0% found this document useful (0 votes)
71 views84 pages

中文课

文档包含了对话和语法练习,讨论了旅游、运动、购物和家庭等主题。它还解释了汉语中能、会和可以的用法,以及如何使用这些动词表达能力和可能性。文档最后提供了一些练习题和翻译练习,帮助学习者巩固所学内容。

Uploaded by

Cẩm Nhung
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOCX, PDF, TXT or read online on Scribd
0% found this document useful (0 votes)
71 views84 pages

中文课

文档包含了对话和语法练习,讨论了旅游、运动、购物和家庭等主题。它还解释了汉语中能、会和可以的用法,以及如何使用这些动词表达能力和可能性。文档最后提供了一些练习题和翻译练习,帮助学习者巩固所学内容。

Uploaded by

Cẩm Nhung
Copyright
© © All Rights Reserved
We take content rights seriously. If you suspect this is your content, claim it here.
Available Formats
Download as DOCX, PDF, TXT or read online on Scribd
You are on page 1/ 84

A:我要去北京旅游。 你觉得什么时候去最好?

B: 九月去北京旅游最好。
A:为什么?
B: 九月的北京天气不冷也不热

A: 你喜欢什么运动?
B: 我最喜欢踢足球。
A:下午我们一起去踢足球吧。
B: 好呀。

A: 我们要不要买几个新的椅子?
B: 好呀。 什么时候去买?
A: 明天下午怎么样? 你明天几点能回来?
B: 三点多

A: 桌子下面有个猫.
B: 那是我的猫,它叫花花。
A: 它很漂亮.
B: 是啊, 我觉得它的眼睛最漂亮。
A: 它多大了?
B: 六个多月。
Sự khác nhau sử dụng 3 động từ năng nguyện 会,能,可以
能 và 会:Biểu thị năng lực
– Trong đa số trường hợp, 能 biểu thị những năng lực bẩm sinh, không cần phải
học tập; còn 会 dùng với những những kỹ năng, năng lực cần phải học tập, trau
dồi mới biết.
Ví dụ: 我有眼睛,我能看。我有耳朵,我能听。
我会打篮球。
– Cả 能 và 会 cùng để chỉ sở trường, những việc mà chủ thể làm tốt, phía trước
thường kết hợp với “很,真”.
Ví dụ: 你真能吃呀!/ 你真会吃!
– Chỉ dùng 能 khi muốn biểu đạt một mức độ, hiệu suất nhất định hoặc tạm thời
mất đi một năng lực gì đó.
Ví dụ: 他一分钟能记住 30 个数字。Shuzi/ jizhu
他手受伤了,明天不能参加比赛。Shoushang/ canjia/ bisai
能 và 会:Biểu thị tính khả năng
– 能 dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc.
Ví dụ: 今天气温低,谁能结成冰。
– Ngược lại, 会 dùng khi muốn biểu thị tính chủ quan của một sự việc.
Ví dụ: 只要是你喜欢的东西,再贵我也会买。
– Khi muốn biểu đạt một chuyện không có khả năng xảy ra, đa số trường hợp sẽ
dùng “不能”.
Ví dụ: 我明天要考试了,今晚不能陪你去逛街了。guangjie
Cách dùng 可以
– Khi biểu đạt một sở trường, một việc mà chủ thể làm tốt, chỉ được dùng 能 và 会,
không được dùng 可以。 Tuy nhiên vẫn có thể dùng 可以 để chỉ năng lực đã đạt đến
một trình độ nhất định.
Ví dụ: 他一分钟可以打 100 个字。
– Có thể dùng trong câu hỏi về tính khả năng.
Ví dụ: 我可以用你的手机吗?
– Có thể dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc. Đây là điểm giống với
“能”.
Ví dụ: 天气热了,可以游泳了。
– Trong trường hợp đưa ra lời khuyên hoặc sự cho phép, chỉ có thể dùng 可以。
Ví dụ: 如果有什么问题,你们可以跟我联系。
– Ở hình thức phủ định, 不可以 dùng để chỉ một mệnh lệnh, sự cấm túc
Ví dụ: 在医院不可以抽烟。

第二课
Ôn tập
1. 什么时候去北京旅游最好? 为什么?
2. 他们下午要做什么?
3. 他们想什么时候去买椅子?
4. 花花在哪儿?
5. 花花多大了?
Pair work:
- 你最喜欢吃什么? 最不喜欢吃什么?
- 你最喜欢什么运动?
- 你最喜欢去什么地方旅游? Difang:
New lesson
1.
A: 你很少生病,是不是喜欢运动?
B: 是啊,我每天早上都要出去跑步。
A: 你每天几点起床?
B: 我每天六点起床?
2.
A: 吃药了吗? 现在身体怎么样?
B: 吃了。现在好多了。
A: 什么时候能出院?
B:医生说下星期。
3.
A: 大卫今年多大了?
B: 二十多岁
A: 他多高?
B: 一米八几
A: 她怎么知道这么多啊?
B: 她是我同学。
4.
A: 张老师星期六也不休息啊?
B: 是啊,他这几天很忙,没有时间休息。
A: 那会很累吗?
B: 她每天回来都很累。
Answer the questions:
1. 他为什么很少生病?
2. 她每天几点起床?
3. 他现在身体怎么样?
4. 大卫今年多高?多大?
5. 张老师星期六休息吗?
Exercise.
1. 他。。。天都很忙,也很累。
2. 她每天早上都出去。。。,身体很好。
3. 王医生的儿子多。。。? 几
4. 我听说安妮。。。了,我想去看看她。
Pair work:
1. 你每天几点吃早饭?
2. 你每天什么时候运动?
3. 你每天做什么运动?

第三课
1.
A: 这块手表是你的吗?
B: 不是我的。是我爸爸的。
A: 多少钱买的?
B: 三十多块。
2.
A: 这是今天早上的报纸吗?
B: 不是,是昨天的。
A: 你听,是不是送报纸的来了?
B: 我看一下。不是,是送牛奶的。
3.
A: 这是谁的房间?
B: 这是我和我丈夫的,旁边那个小的房间是我女儿的。
A: 你女儿的房间真漂亮!都是粉色的。
B:是啊,粉色是我女儿最喜欢的颜色。
4.
A:你看见我的杯子了吗?
B: 这里有几个杯子,哪个是你的?
A:左边那个红色的是我的。
B: 给你。
Cô gái mặc váy màu đỏ //ko phải ny tôi 而 cô gái mặc váy màu
hồng. (qunzi) zhan 站
的女孩
她正在站那边//穿红色裙子//不是我的女朋友,是她,穿粉色裙子。
穿红色裙子的女孩//不是我的女朋友//而穿粉色裙子的女孩才是
而是穿粉色的
Cái bàn nhỏ bên trái kia là của bạn phải không?
左边那个小的桌子是不是你的?
Cô gái đứng bên cạnh bạn có phải là em gái của bạn không?
站在你旁边的女孩是不是你妹妹?
Tất cả những người đứng ở đây là bạn học của tôi. 所有人
站在这儿/这里的所有人都是我的同学。
1. 爸爸的手表多少钱?
2. 送报纸的来了吗?
3. 旁边那个小的房间是谁的?
4. 她女儿的房间怎么样?
5. 那个杯子是他的?
作业:
1. 外面下雨,他们都在家里呢。 下雪
2. 李先生的手表很好,三百多块钱
3. 我觉得左边那个红色的漂亮。
4. 今天送牛奶的来了,送报纸的没来。
5. 左边的房间是我爸爸妈妈的,他们的房间很大。
6. 旁边的是我的,我的房间是粉色的。
7. 电脑在桌子上,桌子在床旁边。
第四课 (这个工作是他帮我介绍的)
1.
A: 生日快乐!这是送给你的!
B: 是什么?是一本书吗?
A: 对,这本书是我写的。
B: 太谢谢你了!
2.
A: 早上有你一个电话。
B: 电话是谁打的?
A: 不知道,是儿子接的。
B: 好,晚上我问一下儿子。

A: 你喜欢踢足球吗?
B: 非常喜欢。
A: 你是什么时候开始踢足球的?
B: 我十一岁的时候开始踢足球,已经踢了十年了。
3.
A: 你在这儿工作多长时间了?
B: 已经两年多了,我是 2011 年来的。
A: 你认识谢先生吗?
B: 认识,我们是大学同学,这个工作是他帮我介绍的。
语法
Object + 是 + 谁 (who)+ 动作 + 的

 Cái bánh này là của ai làm vậy?


这个蛋糕是谁做的?
 Cuốn sách này là của ai viết vậy?
这本书是谁写的?
 Bức tranh này là ai vẽ vậy?
这幅画是谁画的?
 Cái máy tính này là ai sửa vậy?
这台电脑是谁修理的?
 Bức ảnh này là ai chụp vậy?
这张照片是谁拍的? 拍照
- 这本书是谁写的?
- 早上的电话是谁接的?
- 他是什么时候开始踢足球的?
- 他在那儿工作多长时间了?
- 工作是谁帮他介绍的?
1. 我在做饭呢,是马丁。。。的电话。
2. 这个工作是王芳帮我介绍的,我想请她吃饭。
3. 这本书是我写的,我是二十岁的。。。开始写书的。
4. 我十六岁开始打篮球的。我。。。喜欢打篮球。
第五课
1.
A: 晚上我们去饭馆吃饭,怎么样?
B: 我不想去外面吃,我想在家吃。
A:那你准备做什么呢?
B: 就做你爱吃的鱼吧。
2.
A: 帮我看一下这件衣服怎么样?
B: 颜色还可以,就是有点儿大。
A: 这件小的怎么样?
B:这件不错,就买这件吧。
3.
A:今天去不去打球?
B: 这两天有点儿累,不去打球了。
A: 你在做什么呢?是在想昨天的考试吗?
B:是啊,我觉得听和说还可以,读和写不好,很多字我都不知道是什么意思。
4.
A: 休息一下吧,喝咖啡吗?
B:不喝了,我已经喝两杯了。
A:是啊,咖啡喝多了对身体不好。
B:以后我少喝一点儿,每天喝一杯。
1. 今天晚上他们在哪儿吃饭?
2. 他觉得那件衣服怎么样?
3. 他今天为什么不去打球了?
4. 他觉得昨天的考试怎么样?
5. 他为什么以后每天就喝一杯咖啡?
- 这件衣服。。。不错,就是有点儿小。
- 今天。。。晚,我们明天再看吧。
- 这个咖啡馆的咖啡。。。,我每天来喝一杯。
- 你们不去外面吃,我现在。。。准备晚饭。
第六课

A: 他知道小王今天什么时候来学校吗?
B: 他已经来了。
A: 你怎么知道她来了?
B: 我在门外看见他的自行车了。
1.
A: 今天的羊肉很好吃,你怎么不吃了?
B:这个星期天天都吃羊肉,不想吃了。
A: 那你还想吃什么?
B: 来一点面条吧。
2.
A: 昨天你们怎么都没去打篮球?
B: 因为昨天下雨,所以我们都没去。我去游泳了。
A: 你经常游泳吗?
B: 这个月我天天游泳,我现在七十公斤了。
3.
A: 这两天怎么没看见小张?
B: 他去北京了。
A: 去北京了?是去旅游吗?
B: 不是,听说是去看她姐姐。
1.
2. 小王今天来学校了吗?
3. 他看见小王了没有?
4. 为什么他今天不想吃羊肉?
5. 为什么昨天他们都没去打篮球?
6. 小张为什么去北京?
Dịch các câu sau sang tiếng Trung:
1. Cậu làm sao biết được chuyện này?
2. Món ăn này nấu thế nào?
3. Tại sao hôm nay anh ấy không đi làm?
4. Tại sao bài kiểm tra này lại khó như vậy?
5. Sao cậu không nói sớm với mình?
和我说/跟我说/告诉我
主语+怎么+动词?
你怎么不早点儿跟我说/告诉我?
Dịch các câu sau sang tiếng Trung:
1. Tôi ngày nào cũng đọc sách. 我天天都读书/看书。
2. Cô ấy lần nào cũng đến trễ. 他每次都迟到。chidao
3. Chúng tôi ai cũng thích ăn cay. 我们人人都爱吃辣
4. Bạn bè của anh ấy ai cũng rất tốt. 他的朋友人人/个个都很好
5. Những bộ phim của đạo diễn này bộ nào cũng hay.
这个导演的电影部部都很好看。
导演: dao3yan3:

部电影
第七课
A: 大卫回来了吗?
B:没有,他还在教室学习呢。
A: 已经 9 点多了,他怎么还在学习?
B: 明天有考试,他说今天要好好准备。
2.
A: 你现在在哪儿呢?
B: 在去机场的路上。你已经到了吗?
A: 我下飞机了。你还有多长时间能到这儿?
B: 二十分钟就到。
4.
A: 你家离公司远吗?
B: 很远,坐公共汽车要一个小时呢!
A: 坐公共汽车太慢了,你怎么不开车?
B: 开车也不快,路上车太多了!

A: 今天晚上我们一起吃饭吧,给你过生日。
B: 今天? 离我的生日还有一个多星期呢!
A: 下个星期我要去北京,今天过呢。
B: 好吧,离这儿不远有一个中国饭馆,走几分钟就到了。
Cách nhà tôi không xa có một trường học?
离我家不远有一个学校?
Cach truong toi 500m co mot nha hang viet nam?
离我学校 500 米有一个越南饭馆?
1. 大卫在哪儿学习呢?
2. 九点多了,大卫为什么还不休息?
3. 坐公共汽车一个小时能到公司吗?
4. 公司离家很远,他为什么不开车?
5. 今天不是她的生日,为什么他朋友要今天给她过生日?
- 两点多了,他还。。。
- 下课了,同学们还在。。。
- 离。。。还有一个多星期呢。
- 我家。。。学校不太远。
- 生日的时候,我常和朋友去吃饭。
- 我的生日是 2 月 22 号。
第八课

A: 我们下午去看电影,好吗?
B: 今天下午我没有时间,明天下午再去吧。
A: 你想看什么电影?
B: 让我想想再告诉你。
给+人+打电话:
Đợi tôi làm xong bài tập rồi đi dạo phố với bạn.
等我做完作业再和你去逛街。
1.
A: 外边天气很好,我们出去运动吧。
B: 你等等我,好吗?王老师让我给大卫打个电话。
A: 回来再打吧。找大卫有什么事情吗?
B: 听说大卫病了,我想找时间去看看他。
Anh ta đã để tôi đợi rất lâu.
他让我等了很久
让+人+V: bắt/yêu cầu ai làm gì.
Mẹ bắt tôi làm xong bài tập rồi mới đi chơi.
妈妈让我做完作业再去玩。
A: 服务员,我房间的门打不开了。
B: 您住哪个房间?
A:317.
B: 好的,我叫人去看看。 叫(jiao)+人+V: gọi, yêu cầu ai làm gì
Cô ấy yêu cầu tôi giúp cô ấy mua đồ.
2.
A: 你看看这几件衣服怎么样。
B: 这件白的有点儿长,那件黑的有点儿贵。
A: 这件红的呢? 这是今天新来的。
B: 让我再看看。
1. 他们为什么今天下午不去看电影?
2. 王老师为什么让他给大卫打电话?
3. 大卫怎么了?
4. 他为什么去找服务员?
5. 他为什么不喜欢那件黑的?
- 妈妈,我们一起。。。,好吗?
- 再见,我明天再。。。
- 老师让我在。。。
- 老师叫同学们。。。
第九课
1.
A:你好!请问张欢在吗?zhang huan
B: 你打错了,我们这儿没有叫张欢的。
A:对不起。
2.
A: 您从几岁开始学习跳舞?
B: 我第一次跳舞是在七岁的时候。
A: 我女儿今年也七岁了。我希望他能跟您学跳舞,可以吗?
B: 没问题,非常欢迎。
3.
A: 你知道吗?大卫找到工作了。
B: 太好了!他从什么时候开始上班?
A: 从下个星期一开始。
B: 这是他的第一个工作,希望她能喜欢。
4.
A: 昨天的考试怎么样?你都听懂了吗? 明
B: 听懂了。
A: 你都做完了没有?
B: 题太多,我没做完。
Cấu trúc câu với bổ ngữ kết quả
Khi sử dụng bổ ngữ kết quả, cấu trúc câu sẽ như sau:

 [Chủ ngữ] + [Động từ] + [Bổ ngữ kết quả] + [Trạng từ hoặc
câu kết thúc (nếu có)].
Bài tập 1: Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung
1. Tôi đã làm xong bài tập.
我做完作业了。
2. Anh ấy đã đọc hết cuốn sách.
他读完那本书了。
3. Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa.
她打扫干净了/打扫房间了。Gan1 jing2
4. Tôi tìm thấy điện thoại rồi.
我找到手机了。
5. Tôi đã nghe rõ ràng.
我听清楚了。Qing1 chu3
 Tôi đã ăn xong bữa sáng.
我吃完早饭了/我吃完了早饭。
 Anh ấy đã mua xong vé tàu.
他买完了火车票。
 Cô ấy đã làm xong bài tập rồi.
她做完了作业。
 Tôi đã xem xong bộ phim này.
我看完了这部(bu2)电影.
 Tôi đã viết xong bức thư.
我写完了这封信。 /我写完了信。
 Họ đã học xong từ mới trong sách.
他们学完了书里的生词。
 Tôi đã đọc xong cuốn sách này.
我读完了这本书。
 Tôi đã tìm thấy chìa khóa rồi.
我找到了钥匙。
 Anh ấy đã sửa xong chiếc xe của mình.

他修完了他的车。
Bài tập 2: Dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt
1. 他做完作业了。
2. 我学会游泳了。
3. 他们看见我们了。
4. 我写完信了。
5. 我吃完了早饭。
6. 他买完了车票。
Động từ + Bổ ngữ kết quả
Các bổ ngữ kết quả phổ biến trong tiếng Trung bao gồm:
 完 (wán) - hoàn thành, xong
 好 (hǎo) - tốt, hoàn thiện
 清楚 (qīngchu) - rõ ràng
 到 (dào) - đến, đạt được
 见 (jiàn) - nhìn thấy
Bài tập 1: Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung (Câu phủ
định)
1. Tôi chưa ăn xong bữa trưa
我没(有)吃完午餐。
2. Cô ấy chưa viết xong bức thư.
她没写完信。
3. Anh ấy chưa làm xong bài tập.
他没做完作业。
4. Chúng tôi chưa mua được vé.
我们没有买到票。
5. Tôi chưa đọc xong cuốn sách này.
我没读完这本书。
6. Họ chưa tìm thấy đường đến trường.
他们没找到//去学校//的路
7. Tôi chưa học xong bài mới.
我没学完新课。
8. Cô ấy chưa nghe hiểu hết bài giảng.
他没听懂老师的话/老师讲的话/内容。

9. Anh ấy chưa sửa xong chiếc máy tính.
他没修完电脑。
10. Tôi chưa uống xong cốc nước.
我没喝完水。

Sử dụng 没(有) để diễn tả hành động chưa xảy ra hoặc chưa


hoàn thành, kết hợp với bổ ngữ kết quả (complement of
result) để chỉ kết quả của hành động.

Cấu trúc này thường có dạng:

S + 没(有) + V + Complement of result + Object.


 Bạn đã ăn xong bữa sáng chưa?
你吃完早饭了没有?
 Anh ấy đã học xong bài tiếng Trung chưa?
他学完中文课了没有?
 Bạn đã làm xong bài tập chưa?
你做完作业了没有?
 Cô ấy đã xem xong bộ phim chưa?
他看完这部电影了没有?
 Họ đã tìm thấy chìa khóa chưa?
他找到要是了没有?
 Tôi đã viết xong thư chưa?
我写完了信了没有?
 Bạn đã đọc xong cuốn sách này chưa?
你读完这本书了没有?
 Anh ấy đã làm xong công việc chưa?
她做完工作了没有?
 Các bạn đã tìm thấy đường chưa?
你们找到路了没有?
 Cô ấy đã làm xong bài kiểm tra chưa?
她昨晚考试了没有?
Bài 1: Dịch câu sau sang tiếng Trung
1. Từ 8 giờ sáng đến 12 giờ trưa, tôi đều ở trong lớp học.
从早上八点到中午十二点,我都在教室里。
Bọn họ đều ở trong thôn/làng. (村)
他们都在村里。
2. Từ thứ Hai đến thứ Sáu, tôi đi làm.
从星期一到星期五,我上班。
3. Từ nhà tôi đến trường mất 20 phút đi xe đạp.
从我家到学校要 20 分钟坐自行车。
从我家到学校//骑自行车要//20 分钟。
Tu Ha Noi den TPHCM phai ngoi may bay mat 3 tieng.
从河内到胡志明市坐飞机要 3 个小时。
4. Từ tháng 6 đến tháng 8, thời tiết rất nóng.
从六月到八月天气很热。
5. Từ cửa hàng này đến bến xe bus rất gần.
从这家商店到公交车站很近。
6. Trời mưa ở Bắc Kinh từ thứ Hai đến thứ Sáu.
从星期一到星期五,北京都在下雨。
7. Tôi luôn thích đồ ngọt từ khi còn nhỏ.
从小的时候,我一直喜欢吃糖。
从小到现在
8. Kỳ nghỉ của chúng tôi là từ ngày 1 đến ngày 7.
我们的假期是从一号到七号。
9. Tôi cần đi bộ 20 phút từ nhà đến trường.
从我家到学校走路要 20 分钟。
10. Mất 2 giờ để bay từ Seoul đến Bắc Kinh.
从首尔到北京坐飞机要两个小时。
11. Xin lỗi, làm thế nào để tôi đi từ ga xe lửa đến bến
xe buýt?
请问,从火车站到公交车站怎么走?
12. Xin lỗi, đi bộ từ đây đến bảo tàng mất bao lâu?
请问,从这儿到博物馆走路要多长时间?
Bài 2: Dịch câu sau sang tiếng Việt
1. 从北京到上海坐高铁大概五个小时。
2. 从学校到超市要走十分钟。
3. 从早上八点到下午三点,我们上课。
4. 从 2000 年到 2020 年,这里变化很大。
5. 从我家到你家远不远?

第十课
A: 不要看电视了,明天上午还有汉语课呢。
B:看电视对学习汉语有帮助。
A:明天的课你都准备好了吗?
B: 都准备好了。
3.
A: 别看报纸了,医生说你要多休息。
B: 好,不看了。给我一杯茶吧。
A: 医生说吃药后两个小时不要喝茶。
B: 医生还说什么了?
A: 医生让你听我的。
4.
A: 你怎么买了这么多东西啊?
B: 哥哥今天中午回来吃饭。
A: 我看看买什么了。羊肉,鸡蛋,面条,西瓜。。。真不少!妈妈呢?
B: 正在准备午饭呢!
5.
A: 你在找什么?
B:你看见我的手机吗?白色的。
A: 别找了,手机在桌子上呢,电脑旁边。
B:你看见我的衣服了吗?红色的那件。
A: 那件衣服我帮你洗了,在外边呢

Bài 1: Dịch câu sau sang tiếng Trung


1. Học tiếng Trung rất có ích cho công việc của tôi.
学习汉语对我的工作有帮助。
2. Tập thể dục hàng ngày có lợi cho sức khỏe.
每天运动对身体有帮助。
3. Đọc sách nhiều rất có ích cho việc học.
多读书对学习很有帮助。
4. Nghe nhạc có thể giúp tôi thư giãn.
听音乐对我放松有帮助。
5. Uống nhiều nước rất tốt cho cơ thể.
多喝水对身体很有帮助。

Bài 2: Dịch câu sau sang tiếng Việt


1. 运动对身体有帮助。
2. 这个 APP 对学汉语很有帮助。(软件)
3. 多吃水果对健康很好。
4. 学习外语对找工作有帮助。
5. 早睡早起对身体有好处。

Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống


(Hoàn thành câu bằng 对……有帮助)
1. 学汉语 (____ 工作 ____ )。 (Học tiếng Trung có ích cho công
việc.)
2. 每天运动 (____ 健康 ____ )。 (Tập thể dục hàng ngày có ích
cho sức khỏe.)
3. (Trang web này có ích cho việc học tập.)
这个网站对学习有帮助/好处。
4. (Nghe nhạc Trung giúp luyện phát âm.)
听中文歌对练习发音有帮助。
Bài 1: Dịch câu sau sang tiếng Trung (Hãy chú ý ngữ cảnh khi
dịch)
1. Trời mưa rồi, đừng ra ngoài chơi nữa!
下雨了,不要出去玩了。
2. Bây giờ đã muộn rồi, đừng nói chuyện to như vậy!
现在已经晚了,别说这么大声了。
3. Bạn đang cảm lạnh, đừng uống nước lạnh nữa!
你感冒了,别喝冷水了。
4. Bạn đã mua quá nhiều đồ rồi, đừng tiêu tiền nữa!
你买太多东西了,别花钱了。
5. Bố mẹ đang ngủ, đừng bật nhạc to như vậy!
爸爸妈妈在睡觉,别开音乐这么大声了。--》 别把音乐开这么大声了!把+O+V。。。
Anh xem tôi thành loại người gì rồi.
你把我看成什么人了

6. Cậu đã ăn rất nhiều rồi, đừng ăn thêm bánh ngọt nữa!


你已经吃很多了,别再吃蛋糕了。
7. Đừng lo lắng nữa, mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi!
别再担心了,一切都会好的!
8. Đừng cãi nhau nữa, chúng ta nên bình tĩnh nói chuyện!
别吵架了,我们应该冷静地谈一谈。
Bài 2: Dịch câu sau sang tiếng Việt
1. 不要再哭(ku1)了,一切都会好起来的。
2. 你已经感冒了,不要再熬夜了。Ao2ye4
3. 外面很冷,不要穿这么少衣服了。
4. 他已经决定了,不要再劝他了。Quan4: khuyen
5. 不要一直 yi1zhi2 玩手机了,快//去睡觉!
6. 身体不舒服的话,不要勉强(mian3qiang3)去上班了。
Nếu là bạn, bạn sẽ làm thế nào?
如果是你的话,你会怎么做?
7. 已经吃饱了,不要再点菜 cai4 了。
8. 你太累了,不要再加班了,早点回家休息吧。
Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. 你的声音 sheng1yin1 太大了,________(吵 chao3 别人)。 (Giọng
bạn to quá, đừng làm ồn người khác nữa.)
2.
3. Mẹ đang làm việc, con đừng làm ồn mẹ nữa.
妈妈在工作,你不要吵妈妈了
4. 你今天已经喝了三杯咖啡,___不要喝了_____(喝咖啡)
5. 现在很晚了,_不要打电话了_______(打电话)。
6. 你已经写了两个小时作业了,___不要写了_____(写作业),休息一下吧!
7. 你的腿 tui3 受伤 shou4 shang1 了,不要跑步了________(跑步)。
8. 我们已经迟到 chi2 dao4 了,别等出租车了________(等出租车),走路去吧!
9. 你生气了这么久,_别生气了_______(生气),和他好好谈谈吧!
10. 这个电影不好看,_别看了_______(看),我们去别的地方吧。
11. Bộ quần áo này ướt rồi, đừng mặc nữa, thay bộ
khác đi. 这件衣服湿了,别穿了,换别的吧。
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
(Hoàn thành câu bằng cấu trúc 对……V/Adj phù hợp)
1. 你应该 (__对__ 你的父母 __好__ ),不要让他们担心。
2. 运动 (__对__ 身体 有好处/好____ ),你要多锻炼。
3. 老师 (__对__ 学生 _很关心___ ),总是(zong3 shi4: luon)帮助他们学习。
4. 这个问题 对____ 我们影响 ying3 xiang3 很大,我们要认真 ren4 zhen4 考
虑 kao3 lv4。
5. 这部电影 (__对__ 孩子 hai2 zi ____ ) 可能不太合适。He2 shi4
Bài 2: Xác định câu nào đúng về mặt ngữ pháp, nếu sai hãy
sửa lại.
1. 天气对运动很好。--》
2. 她//对//她的工作//很认真。--》
3. 这本书对我帮助很大。--》 这本书对我很有帮助。
4. 他对汉语//感兴趣//。--》
5. 你对朋友应该诚实 cheng2 shi2。--》
6. 吃蔬菜对身体好。
7. 他对踢足球喜欢。 他对踢足球感兴趣。
8. 我对中国文化有兴趣。--》
Bài 1: Dịch câu sau sang tiếng Trung
1. Bố mẹ rất nghiêm khắc với tôi, nhưng họ làm vậy //vì muốn
tôi có tương lai tốt hơn.
严格, 未来
爸爸妈妈对我很严格,但是他们这么做是为了让我有更 geng4 好的未来。
2. Việc đọc sách //có ảnh hưởng rất lớn// đến// tư duy của một
người. ao cua me toi
思维: si1 wei2
读书对一个人的思维有很大的影响/影响很大
3. Tôi không có hứng thú với bóng đá, nhưng tôi rất quan tâm
đến âm nhạc.
4. 我对足球没敢兴趣,但是我对音乐很感兴趣。
5. Sự thay đổi thời tiết// có ảnh hưởng lớn// đến //sức khỏe của
người cao tuổi.
天气变化对老年人的健康有很大的影响。
6. Bạn phải có trách nhiệm với công việc của mình, đừng làm
qua loa!
7. 对。。。负责 fu4 ze2
你要对自己的工作负责,不要马马虎虎!
8. Giáo viên này rất kiên nhẫn với học sinh, luôn giải thích mọi
thứ một cách cẩn thận.
有耐心, jie3 shi4
这位老师对学生很有耐心,总是认真地解释一切。
9. Công nghệ hiện đại có tác động rất lớn đến cuộc sống của
con người.
现代科技对人类 ren2 lei4 的生活有很大的影响。
10. Việc học một ngôn ngữ mới có lợi cho sự phát triển.
学习一门新的语言对发展有帮助/好处。
11. Bạn nên đối xử tốt với bạn bè của mình, đừng chỉ nghĩ
đến bản thân.
你应该对你朋友好,别只/总想着自己。
12. Chế độ ăn uống khoa học rất có lợi cho sức khỏe lâu dài.
科学的饮食对长期的健康有帮助。
第十一课
A: 王芳,昨天和你一起唱歌的人是谁?
B: 一个朋友
A: 什么朋友?是不是男朋友?
B: 不是不是,我同学介绍的,昨天第一次见。
2.
A:左边这个看报纸的女孩子是你的姐姐吗?
B:是,右边写字的那个人是我哥哥。
A: 你哥哥多大?
B:25 岁,他比我大三岁。
4.
A:今天的西瓜怎么卖?
B: 三块五一斤。
A: 比昨天便宜。
B: 是,苹果也比昨天便宜一些。您来点儿吧。
5.
A: 前边说话的那个人就是我的汉语老师。你可能不认识她。
B:是新来的汉语老师吗?
A:是去年来的,她姓王,28 岁。
B: 他比我们老师小两岁。
+ 昨天和王芳一起唱歌的人是谁?
+ 左边看报纸的女孩子是谁?
+ 昨天的西瓜可能卖多少钱?
+ 王老师是新老师吗?吧 啊 啦 呀
1. 绿苹果比红苹果好吃
2. 姐姐比我大 30 岁
3. 昨天三十五度,今天没有昨天热
4. 哥哥学习很好,我没有他学习好。
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Chọn câu có cấu trúc động từ làm định ngữ đúng trong các
phương án sau:
1. 我有一个(A. 喜欢音乐的朋友 / B. 音乐喜欢的朋友)。
2. 他是一个(A. 会说汉语的老师 / B. 汉语会说的老师)。
3. 我想去(A. 卖东西的商店 / B. 东西卖的商店)。
4. 你看,那是(A. 跑步的孩子 / B. 孩子跑步的)。
5. 我昨天见了(A. 住在北京的朋友 / B. 北京住在的朋友)。

Bài 2: Sắp xếp từ thành câu đúng


Sắp xếp các từ sau để tạo thành cụm đúng ngữ pháp.
1.
2. (的 / 喜欢 / 一个 / 电影 / 看 / 人) → _一个//喜欢看电影//的人__________
____。
Một người thích xem phim //chắc chắn không thích đánh
nhau
3. (的 / 会做饭 / 妈妈) → __会做饭的妈妈_____________。
4. (在 / 工作 / 一家 / 的 / 公司 / 大 / 他) → __他在一家大的公司工作_______
______。
5. (的 / 我 / 朋友 / 学习 / 汉语) → _______________。
6. (买 / 的 / 书 / 我 / 昨天) → _我昨天买的书______________。
Con mèo nằm bên cửa sổ// đang ngáp.
Người mẹ đang khóc// có đứa con bị bệnh.

Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống


Điền động từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu.
1. 他是一个 ________ 汉字的学生。(学习 / 说 / 画)
2. 我喜欢 ________ 中国菜的饭馆。(吃 / 学 / 做)
3. 我们学校有很多 ________ 书的地方。(买 / 看 / 卖)
4. 你知道 ________ 电脑的商店在哪里吗?(买 / 卖 / 学)
5. 那个 ________ 运动的男孩是我弟弟。(喜欢 / 会 / 去)

Bài 4: Viết lại câu bằng cách sử dụng động từ làm định ngữ
Viết lại câu bằng cách đưa động từ vào vị trí định ngữ.
1. 这个学生学习汉语。
→ 这是一个 _学习汉语的学生___________。
2. 她喜欢看书。
→ 她是一个 _喜欢看书的人___________。
3. 我有一个朋友,他会打篮球。
→ 我有一个 _会打篮球的朋友___________。
4. 他在医院工作。
→ 他是一个 在医院工作的人____________。
5. 我们买了一个手机,它可以拍照。paizhao
→ 我们买了一个 _可以拍照的手机___________。
Bài 2: Dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt
Dịch các câu sau sang tiếng Việt.
1. 这本书比那本书贵。
2. 我的弟弟比我高一点。
3. 这家饭馆比那家饭馆便宜。
4. 我觉得中文比英文难。
5. 这个手机比那个手机新。
6. 我的手机没有你的新。
7. 这本书没有那本书厚: hou4。
8. 他的汉语没有你说得流利。Liu2 li4
9. 这道(dao4)菜没有昨天的好吃。
10. 这个房间没有那个房间明亮。Ming2 liang4
Bài 3: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Trung
 Tôi cao hơn em gái tôi 10 cm.
我比我的妹妹高 10 厘米。
 Thành phố này lớn hơn thành phố kia gấp hai lần.
这个城市比哪个城市大两倍。
 Hôm nay nóng hơn hôm qua 5 độ.
今天比昨天热 5 度。
 Xe của tôi đắt hơn xe của anh ấy 20 triệu đồng.
我的汽车比他的车贵两千万越南盾。
 Mùa hè ở đây dài hơn mùa đông hai tháng.
这里的夏天比冬天长两个月。
1. Ngọn núi này cao hơn ngọn núi kia 300 mét, nhưng// không
phải là ngọn núi cao nhất ở đây.
这座山比那座山高 300 米,但是它还不是这里最高的山。
2. Bài kiểm tra toán hôm nay khó hơn bài kiểm tra lần trước
một chút, nhưng tôi vẫn làm đúng hết.
今天的数学考试比上次考试难一点儿,但是我还是全都做对了。
3. Căn phòng này rộng hơn phòng kia 10 mét vuông, nhưng
tiền thuê lại rẻ hơn 500 tệ.
这个房间比那个房间宽 10 平方米,但是租金便宜 500 块。
4. Cô ấy chạy nhanh hơn tôi 5 phút, nhưng vẫn không phải là
người về đích đầu tiên.
她比我跑快 5 分钟,但是她还不是第一个到达终点的人。
5. Chiếc đồng hồ này nhẹ hơn chiếc kia 50 gram, nhưng giá lại
đắt hơn gấp đôi.
这块手表比那块手表轻 50 克,但价格却贵了一倍。Gui’zhong
Gia.(1+1)= gia.2
Bài 2: Dịch câu sau sang tiếng Việt
1. 今年的雨季 yu3 ji4 比往年 wang3nian2 长一个半月,但是雨水并不多。
2. 他的工资 gong zi 比去年多三千块,可是生活费也比去年高不少。
3. 这辆 liang2 电动车 dian4 dong4 che1 比那辆便宜两百块,但是质量 zhi4
liang4 没那么好。
4. 你的汉语比我好很多,不过 bu2 guo4 我正在努力学习。

5. 这个公园比我想象的//大两倍,但游客 you2ke4 不多,很安静。An1 jing4


Bài 1: Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung
Dịch các câu sau sang tiếng Trung, sử dụng "可能" để diễn đạt
sự phỏng đoán.
1. Trời có nhiều mây, có thể sắp mưa rồi.
天上有很多云,可能快下雨了。
2. Anh ấy không trả lời điện thoại, có thể đang bận.
他不接电话,可能在忙。
3. Hôm nay là thứ hai, cửa hàng này có thể mở cửa.
今天是星期一,这家商店可能开门。
4. Tôi không thấy chìa khóa đâu, có thể tôi đã để quên ở nhà.
我找不到钥匙,可能我把它忘在家里了。/
5. Cô ấy học rất chăm chỉ, bài kiểm tra lần này có thể làm rất
tốt.
他学习很/非常努力/认真,这次考试可能考得很好。
Bài 2: Dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt
Dịch các câu sau sang tiếng Việt.
1. 现在是晚上十点,他可能已经睡觉了。
2. 这件事太奇怪 qi2 guai4 了,可能有问题。
3. 明天有很多工作,我们可能没时间去看电影。
4. 这个饭馆的人很多,可能很好吃。
5. 我的钱包 qian2 bao1 不见了,可能掉 diao1 在车上了。
Bài 3: Chọn đáp án đúng
Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.
1. 你这么累,________ 休息一下。
o A. 可能
o B. 应该
2. 她 ________ 在图书馆 tu2 shu1 guan3 看书。
o A. 可能
o B. 必须 bi2 xu1
3. 现在是冬天,天气 ________ 很冷。
o A. 可能
o B. 一定
4. 他不接电话,________ 没听到。
o A. 可能
o B. 能
5. 我们今天 ________ 没办法完成工作。
o A. 可能
o B. 会
第十二课
1.
A: 你每天早上几点起床?
B: 六点多。
A: 你比我早起一个小时。
B: 我睡得也早,我每天晚上十点就睡觉。 早睡早起身体好。
2.
A: 再来点儿米饭吧,你吃得太少了。
B: 不少了, 今天吃的很好,太谢谢你了。
A: 你做饭做的怎么样?
B: 不怎么样,我妻子比我做得好。
3.
A: 下雪了,今天真冷。
B: 有零下 10 度吧?
A:是啊,你穿得太少了,我们进房间吧。
B: 好吧。
4.
A: 你在忙什么呢?
B: 我弟弟让我帮他找个房子,现在他家离公司有点儿远。
A: 住得远真的很累!
B: 是啊,他也希望能住得近一点儿。
Bài 1: Dịch câu sau sang tiếng Trung
1. Anh ấy mới đến Trung Quốc một năm nhưng tiếng Trung
nói rất rõ ràng.
他刚来中国一年但(说)汉语说得很清楚 qing1chu3

2. Cô ấy mệt đến mức //không muốn nói chuyện nữa.


她累得不想说话了。
3. Hôm qua trời mưa rất to, đến mức đường phố đều bị ngập.
昨天下雨下得很大,整个街道都被淹了。
4. Bài tập này khó đến mức /tôi làm cả buổi tối vẫn chưa
xong./
这个作业难得我做整个晚上还没做完。
5. Anh ấy tức giận đến mức mặt đỏ bừng lên.
他气得脸都红起来了。
Bài 2: Dịch câu sau sang tiếng Việt
1. 他高兴得跳了起来。
2. 她感动得流下了眼泪。Yanlei
3. 他紧张得说不出话来。Jin3 zhang1
4. 这个孩子饿得一直哭。
5. 她的汉语说得像中国人一样流利。
像/跟 N 一样+Adj
Cô ấy trông xinh đẹp y như mẹ vậy
她长得像妈妈一样漂亮。
Anh ấy lái xe cần thận y như bố vậy. jin3 shen4/
他开车开得像爸爸一样谨慎

Bài 3: Sửa lỗi sai


1. 我们朋友英语说不错。--》 我们朋友说英语说得不错。
2. 他打篮球得越来越好。 --》 他打篮球打得越来越好
3. 因为今天考试,所以同学们都来得很早。
4. 你哥哥打排球打得很好。
5. 我妹妹跳起来得很好看。--》 我妹妹跳舞跳的很好看
Bài 4: Sắp xếp từ thành câu
1. 妈妈/病倒 bing2 dao3/弟弟/得/让/伤心/了. Shang1 xin1
让+AI DO+V/ADJ/ S+ V+ 得+ 。。。
让她开心
 妈妈病倒了让弟弟得伤心。
Dau long den muc nga benh
弟弟让妈妈伤心得病倒了。
2. 我/中国人/朋友们/都/说/汉语/得/说/一样/跟/流利
我朋友们都说汉语说得跟中国人一样流利。
3. “什么?”/得/地主/大声/气/起来/喊 han3
地主气喊得大声起来“什么?”
地主气得大声喊起来“什么?”
4. 唱/中文歌/唱/特别/得/她/好听
她唱中文歌唱得特别好听
5. 爸爸/见/盖 gai4/我/同意 tong2 yi4/房子/就/不错/买了/得
我爸爸见房子盖得不错//就同意买了。
Bài 5: Điền vào chỗ trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền từ thích hợp:
1. 这个消息 xiao1x i 让他激动得________(流泪/生气)。
2. 他忙得________(连饭都没时间吃/很轻松 qingsong)。
连。。。都/也。Đến … cũng…
3. 她唱歌唱得________(像天使一样动听/难听)。
4. 这本书有趣 you3qu4 得________(让我一口气看完/我不想看)。
5. 他困得________(站着 zhanzhe 都能睡着 shuizhao2/不想睡)。
Bài 6: Chọn đáp án đúng
1. 他的心跳得___。
A. 快 B. 大 C. 多 D. 高
2. 你变 bian4 得我都___。
A. 认 ren 不出来了 B. 不知道了 C. 认出来了 D. 知道了
3. 我的钱包不见了,手机也不见了,真是___。
A. 倒霉 dao3mei2 坏 huai4 了 B. 倒霉多了 C. 倒霉透 tou4 了 D. 倒霉得慌
4. 他们吵 làm ồn 得我___。
A. 睡觉不能 B. 睡不着觉 C. 睡觉了 D. 睡着了
5. 上课的时候,我困得___。
A. 透了 B. 不得了 C. 厉害了 D. 极了

Bài 7: Dùng từ cho sẵn hoàn thành các đoạn hội thoại
1. A: _你在上海玩得高兴吗/你在上海玩得怎么样___________?(上海,玩)
B: 玩得很高兴。
2. A: 你尝尝这个菜做_得怎么样_____?试试
B: _这个菜做得好吃_____________。(好吃)

3. A: ____今天你起得早吗/早不早_________?(今天,起)
B: 不,我起得很晚。
4. A: 你会不会写汉字?
B: 会一点儿。
A: 你的汉字写得怎么样____________?
B: 写得不太好。
5. A: 听说你做中国菜_做得很好/非常好_________。
B: 哪儿啊,我做得不好。

Bài tập nâng cao


Bài 1: Dịch câu sau sang tiếng Trung
1. Anh ấy mệt đến mức ngay cả mắt cũng không mở nổi.
他累得连眼睛都睁不开。
2. Cô ấy hồi hộp đến mức tay lạnh toát và tim đập thình thịch.
她紧张得手冰凉 bing1 liang2, 心跳得厉害。
3. Món ăn này cay đến mức tôi uống hết một chai nước mà vẫn
không đỡ.
这道菜辣得我喝了一瓶水还是不行。
4. Đứa trẻ vui mừng đến mức nhảy quanh phòng suốt 10 phút.
孩子高兴得在房间里跳了 10 分钟。
5. Hôm qua tôi làm việc căng thẳng,đến mức cả đêm không
ngủ được.
昨天我工作得紧张,一整夜都睡不着。
6. Trời lạnh đến mức hơi thở cũng có thể nhìn thấy.
天冷得连呼吸的气也能看见。
7. Anh ấy giận đến mức ném điện thoại xuống đất rồi bỏ đi.
她生气得把手机摔在地上,然后就走了。
8. Họ tranh luận dữ dội đến mức hàng xóm cũng nghe thấy.
他们争吵得连邻居都能听见。
他们争吵得激烈 ji2 lie4,连邻居都能听见。
9. Con mèo của tôi sợ đến mức trốn dưới gầm giường suốt cả
ngày.
我的猫怕得一整天都躲在床底下。
10. Cô giáo giảng bài dễ hiểu đến mức ai cũng có thể nhớ ngay
lập tức./đến mức ngay cả học sinh kém nhất cũng hiểu bài.
老师讲课讲得清楚,人人/大家都能马上记住。
, 连最差的学生也能听懂。
Bài 2: Dịch câu sau sang tiếng Việt
1. 他饿得两腿 tui3 发软 fa1 ruan3,连路都走不动了。
2. 这场 chang3 比赛精彩 jing1 cai3 得让人屏 ping2 住 zhu4 呼吸。
3. 他平时 ping2shi2 很严肃 yan2su4,但今天笑得停 ting2 不下来。
4. 你怎么累得连筷子 kuai4zi1 都拿不稳 wen3?。
5. 他学得太认真了,连午饭都忘了吃。
6. 这个笑话好笑得让我肚子 du4zi 都疼 teng2/痛了。
7. 他的字写得太丑 chou3 了,我根本 gen1 ben3 看不懂。
8. 这家餐厅的菜好吃得让我想天天来吃。
Bài 3: Điền vào chỗ trống
1. 这部电影感人得________(让我流泪/无聊)。
2. 他的歌声动听得________(像歌手 geshou3 一样/让人想关掉)。
3. 这道数学题难得________(我想了很久 jiu3 才解 jie3 出来/我一下就明白了)。
4. 他开心得________(一直笑着不停/一点都不开心)。
5. 天气冷得________(水都结冰 jie2 bing1 了/很热)。
6. 他生气得________(摔 shuai1 了杯子就走/微笑 wei1xiao2)。
7. 这个孩子害怕 hai4 pa4 得________(缩 suo1 在角落 jiao3luo4 不敢
gan3 出来/很勇敢 yong3gan3)。山
8. 她紧张得________(说话都结巴 jie2ba1 了/很淡定
dan2ding2)。Jin3zhang1
9. 你跑得太快了,________(我追 zhui1 不上/我追上了)。
10. 这家店的东西便宜得________(像不要钱一样/比别家贵)。
第十三课
1.
A: 门开着呢,请进。
B:请问,张先生在吗?
A: 他出去了。你下午再来吧。
B: 好的,谢谢!
2.
A: 那个正在说话的女孩儿是谁?
B: 我知道他的名字,她姓杨,叫杨笑笑,她姐姐是我同学。
A: 那个手里拿着铅笔的呢?
B: 我不认识。
3.
A: 听说你有女朋友了? 我认识他吗?
B: 就是我们班那个长着两个大眼睛,非常爱笑的女孩儿。
A: 他不是有男朋友吗?
B: 那个已经是他的前男友了。 Qian
4.
A: 请问,这儿离/新京/宾馆远吗?
B: 不远,走路二十分钟就到。
A: 你能告诉我怎么走吗?
B: 从这儿一直往前走,到了前面的路口再往右走。
1. 张先生去哪儿了?
2. 杨笑笑是谁?
3. 他的女朋友是谁?
4. “前男友”是什么意思?
5. 去新京宾馆怎么走?
Trường Hợp 1: Biểu Thị Động Tác Đang Tiến Hành hoặc
Trạng Thái Đang Tiếp Diễn
Trợ từ 着 [zhe] được sử dụng sau động từ để biểu thị hành động
hoặc trạng thái đang tiếp diễn.
Ví dụ:
 学生们在教室里读着书,写着作业。
 他正拿着电话讲话。JIANG3
 窗外飞着几只 zhi 鸟 niao3。 (👉 Công thức của câu tồn hiện:
[Nơi chốn] + (Động từ) + 着 + [Người/Vật])
 她戴(dai4)着一副眼镜。Yan3jing4
Thể phủ định: “没(有)……着”
 他没有戴着帽子. Mao4zi
 书桌上没放(fang4)着笔记本. Bi3 ji4 ben3
Câu hỏi:
 她在房间里唱着歌没有?见
 教室里挂 gua4 着地图 di4tu2 没有?
Trường Hợp 2: Trạng Thái hoặc Cách Thức Tiến Hành của
Hành Động Thứ Hai
Trong câu liên động, 着 [zhe] được đặt sau động từ thứ nhất để
biểu thị trạng thái hoặc cách thức tiến hành của hành động thứ
hai.
DT 1+ 着+DT2
Ví dụ:
 老师站着讲课. Jiang3ke4
 她笑着说:“你真好!
 他躺着看书.
 她跑着回家。
Kết hợp với các từ khác: Trợ từ 着 [zhe] thường được kết hợp
với các từ như 正在 [zhèngzài],正 [zhèng],在 [zài],呢 [ne].
Ví dụ:
 他正在看着电视。
 我在做着功课。
 教授 jiao4shou4 正站在讲台(jiang3tai2)上讲着课呢

Bài 1: Dịch Việt – Trung


1. Trên bàn có một quyển sách.
桌子上有一本书。
桌子上放着一本书。
2. Dưới gầm giường có một cái hộp.
床(底)下放着一个盒子/箱子
3. Trong công viên có nhiều người đang chạy bộ.
公园里跑着很多人。
4. Ngoài sân có một con mèo đang ngủ.
院子里睡着一只猫。
5. Trên tường treo một bức tranh.
墙上挂着一幅画。
6. Trên đường có rất nhiều xe đang chạy.
路上开着很多车
7. Trong phòng có một chiếc ghế màu đỏ.
房间里放着一把/个红色的椅子。
8. Trước cửa có một người lạ mặt đang đứng
门前/门口站着一个陌生人。
📚 Bài 2: Dịch Trung – Việt
1. 书架上/放着几本杂志 za2zhi4。Shu1jia4
2. 树 shu4 上停 ting2 着一只 zhi1 鸟。
3. 墙 qiang2 上挂 gua4 着一面镜子 jing4zi。
4. 床上躺着一个孩子。
5. 门口站着几个警察。Jing3 cha2
6. 桌子上摆(bai3)着一瓶花。Ping2hua1
7. 河 he2 里/游着几条 tiao2 鱼。
8. 街 jie1 上停着很多辆车。
Bài 1: Dịch Việt – Trung
1. Giáo viên đang giảng bài, học sinh thì vừa nghe vừa ghi
chép.
老师讲课,学生一边听着一边着记笔记。
老师在讲着课,学生们一边听课一边写笔记。
2. Cô ấy đứng dựa vào tường, cầm trên tay một cuốn sách.
他靠着墙站,拿手上一本书。
他靠着墙,手里拿着一本书。
3. Anh ấy vừa cười vừa kể chuyện cũ.
她笑着讲以前的事情/故事。
4. Trên bàn bày đầy sách vở, bên cạnh có một tách cà phê.
桌子上放/摆着很多书,旁边放着一杯咖啡。
5. Họ vừa nói chuyện vừa đi dạo trong công viên.
他们一边在公园里散步,一边说着话/聊天
6. Tôi nằm trên ghế sofa, xem tivi và ăn vặt.
我在沙发上躺着,边看电视边吃零食。
我在躺着沙发,看电视,吃零食。
7. Ngoài cửa sổ gió thổi nhè nhẹ, mấy chiếc lá bay lượn.

Ngoai cua so gio thoi nhe nhe. Ngoai cua so may chiec la
bay luon.
窗外/吹着微风。
窗外/飘着几片树叶。 --》 窗外/吹着微风,飘着几片树叶。
8. Cô ấy mặc chiếc váy trắng, tay cầm bó hoa/ đứng trước cửa
nhà thờ.
他穿着白色的裙子,(他)手里拿着一束花,站在教堂门口/门前。
9. Họ cười nói với chúng tôi rằng “hoan nghênh”.
他们一边笑着,一边跟我们说欢迎。
他们笑着跟我们说欢迎。
10. Cô giáo đang đứng giảng bài.
老师站着讲课。
11. Tôi thấy họ ngồi uống café.
我看见他们作者喝咖啡。
12. Tôi thích nằm xem sách.
我喜欢躺着看书。

📚 Bài 2: Dịch Trung – Việt


1. 孩子们坐在草地上,吃着零食,聊着天。
2. 他靠着椅子,闭着眼睛休息。
3. 屋里开着灯 deng,放着轻音乐。
4. 妈妈笑着说:“小心一点!”
5. 路上停着几辆车,司机们在等着红灯。
6. 她披着外套,手里拿着一杯热茶。
7. 老师拿着书,耐心地讲着每个问题。
8. 他们围着桌子,讨论着明天的计划。

✅ Bài 3: Hoàn thành câu


1. 他________着耳机,听音乐。
2. 墙 qiang2 上___挂_____着一张地图。
3. 姐姐_____看___着窗外,发呆 fa1dai1。
4. 医生正在病房 bing4fang2 里____照顾____着病人。
5. 小狗___摇_____着尾巴 wei3ba1,跑来跑去。
6. 他们一边____吃____着饭,一边聊天。
7. 门口___站_____着几个人,好像在等谁。
Cô ấy đang khóc, có vẻ vừa chia tay với bạn trai.
她在哭,好像刚和男朋友分手。
8. 书桌上_____放/摆___着一封信 feng1 xin4,是给你的。

Bài 1: Điền “Động từ + 着”

1. 那边墙上________挂着_______什么?

2. Bạn đang làm gì bên đó thế?

3. 那边你在做什么?/ 那在那边做什么呢?

4.

Bỏ

2. 宿舍的门_______在关着________呢,他们不在里边,去哪儿了?

3. 她今天________穿着_______一件衬衫。

4. 他________笑着/指着报纸_______说:“我要那张报。”

5. 桌子上_______放着/摆着________很多酒。

6. 书上_______写着/贴着________他的名字。/ 填了他的名字。

7. 她_______拿着/牵 qian1 着/握 wo4 着________我的手说:“明天一定来啊”。

8. 这个封信上没有______写着_________奇信人的名字。

Bài 2: Điền“着”vào vị trí thích hợp

1. 两个人说 (A) 着话,走 (B) 路也不觉得 (C) 比骑车辛苦 (D)。xinku/jian1nan2

2. 她正唱 (A)着 歌 (B),忽然(hu1ran2)发现 (C) 不远的地方有 (D) 一个人在向她挥手。

3. 她还是 (A) 面带 (B)着 笑容 xiao4rong2 (C) 看 (D) 我们,我心里有点害怕 hai4pa4。

4. 她穿 (A) 着蓝色的学生裙 qun2 (B), 大约 da4yue1(C) 二十一岁 (D)。


5. 他们俩都这样坐 着(A)。一个在抽 (B) 烟 chou1 yan1,一个在 (C) 看对方抽烟 (D)。

6. (A) 那个妇女 fu4nv3 (B) 抱 bao4 (C)着 一个男孩子 (D)。

7. (A) 这儿又停 (B)着 很多 (C) 车 (D)。

第十四课

A: 你看过那个电影没有?

B: 没看过,听说很有意思。

A:那我们下个星期一起去看吧?

B:可以,但是我女朋友也想去。

2.

A: 听说你去过中国,还想去吗?

B: 我虽然去过好几次,但是还想去玩儿玩儿。

A: 那我们一起去吧。

B: 好啊,到时候我给你打电话。

5.

A: 明天天气怎么样?

B:虽然是晴天,但是很冷。

A:那还能去跑步吗?

B: 可以,但是你自己去吧,我还有很多事情要做。

A: 你在这个商店买过东西没有?
B: 买过一次,这儿的东西还可以,就是不便宜。

A: 我喜欢这件衣服,但是觉得有点儿贵。

B: 两百块还可以,喜欢就买吧。

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống thích hợp

1. 我以前请 A 他 B 帮 C 几次忙 D。(过)

2. 我不喜 A 欢沙漠,没想 B 去 C 那儿旅行 D。(过)

3. 他给 A 我讲 B 三次,可我还是没记 C 住 D。(过)ji4 zhu4

4. 孩子没写 A 完 B 作业就到 C 同学家玩 D。(了)

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

1. 这 / 小说 / 没 / 看 / 意思 / 本 / 什么 / 我 / 过 / 一年前

这本小说我一年前看过,没什么意思。

这本小说没什么意思,我一年前看过。

我一年前看过这本小说,没什么意思。

2. 件 / 谈 / 上星期 / 这 / 我们 / 事 / 过。

这件事我们上星期谈过。

上星期我们谈过这件事。

3. 我 / 过 / 很多 / 去 / 地方 / 旅行。

4. 他 / 过 / 没有 / 从来 / 高兴 / 这么

她从来没有这么高兴过。

Bài 3:

1. Tôi đã từng uống loại trà hoa đó rồi, hương vị rất đặc biệt.
wei4dao4
我曾经喝过那种花茶,味道很特别。

2. Mẹ bạn chưa từng ăn món Trung Quốc nào à?

你妈妈 没吃过中国菜吗?

3. Các bạn đã từng đi du lịch nước ngoài chưa?

他们去过国外旅行吗/没有?

4. Cô giáo dạy tiếng Hán của tôi từng sống ở Bắc Kinh 2 năm.

我的汉语老师在北京住过两年。

5. Tôi chưa từng xem/ bộ phim nào cảm động/ như thế này.

我没看过这么感人/感动的电影。

6. Bạn đã từng gặp anh ấy vào buổi tối hôm qua chưa?

你昨天晚上见过他没有/吗?

7. Anh trai tôi chưa từng học tiếng Nhật, nhưng anh ấy có hứng thú.

我哥哥没学过日语,但他对它感兴趣。

8. Chúng tôi từng học qua những từ mới này trong lớp tuần trước

我们(上个星期)在上课的时候学过这些生词

9. Em gái bạn từng chơi qua trò chơi (you2xi4)đó chưa? Hình như
rất khó.

你妹妹玩过那个游戏没有?好像很难。

10.Bạn đã từng nghĩ đến việc du học chưa?

你想过出国留学没有?

Bài 4: (Nâng cao)


1. Trước đây tôi từng học qua một chút tiếng Hàn, nhưng đã quên gần
hết rồi.

我以前学过一点儿韩语,但是几乎(全)都忘了

2. Em gái tôi chưa từng một lần cãi nhau với ai, tính cách nó rất hiền.

Chao3jia4, xing4ge2, wen1 he2, wen1 rou2, xiong1, bao4zao4,


cu1lu3

我妹妹从来没有跟任何人/别人吵过架,他的性格很温和。

3. Bạn từng nghe anh ấy hát bài đó bao giờ chưa? Giọng anh ấy rất đặc
biệt.

你听过他唱那首歌吗? 他的声音很特别。

4. Tôi từng đi một ngôi làng nhỏ ở Tứ Xuyên, phong cảnh ở đó đẹp
đến ngỡ ngàng.

我曾经路过四川的一个小村庄,那里的风景美得令/让人惊讶

5. Đến giờ tôi vẫn chưa từng thử lái xe một lần nào.

到现在我还从来没有开过一次车。

6.
7.
8.
9. Người bạn nước ngoài mà tôi quen trước đây từng đến Việt Nam
làm việc hai năm.

我以前认识的一个外国朋友曾经来过越南/在越南/工作了两年。

10.Cô ấy chưa từng nói dối, ai cũng tin tưởng cô ấy. shuo huang/sa1

她从来没有说过谎,大家都信任他。

11.Bạn đã từng có cảm giác bị người thân phản bội chưa?

你曾经经历过被亲人背叛的感觉吗?

12.Tôi từng bị lạc trong một khu rừng, lúc đó không có tín hiệu điện
thoại.
Mi2 lu4

我曾经在一篇森林里迷过路,那时候手机没有信号。

13.Bạn từ trước đến giờ chưa từng nấu món ăn Việt nào à?

你从来都没做过越南菜吗?

Bài 5: Dịch Trung – Việt

 我以前去过一次中国,那次是在北京出差。chuchai

 他从来没学过汉语,所以现在听不太懂你说的话。

 你看过那个关于(guan1 yu2)中国文化的节目吗?我觉得很有意思。

 我已经吃过饭了,不用再做了,谢谢你。

 昨天我们没去过那家新开的咖啡店,人太多了。

 你小时候骑过马吗?我觉得那一定很好玩。

 我的朋友在上海工作过两年,后来搬到广州去了。

 她没说过自己会唱歌,但她唱得特别好听。

 我去过你说的那个超市,不过东西有点贵。

 他在学校演出 yan3chu1 过很多次,每次都表演得非常棒。Bang3

Cấu trúc Tuy… nhung

Jia3(zhuang1)

 虽然今天有点冷,但是他还是穿得很少。

 她虽然工作很忙,但是每天都坚持运动。Jian1 chi2
 虽然这道题不容易 rong2yi4,但是我终于做对了。Zhong1 yu2

 我虽然喜欢吃甜的,但是现在不敢吃太多。

 他虽然没来上课,但是把作业都发给老师了。

 虽然电影有点长,但是大家看得很开心。

 这家饭店虽然不大,但是菜非常好吃。

 虽然他感冒了,但是还坚持去上班。

 虽然我们认识时间不长,但是已经很熟 shou2 了。

 虽然妈妈不太会用手机,但是她喜欢跟我们视频 shi4pin2 聊天。

Bài 2:

 Tuy trời mưa, nhưng tôi vẫn muốn đi siêu thị mua đồ.

Tuy tôi chưa từng ăn món đó, nhưng tôi muốn thử một lần.

虽然我没吃过那个菜,但是我想尝一尝/shi 试一次。

 Tuy anh ấy biết tiếng Trung, nhưng không nói giỏi lắm.

虽然他会汉语,但是说的不太好。

 Tuy hôm qua rất mệt, nhưng tôi vẫn hoàn thành bài tập.

但是我还完成了作业。/把作业都做完了。

 Tuy tôi không biết bơi, nhưng tôi muốn học.


虽然我不会游泳, 但是我想学。

 Tuy thời tiết hôm nay rất tốt, nhưng tôi phải ở nhà làm việc.

虽然今天天气很好,但是我得在家工作。

 Tuy tôi đã đi Bắc Kinh, nhưng vẫn muốn quay lại lần nữa.

虽然我去过北京,但是还想再去一次。

 Tuy tôi đã nói với cô ấy, nhưng cô ấy vẫn không hiểu.

虽然我已经告诉他了,但是他还不明白。

 Tuy mẹ tôi không thích mèo, nhưng vẫn nuôi một con.

虽然我妈妈不喜欢猫,但是还养了一只。

 Tuy họ không ở với nhau nữa nhưng vẫn thường xuyên liên lạc.

虽然他们不住在一起了,但是他们还是经常联系。

Nâng cao

1. Tuy tôi từng gặp anh ấy vài lần, nhưng vẫn không nhớ rõ mặt anh ấy.

虽然我见过他几次,但是我还是记不清他的脸。

2. Tuy cô ấy không còn sống ở Trung Quốc, nhưng vẫn thường dùng tiếng Trung

để làm việc.

虽然他已经不住在中国了,但是还经常用汉语工作。

3. Tuy bố tôi rất bận, nhưng mỗi cuối tuần vẫn dành thời gian chơi với tôi.
虽然我爸爸很忙,但是每周末都抽出时间来陪我玩。

4. Tuy tôi biết làm việc đó không dễ, nhưng tôi vẫn muốn thử sức.

虽然我知道那件事不容易/简单, 但是我还是想挑战一下儿/试一试。

5. Tuy họ từng không thích nhau, nhưng bây giờ đã trở thành bạn tốt.

虽然他们以前不喜欢对方,但是现在已经成为了好朋友。

6. Tuy tôi chưa từng đến nơi đó, nhưng nghe nói phong cảnh rất đẹp.

虽然我没去过那个地方,但是听说风景很美。

7. Tuy thời tiết hôm nay rất xấu, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.

虽然今天天气很差,但是我们还是决定去爬山。

8.

9.

10. Tuy anh trai tôi không giỏi tiếng Anh, nhưng vẫn cố gắng giao tiếp với bạn bè

nước ngoài.

虽然我哥哥的英语不好,但是他还是坚持/努力和外国朋友交流。

11. Tuy cô giáo không vui, nhưng vẫn nhẹ nhàng nói chuyện với học sinh.

虽然老师不高兴,但是还是温柔地和学生说话。

12. Tuy tôi đang cảm thấy rất mệt, nhưng vì đã hứa với bạn nên vẫn đi.

虽然我感觉很累, 但是我已经答应了你, 所以
Bài về bổ từ chỉ tần suất:

 Tôi đã gọi cho anh ấy ba lần rồi. (Đại từ nhân xưng)

我已经打给他三次了。/我已经给他打了三次电话。

 Mỗi lần gặp cô ấy, tôi đều cảm thấy rất hồi hộp. (Đại từ + danh từ chỉ người)

每次见到他,我都感觉很紧张。

 Tôi đã đi Thượng Hải hai lần. (Địa điểm)

我已经去了上海两次。

 Hôm qua tôi xem phim một lần rồi. (Danh từ thường)

昨天我看了一次电影。

Tôi muốn gặp thầy giáo đó một lần nữa. (Tân ngữ cụ thể)。

我想再见那位老师一次。

 Bạn ấy đến công ty tôi hai lần rồi. (Địa điểm)

她来过我公司两次了。

 Mẹ tôi nói chuyện này mấy lần rồi nhưng tôi vẫn quên. (Hành động/sự việc)

我妈妈 shuoguo 这件事几次了但是我还忘了。

 Tôi đã mời họ ba lần, nhưng họ không đến. (Đại từ nhân xưng – họ)

我已经邀请了他们三次,但是他们没来。
 Họ đã ghé qua nhà bạn mấy lần rồi? (Địa điểm cụ thể)

他们来过你家几次了?

 Tôi đã thử món đó một lần, rất ngon. (Danh từ thường – món ăn)

我已经尝过那道菜一次,很好吃。

 Tôi đã đi siêu thị ba lần rồi, nhưng vẫn chưa mua được loại sữa đó.

我已经去超市三次了,但是还没买到那种牛奶。

 Anh ấy đã ba lần đến tìm tôi, mỗi lần đều mang quà.

他来找我三次了,每次都带礼物来。/他三次来找我,每次。。。

 Cô giáo này tôi từng gặp hai lần, một lần ở trường, một lần ở nhà sách.

这位老师我见过两次,一次在学校,一次在书店。

 Tôi đã thử món đó mấy lần, nhưng vẫn không thích.

那道菜我试过了好几次,但还不喜欢。

 Bạn đã từng gọi điện cho anh ta mấy lần rồi?

你给他打过几次电话了?

 Mỗi lần tôi đến Bắc Kinh đều là để công tác.

每次我来北京都是为了出差。
 Tôi từng đi chuyến tàu đó ba lần rồi, nên rất quen đường.

那趟火车我做过三次了,所以对路很熟。

白跑一趟

 Tôi muốn gặp lại anh ấy một lần, dù chỉ để nói lời tạm biệt.

我想再见他一次,就算是为了说一声再见。 jiu4 suan4 shi4 wei4 le

Cho dù không phải là vì bạn, tôi cũng phải hoàn thành xong nhiệm vụ này

就算不是为了你,我也必须完成这个任务。

第十五课

A: 今天是十二月二十日,新年就要到了。

B:新年你准备做什么?

A:我想去北京旅游,北京很不错,我去过一次。

B:你买票了吗?

A:还没有呢,明天就去火车站买票。

1.

A:时间过得真快,新的一年快要到了!

B:是啊,谢谢大家这一年对我的帮助!
C: 希望我们的公司明年更好!

2.

A:你妹妹怎么还没来?都八点十四了!

B: 我们在等她几分钟吧。

A:都等他半个小时了!

B:他来了,我听见她说话了。

3.

A: 天阴了,我要回去了。

B:好的。快要下雨了,你路上慢点儿。

A:没关系,我坐公共汽车。

B:好的。再见。

Bài tập dịch Trung → Việt (phức tạp hơn)

1. 他们下个星期就要开始一个非常重要的项目(xiang4mu4)了。

2. 我快要把这本五百页(ye4)的小说看完了,真有/成就感。

3. 这家公司要在年底之前 zhi1qian2 完成所有客户(ke2hu4)的订单(ding4dan1)了。

4. 老师说我们明天就要交(jiao1)期(qi)末(mo4)论文了,你写完了吗?

5. 火车马上就要进站了,请大家准备下车。

6. 我朋友的婚礼快要开始了,我们得赶紧 gan3jin3 换衣服。

7. 我妈妈下个月就要退休 tui4xiu1 了,她说要去旅游放松一下。

8. 我们的演出要在一个小时后开始,演员们都在后台做准备。

9. 快要放暑假了,学生们都在计划 ji4hua4 去哪儿玩。


10. 天气预报说明天要下大雨了,我们最好带把伞。
11. 我们快要到山顶了,大家再坚持一下。
12. 老师就要公布 gong1bu4 考试成绩 cheng2ji4 了,我有点紧张。
13. 火车快要出发了,请大家准备好车票。
14. 你看,天快要下雨了,我们得快走了。
15. 下午三点他们就要开始表演了,我们现在去还来得及。Ji2
16. 爷爷的生日就要到了,我们准备了一份特别的礼物。
17. 明天早上八点我们就要集合出发去动物园了。
18. 她快要把那本很厚 hou4 的书读完了,真了不起。
19. 电影就要结束了,可我还没看懂故事的意思。
20. 快考试了,你怎么还不开始复习?

📝 Phần 2: Dịch Việt → Trung

Phần 1: Dịch Trung → Việt

1. Tôi sắp hoàn thành bài tập về nhà khó này rồi.

我快要完成这份很难的作业了。

2. Bố mẹ tôi sắp đi du lịch nước ngoài vào tuần sau.

下个星期我爸爸妈妈就要出国/去国外旅游。

3. Chiều mai lúc 4 giờ, chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp quan trọng đó.

明天下午点,我们会/就要开始那个重要的会议了。

4. Cuốn sách này tôi sắp đọc xong rồi.

那本书我快要读完了。

5. Trận bóng đá giữa hai trường sắp bắt đầu rồi, bạn có muốn đi xem không?

两所学校之间的足球比赛快要开始了,你想去看吗?
6. Thầy giáo sắp bước vào lớp rồi, các bạn đừng nói chuyện nữa.

老师快要进教室了,你们别再说话了。

7. Bạn tôi sắp thi HSK 3, nên gần đây rất chăm học.

我朋友快要参加 HSK 三级考试了,所以最近学习很努力/很努力学习

8. Cuối tháng này, công ty của chị ấy sẽ chuyển đến tòa nhà mới.

这个月底,她的公司要搬到新的大楼了

9.

10. Chúng ta sắp ăn cơm tối, đừng ăn vặt nữa.

我们快要吃完饭了,别吃零食了。

11. Tối nay lúc 7 giờ, bộ phim tôi thích sắp chiếu rồi!

金天晚上七点,我喜欢的电影快要播放了。

(Hãy dịch các câu sau sang tiếng Việt, chú ý đến sắc thái của “都……了”)

1. 都晚上十一点了,你还不睡觉吗?

2. 天都黑了,你怎么还不回家?

3. 东西都吃光了,你才来!

我。。。来的时候,谁都不认识。

我以前不知道这件事,你说我。。。知道。

我。。。认识他没多久,所以我不太清楚那件事。

你。。。认识他多久啊,怎么说爱就爱了。
4. 我们都等了两个小时了,怎么还不开始?

5. 你都毕业三年了,还没找到工作?

6. 她都哭半天了,你还不去安慰 an1wei4 她?

7. 电影都开始十五分钟了,我们才进来。

8. 你都说过很多次了,我都记住 ji4zhu4 了!

📗 Phần 2: Dịch Việt → Trung

(Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung, dùng cấu trúc “都……了”)

1. Trời đã tối rồi, sao bạn vẫn chưa về?

天都黑了,你怎么还没回来?

2. Đã mười giờ rồi, sao em vẫn còn chơi điện thoại?

都十点了,你怎么还玩手机?

3. Đã cuối tháng rồi, tiền thuê nhà vẫn chưa trả.

都月底了,房租还没交。

4. Mọi người đã ăn xong hết rồi, cậu mới đến à?

大家都吃完了,你才来。

5. Mình đã nhắc cậu bao nhiêu lần rồi!

我都提醒 ti2xing3 多少次了。

6. Họ đã chờ hơn một tiếng rồi, sao vẫn chưa mở cửa?


他们都等一个小时多了,怎么还没开门?

7. Đã học mấy năm tiếng Trung rồi, sao vẫn không nghe hiểu?

都学汉语几年了,怎么还听不懂?

8. Tôi đã nói rõ ràng rồi, sao bạn vẫn không hiểu?

我都说清楚了,你怎么还不懂?

(Nâng cao)

1. Bây giờ đã là tháng 12 rồi, sao bạn vẫn chưa quyết định sẽ đi du lịch ở đâu vào

kỳ nghỉ đông?

现在都十二月了,你怎么还没有决定寒假要去哪里旅行?

2. Cô ấy đã học tiếng Trung 3 năm rồi mà vẫn không thể diễn đạt suy nghĩ của

mình bằng tiếng Trung.

他都学了三年汉语,但还是不能用汉语表达自己的想法。

3. Chúng tôi đã đợi bạn nửa tiếng ở thư viện rồi, sao bạn vẫn còn đang trên

đường?

我们都在读书馆等你半个小时了,你怎么还在路上?

4. Cơm đã nguội rồi, chẳng lẽ bạn quên là tối nay chúng ta ăn cùng nhau à?

饭都凉了,难道你忘了今晚我们要一起吃饭?

5. Trận đấu đã bắt đầu được 20 phút rồi mà khán giả mới lục đục vào.

比赛都开始 20 分钟了,可观众现在才陆陆续续进来/进场
6. Anh ấy đã đi làm được 5 năm rồi mà vẫn thường xuyên đi trễ, thật không nên.

他都工作五年了,可还是经常/常常迟到,真不应该。

7. Tôi đã ghi chép hết nội dung giáo viên giảng rồi mà vẫn không hiểu rõ.

我都记下来了老师讲的内容,但还是不太明白。

我把老师讲的内容全部都记下来了,但是还不明白。

8. Bạn đã nói là không còn thích cô ấy nữa, sao vẫn thường xuyên liên lạc với cô

ấy?

你都说不喜欢他了,为什么/怎么还经常跟他联系?

Yêu cầu: Dịch các câu sau sang tiếng Trung, sử dụng cấu trúc “一……也/都 + 不/没……”

1. Tôi không muốn ăn dù chỉ một quả chuối.

我一根香蕉都不想吃。

2. Sáng nay tôi không uống chút nước nào.

今天早上我一点儿水也没喝。

3. Hôm qua cô ấy không mua dù chỉ một quyển sách.

她昨天一本书都不买。

4. Anh ta không mang theo cái nào, bao gồm cả điện thoại, ví và thẻ ngân hàng.

他一个都没带, 包括手机,钱包和银行卡。

手机,钱包,银行卡,他一个也没带。
5. Hôm nay tôi rất bận, một chút thời gian cũng không có.

今天我很忙,一点儿时间也没有。

6. Trên bàn không có lấy một cái bút.

桌子上一支笔也没有。

7.

8. Tôi một câu cũng không nói với anh ấy.

我一句话也不跟他说。

9. Con mèo nhà tôi hôm nay một hạt cơm cũng không ăn.

我家的猫今天一粒米饭都不吃。

10. Buổi sáng tôi không ăn gì cả, một miếng bánh mì cũng không có.

早上我什么都没吃,一块面包也没有。

11. Vì tôi không có một đồng tiền nào nên không thể mua cơm.

因为我一分钱都没有,所以买不了饭。

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung, chú ý sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp:

1. Tôi bận đến mức một tin nhắn cũng chưa kịp trả lời.

我忙得一条短信都还没来得及/来不及回复。

Bài tập: Điền 来不及 / 还没来得及

1. 昨天太忙了,我 ____还没来得及______ 吃午饭就去开会了。


2. 火车五分钟前就开了,我们现在已经 _____来不及____ 了。

3. 我 __________ 告诉他真相 zhenxiang,他就离开了。

4. 天气变化太快,我们 __________ 准备雨衣。

5. 我起床晚了, __________ 赶上第一节课。

6. 他太激动了, __________ 想一想就做了决定。

7. 她刚进公司, __________ 了解公司的流程。

8.

9.

10. 电影太好看了,我都 __________ 上厕所 shang ce4suo3。

11. 我还没来得及上厕所,电影就开始了。

2. Hôm qua tôi đói cả ngày, nhưng một hạt cơm cũng không ăn.

昨天我一整天都很饿,但一粒米饭也不吃。

3. Anh ấy vội quá, đến cả ví tiền cũng không mang theo.

他太着急了,连钱包也不带。

4. Cô ấy không nói một lời nào, kết quả là mọi người đều hiểu lầm.

他一句话也不说,结果大家都误会了。Wu4hui4

5. Tôi chưa từng đến Trung Quốc một lần nào cả. 我一次都没去过中国。

6. Dù trời mưa lớn, anh ta cũng không mang theo một cái ô nào.

虽然下大雨了,他一把伞也没带。
7. Cả ngày tôi không ra khỏi nhà một bước nào, chỉ ở trong phòng đọc sách.

我一整天都没出门半步,只在房间里看书。

8. Anh ấy chưa từng mua cho bạn gái một món quà nào, dù là sinh nhật.

她从来没有给女朋友买过一份礼物,连生日也/都没有。

9. Tôi không có một chút thời gian rảnh nào, nên không thể đi chơi với bạn.

我一点空儿都没有,所以不能和你一起去玩儿

10. Cậu ta chuyện gì cũng không nói rõ, nên ai cũng thấy khó chịu.

他什么事都说不清楚,所以大家都觉得不舒服/很烦

11.  Tôi không hề nói gì cả, một câu cũng không.


我什么都没说,一句也没有·。
12.  Từ trước đến nay tôi chưa từng học tiếng Pháp.
我从来没有学过发育。
13.  Ngay cả mẹ cậu ấy cũng không biết chuyện này.
连他的妈妈也不知道这件事。
14.  Cái gì anh ta cũng không muốn làm, chỉ muốn nghỉ ngơi.
他什么都不想做,只想休息。
15.  Tôi chẳng gặp ai cả, ai tôi cũng không quen.
我谁都不想见,谁我也不认识。
16.  Cô ấy một chút cũng không buồn, ngược lại còn thấy vui.
她一点儿都不难过,反而还觉得很高兴。
17.  Dù là bạn thân, tôi cũng không nói cho họ biết bí mật này.
即便是好朋友,我也不告诉他们这个秘密。
18.  Con chó này ai nó cũng không sủa, nhưng lại sủa tôi.
这只狗谁也不叫,但对我叫了。
19.  Anh ta chẳng mang gì cả, đến hộ chiếu cũng không cầm.
他什么都没带,连护照也不拿。
20.  Hôm qua tôi chẳng mua gì cả, một đồng cũng không tiêu.
昨天我什么都不买,一分钱/一块钱也没花。

(Chọn: 虽然 / 尽管 … 还是/ 即便。。。也)


1. __虽然____ 他很努力,结果 jie2guo3 还是不太理想。
2. ___即便___ 遇到很多困难,他们也从来没有退缩 tui4suo1 过。
3. ___虽然/尽管___ 天气冷,他每天早上还是去跑步。
4. ___即便___ 没有人支持 zhi1chi2 我,我也要坚持 jian 自己的理想。
5. ___虽然___ 她病了,还是来上课了。

👉 Dịch các câu sau sang tiếng Việt:

1. 我一个苹果也不想吃。

2. 昨天他一件衣服都没买。

3. 小丽一杯茶也没喝。

4. 手机、地图、钱包,他一个也没带。

5. 今天我很忙,一点儿时间也没有。

6. 我一点儿东西也不想吃。

7. 我一点儿咖啡也没喝。

8. 桌子上一本书也没有。

9. 她一句话也没说。

10. 因为我一点儿钱也没有,所以不能买东西

Dịch các câu sau sang tiếng Việt:

1. 今天太忙了,我一口饭也没吃。

2. 他出门太着急了,连手机也没带。

3. 虽然我很饿,但是我一点儿东西也不想吃。

4. 她一个朋友也没告诉,就自己搬家了。

5. 外面太冷了,一步路我也不想走 。

6. 昨天的电影我一秒钟也没看懂。

7. 他一件事也没说清楚,大家都听不懂。

8. 孩子病了,一天饭也没吃,水也没喝。

9. 我们一张票也没买到,所以没去看演出。

10. 他太累了,回家以后连衣服都没换就睡着了。

Bài tập dịch Việt – Trung (HSK 3 + 尽管 / 虽然 / 即便)


1. Mặc dù thời tiết không tốt, nhưng chúng tôi vẫn đi dạo công viên.

虽然天气不好,但是我们还去公园散步。/逛逛

2.
3. Dù công việc mệt mỏi, anh ấy vẫn luôn vui vẻ.

虽然他工作疲惫/很累,他还是一直很开心。

4. Dù không quen, tôi cũng muốn giúp cô ấy.

虽然我不认识,但我还是想帮他。

即便我不认识他,我也想帮她一次。

5. Mặc dù tôi chưa từng đến Trung Quốc, nhưng tôi rất thích tiếng Trung.

虽然我没去过中国,但我很喜欢汉语。

6. Dù bạn không hiểu rõ, cũng nên thử làm một lần.

即便你不清楚,也应该尝试一次。

7. Dù hôm qua rất bận, anh ấy vẫn hoàn thành hết nhiệm vụ.

尽管昨天很忙,但是他把所有的任务都完成了。

8. Mặc dù món này hơi cay, nhưng tôi vẫn rất thích ăn.

虽然这道菜有点儿辣,但是我还很喜欢吃。

9. Dù trời đang mưa, họ cũng không muốn về nhà.

虽然在下雨,但他们不想回家。

10. Dù anh trai không cao, nhưng chạy rất nhanh.

虽然我的哥哥不高,但是他跑得很快。
11. Dù là cuối tuần, bố vẫn đi làm như thường.

尽管是周末,但我爸爸还是要去上班。

12. Mặc dù trời đang mưa to, chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại vì đã lên kế hoạch
từ trước.
虽然外面在下大雨,但我们还是决定去露营,因为已经提前安排好了。
13. Dù cô ấy có rất nhiều việc phải làm, nhưng cô ấy vẫn dành thời gian giúp đỡ bạn
bè.
虽然/尽管他有很多事情要做,但他还是抽时间帮助朋友。
14. Dù tôi rất thích học tiếng Trung, nhưng tôi cảm thấy việc học ngữ pháp khá khó
khăn.
虽然我很喜欢学习汉语,但是我觉得语法很难。
15. Dù công việc hôm nay rất bận, nhưng tôi vẫn phải hoàn thành tất cả các nhiệm
vụ。
即便今天的工作很忙,我也要把所有的任务都完成。
16. Mọi người không đồng ý với quyết định của tôi, tôi cũng sẽ làm theo cách tôi
nghĩ là đúng.
即便他们不同意我的决定,我也会按照自己的想法去做。
17. Mặc dù tôi không giỏi toán, nhưng tôi vẫn luôn cố gắng hết sức trong mỗi bài
thi.
虽然我数学不太好,但是我每次考试都很努力。/尽力: jin4li4
18. Dù bận rộn đến đâu, tôi vẫn sẽ dành thời gian để tập thể dục mỗi ngày.
尽管我很忙,但我每天还是抽时间锻炼身体。
19. Trong cuộc sống có rất nhiều khó khăn, tôi cũng sẽ không bỏ cuộc vì tương lai
của mình.
尽管我的生活有很多困难,但是为了我的未来我不会放弃。
即便生活中有很多困难,为了我的未来我也不会放弃。
20. Mặc dù năm nay chúng tôi đã có kế hoạch đi du lịch, nhưng vì công việc quá
bận nên chúng tôi không thể thực hiện.
虽然今年我们有计划去旅游,但因为工作很忙所以我们不能去/实现
21. Dù đi học xa, nhưng tôi luôn cố gắng về thăm gia đình vào mỗi cuối tuần.
虽然上学很远,但是我没周末都会回家看父母。
Bài 2:

Ngữ pháp 1:

Bài tập 1: Dịch Việt-Trung

1. Bạn có thể mang theo máy tính xách tay đến phòng họp không? 会议室/

你可以带笔记本电脑来会议室吗?(khẩu ngữ)

你可以把笔记本电脑带到会议室来吗?

2. Sau khi tan học, bọn trẻ chạy ra sân chơi ngay lập tức.

下课以后,孩子们马上跑出去玩儿。

3. Anh ấy vừa mua về một chiếc xe đạp mới.

他刚买回一辆新的自行车来。

4. Đừng để chìa khóa trên bàn, hãy cất nó vào ngăn kéo!

别放钥匙在桌子上, 把它放进抽屉去!

5. Cô ấy nhặt ví lên và đi về nhà.

他捡起来钱包,然后回家去了。

6. Sau khi nhặt được ví, cô ấy liền mang đến đồn cảnh sát gần nhất.
捡到钱包以后,他马上把它带/送到最近的警察局去了。

7. Đừng để trẻ con chạy xuống hồ bơi một mình!


别让孩子一个人跑下游泳池去。
8. Tôi vừa chuyển nhà xong, nhưng quên mang theo/ bình hoa để trên bàn/。 桌子上的
花瓶/ 忘记/带过来
我刚搬家完,但忘了把桌子上的花瓶带过来。
Tôi vừa ra khỏi nhà thì phát hiện quên mang theo ví tiền
我刚出门就发现忘了带钱包。
Cậu mang cái bình nước kia qua đây.
你把那瓶水带过来/拿过来。
Đừng mang theo con nít đến đây. 别把小孩带到这儿/带过来。
Đi ra ngoài nhớ mang theo ô.
出门记得带上雨伞。
每次出差他都带上笔记本电脑。

9. Anh ta đẩy cửa ra, bước vào phòng và đặt túi đồ xuống sàn.
他开门,走进房间来,把包放在地上
10. Bạn có thể đem những cuốn sách này trả lại thư viện giúp tôi được không?
你能帮我把这些书还回图书馆去吗?

Bài tập 2: Dịch Trung-Việt

Dịch các câu sau sang tiếng Việt, phân tích bổ ngữ xu hướng:

1. 会议结束后,经理把文件拿回办公室去了。

2. 你能帮我把这些箱子 xiangzi 搬上楼来吗?

3. 下雨了,快把衣服收进来!

4. 他忘记 wang4ji4 带护照来,只好回家去拿。

5. 小鸟从窗户 chuang1hu4 飞出去了,我们怎么抓 zhua1 它回来?

Bài tập 3: Chọn "来" hoặc "去" và giải thích


1. 妈妈买回( lai)了很多零食,我们快吃吧!你把垃圾 la1ji1 扔 reng1 出(qu )了吗?

2. 电梯 dian4ti1 坏了,我们必须 bi4xu1 走上(qu)。

3. 客人已经到门口了,你快请他们进( )!

4. 这本书我看完了,你拿回( )吧。
5. Cậu cầm quyển sách này đến đây.
你把这本书拿过来。
6. Anh ấy mang ghế ra ngoài rồi.
他把椅子拿出去了。
7. Mẹ đem quần áo về phòng rồi.
妈妈把衣服带回房间去了。
8. Tớ muốn đưa bánh kem sang nhà bạn ấy.
我想把蛋糕带/送到朋友家去。
9. Em bé chạy vào lớp học rồi.
小孩跑进教室去了。
10. Con mèo đi tới chỗ tôi.
小猫走到我这儿来。
11. Bạn mang hộp cơm này lên lầu giúp mình nhé.
你帮我把这饭盒拿上楼来吧。
12. Xin hãy đưa đồ uống lại đây. 饮料 yinliao
请把饮料带过来。
13. Anh ta lái xe đi khỏi thành phố.
他开车(走)出城市去了。
他把车开出城市去了。

Ngữ pháp 2:

Bài 1: Dịch Việt → Trung (1 chủ ngữ)

1. Tôi ăn cơm xong sẽ đi ngủ ngay.

我吃了饭就睡觉。

2. Cô ấy xem phim xong liền khóc.

他看了电影就哭。

3. Anh ấy uống nước xong sẽ đọc sách.

他喝了水就看书
Bài 2: Dịch Trung → Việt (1 chủ ngữ)

1. 他写了作业就玩游戏。

2. 妈妈买了菜就做饭。

3. 我们到了家就休息。

Bài 3: Dịch Việt → Trung (2 chủ ngữ)

1. Tôi về nhà, em trai tôi liền mở cửa.

我回了家我的弟弟就开门

2. Cô giáo vào lớp, học sinh liền im lặng.

老师进了教室学生就安静。

3. Bố tôi tắt đèn, tôi liền ngủ.

我爸爸关了灯我就睡觉。

4. Tôi nhận được tin nhắn liền gọi điện cho bạn.

我收到了短信就给你打电话。

5. Trời mưa to, cô ấy liền mua ô.

下了大雨他就买伞

6. Xe buýt đến, mọi người liền lên xe.

公交车到了大家就上车。

Phần 2: Bài Tập Nâng Cao - Ngữ Pháp


Dịch Trung-Việt:

1. 他吃了饭就开始做作业。

2. 我看了这部电影就决定去买书。

3. 她做完作业就去打电话。

4. 我们开了会就开始准备项目。

5. 吃完晚餐后,他就去洗澡。Canting, xi3zao3

6. 我读完书,就开始写报告。

7. 听完老师讲解(jiang3 jie3/ jie3shi4 解释) 后,我就明白了。

8. 他看完比赛就去和朋友聊天。跟

9. 我写完信就立刻去邮局寄了。一封信,

10. 我们练习了几遍,就能够流利地说了。

Dịch Việt-Trung:

1. Sau khi ăn cơm, anh ấy liền bắt đầu làm bài tập

吃了饭他就开始做作业.

2. Tôi xem xong bộ phim này, liền quyết định đi mua sách.

我看了这部电影就决定去买书。

3. Cô ấy làm bài xong, liền đi gọi điện thoại.

他做了作业就去打电话。

4. Chúng tôi họp xong, liền bắt đầu chuẩn bị dự án.

我们开了会就开始准备项目。

5. Sau khi ăn tối xong, anh ấy đi tắm. 吃了晚餐他就去洗澡。


6. Tôi đọc xong sách, liền bắt đầu viết báo cáo.

我看了书就开始写报告。

7. Nghe xong thầy giảng, tôi hiểu rồi, liền bắt đầu làm bài.

听了老师讲解我就明白,然后开始做作业。

8. Anh ấy xem xong trận đấu, liền đi trò chuyện với bạn bè.

他看了比赛就去和朋友聊天。

9. Tôi viết xong thư, liền đi gửi ở bưu điện.

我写了信就去邮局寄。

10. Chúng tôi luyện tập vài lần, liền có thể nói trôi chảy.

我们练习了几遍就可以说流利。

Mẹ đi chợ xong liền về nhà ngay

Anh ta về nhà liền nằm xuống giường chơi với mèo.

Cô ấy giặt xong quần áo thì đi làm bài tập.

Cô gái mặc vay đỏ kia xem xong bức tranh ở triển lãm liền quyết định mua nó.

那个穿红色的裙子的女孩看了摆展览会的那幅画就决定买它

Nhìn thấy người tôi đã từng ghét hồi cấp ba tôi liền quay đầu đi về.

看到了我高中时讨厌过的人我就马上离开了
 (👉 Công thức của câu tồn hiện:
[Nơi chốn] + (Động từ) + 着 + [Người/Vật])
 她戴(dai4)着一副眼镜。Yan3jing4
Thể phủ định: “没(有)……着”
 他没有戴着帽子. Mao4zi
 书桌上没放(fang4)着笔记本. Bi3 ji4 ben3
Câu hỏi:
 她在房间里唱着歌没有?见 Bài 1: Dịch Việt – Trung
9. Trên bàn có một quyển sách.
桌子上有一本书。
桌子上放着一本书。
10. Dưới gầm giường có một cái hộp.
床底下放着一个盒子。
11. Trong công viên có nhiều người đang chạy bộ.
公园里跑着很多人。
12. Ngoài sân có một con mèo đang ngủ.
外面睡着一只猫。
13. Trên tường treo một bức tranh.
墙上挂着一幅画。
14. Trên đường có rất nhiều xe đang chạy.
路上开着很多车。

15. Trong phòng có một chiếc ghế màu đỏ.


房间里放着一把红色的椅子。
16. Trước cửa có một người lạ mặt đang đứng。
门前站着一个陌生人。
17. Trên giường có một con mèo đang nằm.
床上躺着一只猫。
18. Trên tường dán hai tờ giấy.
墙上贴两张纸。她长得漂亮/长大
他的腿很长。
19. Trong tủ lạnh có vài chai nước khoáng.
冰箱里放着几瓶矿泉水。Kuang4quan2shui
20. Ngoài cửa có ba người đang đứng.
门外站着三个人
21. Dưới gầm bàn để một cái hộp.
桌子下面放着一个盒子。
📚 Bài 2: Dịch Trung – Việt
9. 书架 shu1jia4 上/放着几本杂志. Za2zhi4
10. 树上停着一只鸟。Ting4
11. 墙上挂着一面镜子
12. 床上躺着一个孩子。
13. 门口站着几个警察. Jing3cha2
14. 桌子上摆着一瓶花。
15. 河里游着几条鱼。
16. 街上停着很多辆车。
17. 教室里坐着五个学生。
18. 桌子上放着两本书。
19. 房间里挂着一张地图。
20. 墙上贴着几张照片。
21. 书架上摆着三本中文书。
22. Những bức ảnh đặt trước mặt anh đây đều là do tôi chụp.
摆在你面前的这些照片都是我拍的
Ngữ pháp “hoặc”
🔹 Đề bài:
1. 你想吃米饭还是吃面条?
2. 我们可以坐地铁或者坐公交车去。
3. 她是学生还是老师?
4. 晚上你想看电影还是去超市?
5. 生病了的时候,可以多喝水或者早点休息.
🔹 Đề bài:
1. Bạn muốn uống nước trái cây hay uống trà? 果汁
2. Chúng ta có thể ăn ở nhà hoặc đi nhà hàng.
3. Anh ấy đang học ở Bắc Kinh hay Thượng Hải?
4. Tôi không biết cô ấy đã về nhà hay vẫn ở trường.
5. Trời lạnh rồi, mặc áo khoác hoặc áo len đều được.
Cấu trúc “sẽ”
🔹 Đề bài:
1. 外面这么冷,你不穿外套会感冒的。
2. 如果你每天练习听力,汉语水平会提高得很快。产品
质量 zhi4liang4
3. 明天下雨的话,我们的旅行可能会被 bei4 取消。Qu3xiao1
4. 别担心,妈妈会原谅你的。Yuan2liang4 凉
5. 他太累了,晚上回家以后会直接睡觉。
(nâng cao)
 如果你总是迟到,老师会对你有意见的。
 他这么努力,不久以后会成为一名很优秀 you1xiu4 的医生。
 天气预报说明天会下雪,我们得提前准备好衣服和食物 shi2wu4。
 要是你不认真复习,考试会考不好的。
🔹 Đề bài:
1. Nếu bạn không ăn sáng, bạn sẽ rất đói vào buổi trưa.
2. Đừng lo, tôi sẽ giúp bạn làm bài tập này.
3. Nếu bạn cứ chơi game như vậy, bố mẹ sẽ không vui đâu.
4. Nếu chăm chỉ học tập, bạn sẽ thi đậu HSK 4.
5. Anh ấy không nói ra, nhưng tôi nghĩ anh ấy sẽ buồn.
(nâng cao)
1. Nếu bạn nói chuyện thẳng thắn như vậy, có thể anh ấy sẽ
cảm thấy không vui.
2. Nếu trời tiếp tục mưa, chuyến bay có lẽ sẽ bị hoãn.
3. Nếu bạn không nghỉ ngơi đúng giờ, bạn sẽ dễ bị ốm.
4. Tôi tin rằng mọi việc sẽ trở nên tốt đẹp hơn.
5. Nếu bạn tiếp tục học theo cách này, tiếng Trung của bạn sẽ
tiến bộ rất nhanh.
Bài 1: Dịch Việt → Trung
(Dịch sang tiếng Trung, dùng cấu trúc 又……又……)
1. Cái bánh này vừa to vừa ngon.
2. Hôm nay trời vừa mưa vừa lạnh.
3. Cô ấy vừa xinh đẹp vừa thông minh.
4. Món ăn này vừa cay vừa mặn.
5. Anh ấy vừa lười vừa thích than phiền. 爱抱怨 bao4yuan4
6. Chiếc áo này vừa rẻ vừa đẹp.
7. Bức tranh đó vừa đơn giản vừa dễ hiểu.
8. Căn phòng này vừa sáng vừa sạch. 干净 脏
9. Bạn cùng lớp của tôi vừa chăm chỉ vừa nhiệt tình. 同班同学
10. Con chó nhà tôi vừa béo vừa dễ thương.
Bài 2: Dịch Trung → Việt
(Dịch sang tiếng Việt)
1. 这个孩子又高又瘦。
2. 她的汉语说得又快又清楚。
3. 他买的手机又便宜又好用。
4. 老师又认真又有耐心。不耐烦 bu4nai4fan2
5. 那本书又厚 hou4 又有意思。Bo2
6. 我妈妈做的菜又香又好吃。
7. 这条裤子又短 duan3 又小。
8. 这个地方又安静 an1jing4 又漂亮。
9. 她的头发 tou2fa4 又长又黑。发型 风格
10. 我哥哥又会唱歌又会跳舞。
Bài 1: Dịch Việt – Trung
Dịch các câu sau sang tiếng Trung, sử dụng đúng cấu trúc “V₁ 着
+ V₂”:
1. Cô ấy cười nói chuyện với tôi.
2. Anh trai tôi đứng ăn táo.
3. Mọi người ngồi xem phim.
4. Con mèo nằm ngủ trên ghế.
5. Bố đang đeo kính đọc sách. 戴
6. Một đứa trẻ mang cặp đi học. 背
7. Tôi nghe nhạc khi học bài.
8. Cô giáo nhìn học sinh giảng bài.
9. Họ đi bộ vừa nói chuyện.
10. Bà ấy luôn cầm ô ra ngoài.
Bài 2: Dịch Trung – Việt
Dịch các câu sau sang tiếng Việt:
1. 他笑着说:“你来了!” 等
2. 妹妹坐着吃早饭。
3. 爸爸戴着帽子开车。
4. 孩子们拿着玩具跑来跑去。Wan2ju4
5. 我们站着看表演。
6. 老师看着手机走进教室。
7. 小狗躺着睡觉。
8. 她唱着歌做饭。
9. 一位爷爷拿着书看天气。
10. 哥哥背着包去学校。

You might also like