

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. () Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin năm 1864.
    зуралურალ (zural)phụ nữ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Лушну Анбан. Сванетская азбука (bằng tiếng Nga), Тифлис, 1864, tr. 148

Tiếng Tabasaran

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 12 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
    агъзурzurmột nghìn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN

Tiếng Tajik

[sửa]
Kirin з
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ض
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tajik.
    забонzabonlưỡi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Talysh

[sửa]
Latinh z
Kirin з
Ả Rập ز‎ ﻅ‎ ض

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
    зывонzyvonngôn ngữ

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tat-Do Thái

[sửa]
Latinh z
Kirin з
Hebrew ז‎ (z‎)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
    мизрохמאִזראָכ⁩⁩‎‎ (mizrox⁩⁩‎‎)hướng Đông

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar

[sửa]
Wikipedia tiếng Tatar có bài viết về:
Kirin з
Ả Rập ذ‎‎ (ذ‎‎) ز‎‎ (ز‎‎) ظ
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar.
    зәңгәрzəñgərxanh dương

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN

Tiếng Tatar Crưm

[sửa]
Kirin з
Ả Rập ذ‎‎ ز‎‎ ظ
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Crưm.
    тузtuzmuối

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
    палауызpalawïzsáp

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Taz

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường ghi lại phương ngữ Taz của tiếng Quan Thoại được Kirin hóa theo tiếng Nga chuẩn.
    яцзигаyajigacon gái

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tích Bá

[sửa]
Mãn Châu
Kirin з

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tích Bá.
    базарᠪᠠᡯᠠᡵchợ

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku

Tiếng Tindi

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tindi.
    хъизанhʺizangia đình

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Madzhid Khalilov (2024) Tindi Dictionary[4], IDS

Tiếng Tofa

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
    ирезаӈirezcon gấu

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь, Иркутск

Tiếng Tráng

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ký tự

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. () Ký hiệu thanh điệu cao [˥] ở dạng viết thường trong bảng chữ cái (Latinh) tiếng Tráng năm 1957.
    haзhaj5

Đồng nghĩa

[sửa]
  • j trong bảng chữ cái 1982.

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tsakhur

[sửa]
Latinh z
Kirin з

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
    калезkalezthằn lằn

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Sackett, Kathleen; Shamkhalov, Magommedsharif; Davudov, Axmed; Ismayilov, Nusrat; Shamkhalov, Vugar; and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, z, SIL International

Tiếng Turk Khorasan

[sửa]
Kirin з
Ả Rập ذ ز ظ ض
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 32 (cuối cùng) ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
    вазирvazirwazir

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Turkmen

[sửa]
Kirin з
Ả Rập ذ‎‎ ز‎‎ ظ
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turkmen.
    секизsekiz8

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Awde, N & Dirks, W, William Dirks, A. Amandurdyev (2005) Turkmen: Turkmen-English, English-Turkmen Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, →ISBN, tr. 61

Tiếng Tuva

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tuva.
    өзözlớn lên

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary

Tiếng Ubykh

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
    бзабзаbzabzarung, lắc

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Udi

[sửa]
Kirin з
Latinh z
Armenia զ
Gruzia

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 16 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
    азадazadtự do

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Ворошил Левонович Гукасян (1977) “З”, trong Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку, tr. 115

Tiếng Udmurt

[sửa]
Wikipedia tiếng Udmurt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
    зарниzarnikim loại vàng

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Ukraina

[sửa]
Wikipedia tiếng Ukraina có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]
  • зі (zi) (trước мно́ю (mnóju), Льво́ва (Lʹvóva), và những từ bắt đầu bằng đa phụ âm đứng đầu là âm xát xuýt)
  • зо (zo) (trước мно́ю (mnóju))
  • із (iz) (trước những từ bắt đầu bằng phụ âm xát xuýt đơn và giữa các phụ âm)

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ukraina.
    звукzvukâm thanh

Xem thêm

[sửa]

Giới từ

[sửa]

з (z) (+ sở hữu cách)

  1. Từ.
    Я родом з України.Ja rodom z Ukrajiny.Tôi đến từ Ukraina.
  2. Khỏi, ra khỏi.
    Я виходжу зі школи.Ja vyxodžu zi školy.Tôi đi ra khỏi trường học.
  3. Trong, về.
    Я спеціаліст з медицини.Ja specialist z medycyny.Tôi là chuyên gia (về) dược.

з (z) (+ cách công cụ)

  1. Với.

Tham khảo

[sửa]
  1. I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), Словник української мови: в 11 т., З, Kyiv: Naukova Dumka
  2. З tại Словник.ua

Tiếng Ulch

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.

Xem thêm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 285: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).

Tiếng Urum

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Urum.
    ӧзözbản thân

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Uzbek

[sửa]
Wikipedia tiếng Uzbek có bài viết về:
Latinh z
Kirin з
Ả Rập ز

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 9 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Uzbek.
    ЎзбекистонzbekistonUzbekistan

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books

Tiếng Veps

[sửa]
Latinh z
Kirin з

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 10 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Veps.
    зубрzubrbò bison châu Âu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Vot

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Vot.
    елозelozcòn sống

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Wakhi

[sửa]
Kirin з
Ả Rập ز ظ ض
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
    х̆ик зикx̌ik ziktiếng Wakhi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)

Tiếng Yaghnob

[sửa]
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 11 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
    зонкzonkđầu gối

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 366

Tiếng Yakut

[sửa]
Wikipedia tiếng Yakut có bài viết về:
Kirin з
Latinh z

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з (chữ hoa З)

  1. Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yakut.
    кукуруузаkukuruuzangô, bắp

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 17

Tiếng Yugh

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

з

  1. Chữ cái Kirin з (z) dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • Chữ in hoa З

Tham khảo

[sửa]
  1. Yeniseian family: Yeniseian group (5 lists, 1 proto-list)