0% found this document useful (0 votes)
59 views4 pages

Giá Vé Vietnam Airlines Cho Hành Trình Quốc Nội

This document lists airfare prices for domestic flights operated by Vietnam Airlines. It provides pricing for various classes of service (Hang P, Hang E, etc.) on routes between cities across Vietnam. The fares are valid starting May 16, 2011. Some routes have promotional fares applied for certain travel periods. Policies for ticket changes and fees are also outlined.

Uploaded by

trungsypro
Copyright
© Attribution Non-Commercial (BY-NC)
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOC, PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
59 views4 pages

Giá Vé Vietnam Airlines Cho Hành Trình Quốc Nội

This document lists airfare prices for domestic flights operated by Vietnam Airlines. It provides pricing for various classes of service (Hang P, Hang E, etc.) on routes between cities across Vietnam. The fares are valid starting May 16, 2011. Some routes have promotional fares applied for certain travel periods. Policies for ticket changes and fees are also outlined.

Uploaded by

trungsypro
Copyright
© Attribution Non-Commercial (BY-NC)
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOC, PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 4

CT TNHH HỒ PHI LONG

322 TRẦN HƯNG ĐẠO, Q1


Tel & : 08.39206380 - FAX : 08.39206383

GIÁ VÉ VIETNAM AIRLINES CHO HÀNH TRÌNH QUỐC NỘI


(Hiệu lực cho các vé xuất từ ngày 16/05/2011)
GIÁ VÉ
GIÁ VÉ KHUYẾN MÃI THÔNG G
HÀNH TRÌNH THƯỜNG
c
GIÁ VÉ MỘT LƯỢT
Nơi đi Nơi đến HANG P HANG E HẠNG Q HẠNG R HẠNG M HẠNG L HẠNG K HẠNG D HẠNG C HẠNG CH

C
HÀ NỘI (HAN) 1,199,000 1,419,000 1,639,000 1,859,000 2,079,000 2,299,000 2,493,900 4,224,000 4,884,000 5,544,000
ĐỒNG HỚI (VDH) 1,199,000 1,364,000 1,529,000 1,694,000 1,859,000 2,024,000 2,144,100 3,344,000 3,784,000  
C
VINH (VII) 1,199,000 1,419,000 1,639,000 1,859,000 2,079,000 2,299,000 2,493,900 3,564,000 4,224,000 4,884,000
C
HẢI PHÒNG (HPH) 1,199,000 1,419,000 1,639,000 1,859,000 2,079,000 2,299,000 2,493,900 3,564,000 4,224,000 4,884,000
C
ĐÀ NẴNG (DAD) 704,000 869,000 1,034,000 1,199,000 1,364,000 1,529,000 1,674,000 2,354,000 2,794,000 3,234,000
C
HUẾ (HUI) 704,000 869,000 1,034,000 1,199,000 1,364,000 1,529,000 1,674,000 2,354,000 2,794,000 3,234,000
CHU LAI (VCL)       1,199,000   1,529,000 1,673,300      
NHA TRANG (NHA) 594,000 704,000 814,000 924,000 1,034,000 1,144,000 1,254,200 1,804,000 2,134,000  
TP.HCM
ĐÀ LẠT (DLI) 594,000 704,000 814,000 924,000 1,034,000 1,144,000 1,254,200 1,804,000 2,134,000  
CÔN ĐẢO (VCS)   704,000   924,000   1,144,000 1,254,200      
PHÚ QUỐC (PQC) 594,000 704,000 814,000 924,000 1,034,000 1,144,000 1,254,200      
C
PLEIKU (PXU) 594,000 704,000 814,000 924,000 1,034,000 1,144,000 1,254,200 1,804,000 2,134,000 2,464,000
RẠCH GIÁ (VKG)         814,000 924,800 994,000      
C
QUI NHƠN (UIH) 594,000 704,000 814,000 924,000 1,034,000 1,144,000 1,254,200 1,804,000 2,134,000 2,464,000
TUY HÒA (TBB)       924,000   1,144,000 1,254,200      
BAN MÊ
THUỘT(BMV) 594,000 704,000 814,000 924,000 1,034,000 1,144,000 1,254,200 1,804,000 2,134,000 2,464,000
CÀ MAU (*) (CAH)       924,000   1,144,000 1,254,200      
PLEIKU (PXU) 1,199,000 1,364,000 1,529,000 1,694,000 1,859,000 2,024,000 2,144,100 3,344,000 3,784,000 3,784,000
TUY HÒA (TBB) 1,199,000 1,419,000 1,639,000 1,859,000 2,079,000 2,299,000 2,493,900 3,564,000 4,224,000  
NHA TRANG (NHA) 1,199,000 1,419,000 1,639,000 1,859,000 2,079,000 2,299,000 2,493,900 4,224,000 4,884,000  
BAN MÊ THUỘT
(BMV) 1,199,000 1,419,000 1,639,000 1,859,000 2,079,000 2,299,000 2,493,900 3,564,000 4,224,000  
ĐÀ LẠT (DLI) 1,199,000 1,419,000 1,639,000 1,859,000 2,079,000 2,299,000 2,493,900 3,564,000 4,224,000  
QUI NHƠN (UIH) 1,199,000 1,364,000 1,529,000 1,694,000 1,859,000 2,024,000 2,144,100 3,344,000 3,784,000  
C
CẦN THƠ (VCA) 1,419,000 1,639,000 1,914,000 2,189,000 2,464,000 2,739,000 3,043,900 4,224,000 4,884,000 5,544,000
HÀ NỘI
C
SÀI GÒN (SGN) 1,199,000 1,419,000 1,639,000 1,859,000 2,079,000 2,299,000 2,493,900 4,224,000 4,884,000 5,544,000
HUẾ (HUI) 704,000 869,000 1,034,000 1,199,000 1,364,000 1,529,000 1,674,000 2,354,000 2,794,000  
CHU LAI (VCL) 704,000 869,000 1,034,000 1,199,000 1,364,000 1,529,000 1,674,000 2,354,000 2,794,000  
C
ĐÀ NẴNG (DAD) 704,000 869,000 1,034,000 1,199,000 1,364,000 1,529,000 1,674,000 2,354,000 2,794,000  
ĐỒNG HỚI (VDH) 594,000 704,000 814,000 924,000 1,034,000 1,144,000 1,254,700      
VINH (VII) 594,000 704,000 814,000 924,000 1,034,000 1,144,000 1,254,700      
ĐIỆN BIÊN PHỦ
(DIN) 594,000 704,000 814,000 924,000 1,034,000 1,144,000 1,254,700      
                       
HẢI PHÒNG (HPH) 704,000 869,000 1,034,000 1,199,000 1,364,000 1,529,700 1,674,000 2,354,000 2,794,000  
ĐÀ LẠT (DLI) 704,000 869,000 1,034,000 1,199,000 1,364,000 1,529,700 1,674,000 2,354,000 2,794,000  
ĐÀ NẴNG NHA TRANG (NHA)         1,364,000 1,529,700 1,674,000 2,354,000 2,794,000  
PLEIKU (PXU) 594,000 704,000 814,000 924,000 1,034,000 1,144,700 1,254,900      
BAN MÊ THUỘT
(BMV) 594,000 704,000 814,000 924,000 1,034,000 1,144,700 1,254,900      
RẠCH GIÁ (*) (VKG) 473,000 528,000 583,000 693,000 803,000 913,800 983,200      
PHÚ QUỐC
CẦN THƠ (VCA) 473,000 528,000 583,000 693,000 803,000 913,800 983,200      
CẦN THƠ
(VCA) RẠCH GIÁ (*) (VKG)       913,000   1,133,800 1,243,900      
* Lưu Ý:

Thời gian không áp


Chặng bay dụng
Từ đến
1.1 Gia EPX/PPX:
HAN DAD/DLI/HUI/NHA/ VDH/VII TỪ 01/06/2011 ĐẾN
HẾT NGÀY 15/8/2011
SGN DAD/DLI/HUI/NHA

1.2 Các loại giá khác: (Áp Dụng đúng chiều)


SGN HAN/DAD/HUI/VII/UIH/HPH/PXU/BMV 07/01/2012 - 26/01/2012

VCA HAN
HAN VCA 25/01/2012 - 07/02/2012

HAN/DAD/HUI/VII/UIH/HPH/PXU/BMV SGN

Chặng bay Thời gian Hành Trình


Từ đến

1.1 Gia CH/KH:(Áp Dụng đúng chiều)


SGN HAN/DAD/HUI/VII/UIH/HPH/PXU/BMV 07/01/2012 - 26/01/2012

VCA HAN
HAN VCA 25/01/2012 - 07/02/2012

HAN/DAD/HUI/VII/UIH/HPH/PXU/BMV SGN

2/. Hoàn đổi vé và mức thu lệ phí:


- Vé CH/KH: Được phép thay đổi đặt chỗ ra ngoài giai đoạn áp dụng theo ĐK giá CH/KH, Chỉ được đổi hành trình sang hành trình mới có cùng loại giá,
nếu hành trình mới không có giá CH/KH tương ứng phải hoàn vé và xuất vé mới.

Loại giá Hoàn Vé Thay đổi Thay đổi Nâng giá và hạng đặt chỗ Phí nâng Điều kiện Thời hạn xuất vé
Đặt chổ hành trình hạng đặt chổ
 
CH 600.000đ/lần  
600.000đ/lần

KH 600.000đ/lần Được phép nâng lên giá CH và hạng đặt chỗ C Không hạn chế
C (trừ CH) 250.000đ/lần miễn phí 250.000đ/lần    
D 250.000đ/lần miễn phí 250.000đ/lần Được phép nâng lên C Miễn phí
250.000đ/lần miễn phí 250.000đ/lần Được phép nâng lên C/D Miễn phí
K (trừ KH)
Trước ngày khởi hành Được phép nâng lên K/J/D/C - Chỗ phải
chặng bay ghi trên vé được phép 250.000đ/lần 250.000đ/lần được xác nhận
cho cả hành - Trong vòng 24h sau k
L/M Vào/Sau ngày khởi Được phép nâng lên K/J/D/C
được xác nhận
hành chặng bay ghi trình trước khi
được phép 500.000đ/lần 500.000đ/lần
trên vé xuất vé.

Trước ngày khởi hành Được phép nâng lên K/J/D/C - Khách phải
chặng bay ghi trên vé được phép 250.000đ/lần 250.000đ/lần
đi đúng ngày - Trong vòng 24h sau k
R/Q Vào/Sau ngày khởi Được phép nâng lên K/J/D/C và số hiệu được xác nhận và tối t
hành chặng bay ghi được phép 500.000đ/lần 500.000đ/lần chuyến bay ngày trước ngày khởi
trên vé trên vé
- Trong vòng 24h sau k
được xác nhận và tối t
E/P Không được phép Không được phép ngày trước ngày khởi
 

* Thay đổi hành trình: Chỉ được đổi sang hành trình mới bằng hoặc cao tiền hơn.
* Không hoàn lại phí Thay đổi hành trình, đổi đặt chổ trong mọi trường hợp.

You might also like