Bước tới nội dung

756 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
756 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory756 TCN
DCCLV TCN
Ab urbe condita−2
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3995
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−699 – −698
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2346–2347
Lịch Bahá’í−2599 – −2598
Lịch Bengal−1348
Lịch Berber195
Can ChiGiáp Thân (甲申年)
1941 hoặc 1881
    — đến —
Ất Dậu (乙酉年)
1942 hoặc 1882
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1039 – −1038
Lịch Dân Quốc2667 trước Dân Quốc
民前2667年
Lịch Do Thái3005–3006
Lịch Đông La Mã4753–4754
Lịch Ethiopia−763 – −762
Lịch Holocen9245
Lịch Hồi giáo1419 BH – 1418 BH
Lịch Igbo−1755 – −1754
Lịch Iran1377 BP – 1376 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1393
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−211
Dương lịch Thái−212
Lịch Triều Tiên1578

756 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]