Bước tới nội dung

𱍼

Từ điển mở Wiktionary

𱍼 U+3137C, 𱍼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-3137C
𱍻
[U+3137B]
CJK Unified Ideographs Extension H 𱍽
[U+3137D]

Tiếng Tày

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𱍼 (ca)

  1. Dạng Nôm Tày của ca (quạ).
  1. 𫯩𱍧𦙟吝𱍼
    Bân tắm tẻ lộn ca
    Nếu chim én bay thấp sẽ bay lẫn lộn với quạ tầm thường.

Tham khảo

[sửa]
  • Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội