Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “297”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “{{year nav|{{thế:PAGENAME}}}}Năm {{thế:PAGENAME}} là một năm trong lịch Julius. ==Sự kiện== ==Sinh== {{Năm trong lịch khác}} ==Mất== [[…”
 
n Tham khảo: clean up using AWB
 
(Không hiển thị 19 phiên bản của 15 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
{{year nav|297}}Năm 297 là một năm trong [[lịch Julius]].
{{year nav|297}}
'''Năm 297''' là một năm trong [[lịch Julius]].
==Sự kiện==
==Sự kiện==
==Sinh==
==Sinh==
{{Năm trong lịch khác}}
{{Năm trong lịch khác}}
==Mất==
==Mất==
==Tham khảo==
[[Thể loại: 297]]
{{tham khảo}}
[[en:297]]

{{sơ khai năm}}

[[Thể loại:Năm 297]]

Bản mới nhất lúc 17:55, ngày 17 tháng 8 năm 2020

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 297 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]
297 trong lịch khác
Lịch Gregory297
CCXCVII
Ab urbe condita1050
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria5047
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat353–354
 - Shaka Samvat219–220
 - Kali Yuga3398–3399
Lịch Bahá’í−1547 – −1546
Lịch Bengal−296
Lịch Berber1247
Can ChiBính Thìn (丙辰年)
2993 hoặc 2933
    — đến —
Đinh Tỵ (丁巳年)
2994 hoặc 2934
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt13–14
Lịch Dân Quốc1615 trước Dân Quốc
民前1615年
Lịch Do Thái4057–4058
Lịch Đông La Mã5805–5806
Lịch Ethiopia289–290
Lịch Holocen10297
Lịch Hồi giáo335 BH – 334 BH
Lịch Igbo−703 – −702
Lịch Iran325 BP – 324 BP
Lịch Julius297
CCXCVII
Lịch Myanma−341
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch841
Dương lịch Thái840
Lịch Triều Tiên2630

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]