TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
KẾT QUẢ HỌC TẬP DUOC.K16D
HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021
MGE131_Di truyền PHE121_Giáo dục
ĐTBC ĐTBC y học (3) thể chất 1 (2)
STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh STCTLN
TL HK
TKHP Chữ TKHP
1 DTY2057202010018 Hoàng Tú Anh 13/07/2002 31 2.37 2.29 7.3 B 6.5
2 DTY2057202010020 Bùi Thu Băng 15/11/2002 31 2.1 2.08 6.9 C+ 7.5
3 DTY2057202010028 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 16/02/2002 18 2.33 2.04 7.4 B
4 DTY2057202010033 Nguyễn Hồng Công 08/09/2002 31 3.06 3.34 8.7 B+ 8.5
5 DTY2057202010040 Hà Thị Thanh Dung 03/02/2002 25 2.28 2.42 6.6 C+ 7.0
6 DTY2057202010046 Nguyễn Thuỳ Dương 09/09/2002 31 2.98 3.05 8.4 B+ 6.0
7 DTY2057202010056 Từ Văn Đạt 22/03/2002 31 2.29 2.39 6.6 C+ 7.0
8 DTY2057202010071 Đặng Thu Hà 16/12/2002 31 2.47 2.53 7.4 B 8.0
9 DTY2057202010294 Vũ Thị Ngọc Hà 25/11/2002 31 2.32 2.61 7.0 B 7.5
10 DTY2057202010081 Lê Thị Hồng Hạnh 21/11/2002 31 2.27 2.45 6.1 C 6.0
11 DTY2057202010078 Phạm Thị Hằng 20/05/2001 31 2.34 2.47 7.2 B 8.0
12 DTY2057202010088 Nguyễn Thị Hiền 22/10/2001 31 2.58 2.63 5.6 C 6.5
13 DTY2057202010096 Đỗ Minh Hiếu 11/06/2002 31 2.48 2.47 6.1 C 8.5
14 DTY2057202010094 Nguyễn Trung Hiếu 31/10/2002 31 1.84 1.89 4.7 D 8.0
15 DTY2057202010103 Hoàng Lê Tuyết Hoa 03/01/2002 31 2.53 2.39 5.0 D+ 6.5
16 DTY2057202010104 Bùi Thị Xuân Hòa 24/01/2002 31 2.13 1.97 7.2 B 8.5
17 DTY2057202010112 Nguyễn Thị Huệ 29/01/2002 31 2.15 2.08 6.5 C+ 7.0
18 DTY2057202010129 Phạm Ngọc Huyền 27/10/2002 31 3.16 3.26 9.2 A 7.5
19 DTY2057202010118 Nguyễn Thị Mai Hương 22/11/2002 25 1.9 1.84 6.0 C 7.0
20 DTY2057202010138 Nguyễn Tùng Lâm 27/12/2002 31 2.47 2.45 7.5 B 8.5
21 DTY2057202010143 Đào Phương Liên 16/04/2002 31 1.98 1.97 5.1 D+ 7.5
22 DTY2057202010152 Lê Thùy Linh 21/10/2002 31 2.13 2.05 6.1 C 7.0
23 DTY2057202010151 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 26/11/2002 31 3.02 3.26 8.7 B+ 7.0
24 DTY2057202010160 Hà Thị Lương 19/10/2002 31 2.42 2.29 7.6 B 6.5
25 DTY2057202010168 Phan Thị Tuyết Mai 18/09/2002 31 3.16 3.18 6.5 C+ 7.0
26 DTY2057202010172 Tô Đức Mạnh 08/04/2002 26 2.37 1.74 5.5 C 7.0
27 DTY2057202010177 Đỗ Anh Minh 03/02/2002 24 1.69 1.18 6.7 C+ 8.0
28 DTY2057202010180 Phạm Đức Nam 21/01/2002 31 2.29 2.24 6.7 C+ 8.5
29 DTY2057202010184 Nguyễn Thị Bích Nga 28/01/2002 31 2.48 2.63 8.3 B+ 7.5
30 DTY2057202010189 Trần Thu Ngân 17/11/2002 31 3.27 3.29 8.7 B+ 6.0
31 DTY2057202010194 Lê Thị Bích Ngọc 19/08/2002 31 2.47 2.53 8.7 B+ 6.0
32 DTY2057202010196 Đinh Thị Minh Nguyệt 19/08/2002 31 2.63 2.55 8.3 B+ 6.0
33 DTY2057202010200 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/10/2002 31 2.65 2.74 8.1 B+ 7.5
34 DTY2057202010295 Nguyễn Thị Hồng Nhung 04/03/2002 31 1.94 2.05 7.0 B 7.0
35 DTY2057202010207 Vũ Thị Nhung 31/08/2002 31 1.76 1.84 6.7 C+ 7.5
36 DTY2057202010212 Vũ Hồng Phú 15/10/2002 31 2 2.24 7.6 B 7.5
37 DTY2057202010219 Nguyễn Đức Quang 07/04/2002 20 1.93 1.28 5.0 D+ 6.0
38 DTY2057202010222 Đặng Thị Thảo Quyên 11/08/2002 31 2.08 2.21 5.7 C 7.5
39 DTY2057202010228 Nguyễn Văn Thái 15/05/2002 31 2.24 2.24 6.1 C 6.5
40 DTY2057202010233 Nguyễn Xuân Thành 01/01/2002 31 2.1 2 6.3 C 9.0
41 DTY2057202010237 Bùi Thị Thùy Diệu Thảo 21/04/2002 31 2.08 2.13 6.6 C+ 7.5
42 DTY2057202010240 Đỗ Trần Mai Thảo 22/04/2002 31 2.29 2.24 6.9 C+ 8.0
43 DTY2057202010239 Lê Phương Thảo 25/12/2002 31 2.61 2.45 7.8 B 7.5
44 DTY2057202010238 Nguyễn Văn Thảo 25/08/2002 31 2.23 2.13 7.2 B 7.0
45 DTY2057202010250 Lê Hồng Thơm 18/09/2002 25 2.6 2.47 7.6 B 6.5
46 DTY2057202010249 Nguyễn Thị Thơm 28/08/2002 28 1.93 2.13 6.2 C 6.5
47 DTY2057202010253 Dương Thị Thu 01/09/2002 31 2.77 2.79 8.0 B+ 6.0
48 DTY2057202010260 Trần Thị Thu Thuý 12/04/2002 31 2.76 2.61 8.2 B+ 8.0
49 DTY2057202010256 Vũ Anh Thư 31/10/2002 31 2.56 2.68 8.2 B+ 7.5
50 DTY2057202010264 Bùi Thị Trà 02/10/2002 26 1.69 1.29 5.7 C 6.5
51 DTY2057202010267 Nguyễn Thị Thùy Trang 01/04/2002 31 3.06 3.34 9.1 A 6.5
52 DTY2057202010275 Nguyễn Thu Trang 05/01/2002 31 2.23 2.29 5.8 C 7.0
53 DTY2057202010276 Đặng Thanh Trúc 02/11/2002 31 2.47 2.29 6.5 C+ 6.5
54 DTY2057202010280 Bùi Duy Tùng 22/10/2002 31 2.24 2.16 6.7 C+ 6.5
55 DTY2057202010286 Hoàng Tố Uyên 29/12/2002 31 2.42 2.37 6.5 C+ 6.5
56 DTY2057202010287 Nguyễn Thị Phương Uyên 01/12/2002 31 2.65 2.58 8.9 B+ 7.0
57 DTY2057202010285 Trần Thị Thu Uyên 19/09/2002 31 1.97 1.95 6.0 C 5.5
58 DTY2057202010291 Nguyễn Thanh Xuân 20/04/2002 24 2 1.18 5.1 D+ 5.0
TẬP DUOC.K16D
HỌC 2020-2021
PRO121_Xác suất
PHE121_Giáo dục CHE131_Hóa ĐC - OCH251_Hóa hữu ENG132_Tiếng GIF131_Tin học PML131_Triết học
thống kê trong y
thể chất 1 (2) VC (3) cơ (5) Anh 2 (3) đại cương (3) Mác - Lênin (3)
học (2)
Chữ TKHP Chữ TKHP Chữ TKHP Chữ TKHP Chữ TKHP Chữ TKHP Chữ
C+ 4.3 D 8.0 B+ 6.0 C 5.7 C 8.0 B+
B 4.3 D 8.2 B+ 5.3 D+ 6.0 C 7.4 B
6.7 6.4 C 6.1 C 3.5 F
C+
B+ 7.5 B 7.5 B 9.0 A 7.1 B 9.1 A
B 5.4 D+ 8.0 B+ 7.2 B
C 7.4 B 8.6 B+ 6.7 C+ 6.6 C+ 8.1 B+
B 5.5 C 6.4 C 7.6 B 7.3 B 6.2 C
B+ 5.9 C 7.4 B 6.7 C+ 6.7 C+ 6.5 C+
B 6.9 C+ 5.9 C 6.1 C 7.7 B 8.6 B+
C 5.2 D+ 6.9 C+ 8.4 B+ 7.6 B 7.2 B
B+ 5.1 D+ 7.5 B 6.5 C+ 6.1 C 9.2 A
C+ 6.2 C 7.6 B 7.7 B 7.3 B 8.4 B+
B+ 4.6 D 8.4 B+ 8.1 B+ 7.5 B 7.3 B
B+ 4.7 D 7.3 B 5.6 C 7.5 B 5.6 C
C+ 4.7 D 9.2 A 7.1 B 7.1 B 7.3 B
B+ 4.6 D 6.0 C 4.4 D 6.8 C+ 8.2 B+
B 4.9 D 6.6 C+ 6.7 C+ 6.2 C 7.0 B
B 7.4 B 7.3 B 7.2 B 7.3 B 10 A
B 4.3 D 6.0 C 6.7 C+ 6.9 C+
B+ 4.6 D 7.5 B 8.7 B+ 7.2 B 5.8 C
B 4.8 D 6.6 C+ 6.6 C+ 7.1 B 6.0 C
B 5.4 D+ 7.6 B 5.6 C 6.8 C+ 5.1 D+
B 7.0 B 8.9 B+ 7.3 B 7.6 B 9.5 A
C+ 5.0 D+ 6.7 C+ 6.8 C+ 6.3 C 7.6 B
B 7.6 B 8.2 B+ 8.5 B+ 7.4 B 9.0 A
B 5.1 D+ 7.4 B 8.9 B+ 3.3 F 3.7 F
B+ 3.6 F 4.7 D 5.9 C 5.7 C 2.6 F
B+ 5.0 D+ 6.7 C+ 6.8 C+ 6.8 C+ 6.5 C+
B 5.1 D+ 7.6 B 5.9 C 7.0 B 9.3 A
C 6.6 C+ 8.9 B+ 9.0 A 7.7 B 9.5 A
C 6.4 C 5.2 D+ 5.6 C 7.3 B 10 A
C 5.4 D+ 8.5 B+ 6.0 C 7.1 B 6.7 C+
B 6.8 C+ 7.9 B 7.3 B 6.0 C 6.5 C+
B 4.4 D 6.7 C+ 6.1 C 5.3 D+ 8.3 B+
B 4.7 D 5.8 C 6.2 C 5.3 D+ 7.9 B
B 4.7 D 6.5 C+ 7.2 B 6.4 C 7.8 B
C 3.7 F 4.3 D 6.2 C 8.1 B+
B 4.7 D 7.6 B 6.5 C+ 6.6 C+ 8.4 B+
C+ 4.3 D 7.7 B 8.1 B+ 6.3 C 7.7 B
A 4.2 D 6.8 C+ 6.4 C 6.8 C+ 7.6 B
B 4.7 D 8.6 B+ 4.5 D 6.8 C+ 8.5 B+
B+ 4.2 D 7.9 B 5.7 C 7.3 B 7.5 B
B 4.9 D 8.1 B+ 6.9 C+ 6.7 C+ 8.8 B+
B 4.1 D 6.6 C+ 7.1 B 5.8 C 5.6 C
C+ 6.4 C 7.6 B 5.2 D+ 8.2 B+
C+ 4.5 D 6.3 C 6.7 C+ 7.1 B 8.3 B+
C 6.3 C 7.7 B 6.6 C+ 7.6 B 8.7 B+
B+ 4.5 D 7.9 B 7.5 B 7.5 B 8.3 B+
B 4.0 D 8.6 B+ 7.7 B 7.3 B 8.8 B+
C+ 3.6 F 5.3 D+ 5.2 D+ 6.8 C+ 4.7 D
C+ 7.2 B 8.4 B+ 8.2 B+ 6.7 C+ 9.1 A
B 4.0 D 8.6 B+ 6.7 C+ 6.8 C+ 8.9 B+
C+ 4.9 D 8.8 B+ 6.9 C+ 7.2 B 5.8 C
C+ 4.0 D 6.4 C 7.0 B 6.7 C+ 7.2 B
C+ 5.1 D+ 8.4 B+ 6.8 C+ 6.2 C 7.3 B
B 4.6 D 8.0 B+ 7.0 B 6.4 C 9.0 A
C 4.0 D 8.0 B+ 6.5 C+ 6.2 C 4.7 D
D+ 3.6 F 6.2 C 5.8 C 5.8 C 2.4 F
Thái Nguyên, ngày 5 tháng 1 năm 2022