中文课
中文课
B: 九月去北京旅游最好。
A:为什么?
B: 九月的北京天气不冷也不热
A: 你喜欢什么运动?
B: 我最喜欢踢足球。
A:下午我们一起去踢足球吧。
B: 好呀。
A: 我们要不要买几个新的椅子?
B: 好呀。 什么时候去买?
A: 明天下午怎么样? 你明天几点能回来?
B: 三点多
A: 桌子下面有个猫.
B: 那是我的猫,它叫花花。
A: 它很漂亮.
B: 是啊, 我觉得它的眼睛最漂亮。
A: 它多大了?
B: 六个多月。
Sự khác nhau sử dụng 3 động từ năng nguyện 会,能,可以
能 và 会:Biểu thị năng lực
– Trong đa số trường hợp, 能 biểu thị những năng lực bẩm sinh, không cần phải
học tập; còn 会 dùng với những những kỹ năng, năng lực cần phải học tập, trau
dồi mới biết.
Ví dụ: 我有眼睛,我能看。我有耳朵,我能听。
我会打篮球。
– Cả 能 và 会 cùng để chỉ sở trường, những việc mà chủ thể làm tốt, phía trước
thường kết hợp với “很,真”.
Ví dụ: 你真能吃呀!/ 你真会吃!
– Chỉ dùng 能 khi muốn biểu đạt một mức độ, hiệu suất nhất định hoặc tạm thời
mất đi một năng lực gì đó.
Ví dụ: 他一分钟能记住 30 个数字。Shuzi/ jizhu
他手受伤了,明天不能参加比赛。Shoushang/ canjia/ bisai
能 và 会:Biểu thị tính khả năng
– 能 dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc.
Ví dụ: 今天气温低,谁能结成冰。
– Ngược lại, 会 dùng khi muốn biểu thị tính chủ quan của một sự việc.
Ví dụ: 只要是你喜欢的东西,再贵我也会买。
– Khi muốn biểu đạt một chuyện không có khả năng xảy ra, đa số trường hợp sẽ
dùng “不能”.
Ví dụ: 我明天要考试了,今晚不能陪你去逛街了。guangjie
Cách dùng 可以
– Khi biểu đạt một sở trường, một việc mà chủ thể làm tốt, chỉ được dùng 能 và 会,
không được dùng 可以。 Tuy nhiên vẫn có thể dùng 可以 để chỉ năng lực đã đạt đến
một trình độ nhất định.
Ví dụ: 他一分钟可以打 100 个字。
– Có thể dùng trong câu hỏi về tính khả năng.
Ví dụ: 我可以用你的手机吗?
– Có thể dùng để chỉ khả năng khách quan của sự việc. Đây là điểm giống với
“能”.
Ví dụ: 天气热了,可以游泳了。
– Trong trường hợp đưa ra lời khuyên hoặc sự cho phép, chỉ có thể dùng 可以。
Ví dụ: 如果有什么问题,你们可以跟我联系。
– Ở hình thức phủ định, 不可以 dùng để chỉ một mệnh lệnh, sự cấm túc
Ví dụ: 在医院不可以抽烟。
第二课
Ôn tập
1. 什么时候去北京旅游最好? 为什么?
2. 他们下午要做什么?
3. 他们想什么时候去买椅子?
4. 花花在哪儿?
5. 花花多大了?
Pair work:
- 你最喜欢吃什么? 最不喜欢吃什么?
- 你最喜欢什么运动?
- 你最喜欢去什么地方旅游? Difang:
New lesson
1.
A: 你很少生病,是不是喜欢运动?
B: 是啊,我每天早上都要出去跑步。
A: 你每天几点起床?
B: 我每天六点起床?
2.
A: 吃药了吗? 现在身体怎么样?
B: 吃了。现在好多了。
A: 什么时候能出院?
B:医生说下星期。
3.
A: 大卫今年多大了?
B: 二十多岁
A: 他多高?
B: 一米八几
A: 她怎么知道这么多啊?
B: 她是我同学。
4.
A: 张老师星期六也不休息啊?
B: 是啊,他这几天很忙,没有时间休息。
A: 那会很累吗?
B: 她每天回来都很累。
Answer the questions:
1. 他为什么很少生病?
2. 她每天几点起床?
3. 他现在身体怎么样?
4. 大卫今年多高?多大?
5. 张老师星期六休息吗?
Exercise.
1. 他。。。天都很忙,也很累。
2. 她每天早上都出去。。。,身体很好。
3. 王医生的儿子多。。。? 几
4. 我听说安妮。。。了,我想去看看她。
Pair work:
1. 你每天几点吃早饭?
2. 你每天什么时候运动?
3. 你每天做什么运动?
第三课
1.
A: 这块手表是你的吗?
B: 不是我的。是我爸爸的。
A: 多少钱买的?
B: 三十多块。
2.
A: 这是今天早上的报纸吗?
B: 不是,是昨天的。
A: 你听,是不是送报纸的来了?
B: 我看一下。不是,是送牛奶的。
3.
A: 这是谁的房间?
B: 这是我和我丈夫的,旁边那个小的房间是我女儿的。
A: 你女儿的房间真漂亮!都是粉色的。
B:是啊,粉色是我女儿最喜欢的颜色。
4.
A:你看见我的杯子了吗?
B: 这里有几个杯子,哪个是你的?
A:左边那个红色的是我的。
B: 给你。
Cô gái mặc váy màu đỏ //ko phải ny tôi 而 cô gái mặc váy màu
hồng. (qunzi) zhan 站
的女孩
她正在站那边//穿红色裙子//不是我的女朋友,是她,穿粉色裙子。
穿红色裙子的女孩//不是我的女朋友//而穿粉色裙子的女孩才是
而是穿粉色的
Cái bàn nhỏ bên trái kia là của bạn phải không?
左边那个小的桌子是不是你的?
Cô gái đứng bên cạnh bạn có phải là em gái của bạn không?
站在你旁边的女孩是不是你妹妹?
Tất cả những người đứng ở đây là bạn học của tôi. 所有人
站在这儿/这里的所有人都是我的同学。
1. 爸爸的手表多少钱?
2. 送报纸的来了吗?
3. 旁边那个小的房间是谁的?
4. 她女儿的房间怎么样?
5. 那个杯子是他的?
作业:
1. 外面下雨,他们都在家里呢。 下雪
2. 李先生的手表很好,三百多块钱
3. 我觉得左边那个红色的漂亮。
4. 今天送牛奶的来了,送报纸的没来。
5. 左边的房间是我爸爸妈妈的,他们的房间很大。
6. 旁边的是我的,我的房间是粉色的。
7. 电脑在桌子上,桌子在床旁边。
第四课 (这个工作是他帮我介绍的)
1.
A: 生日快乐!这是送给你的!
B: 是什么?是一本书吗?
A: 对,这本书是我写的。
B: 太谢谢你了!
2.
A: 早上有你一个电话。
B: 电话是谁打的?
A: 不知道,是儿子接的。
B: 好,晚上我问一下儿子。
A: 你喜欢踢足球吗?
B: 非常喜欢。
A: 你是什么时候开始踢足球的?
B: 我十一岁的时候开始踢足球,已经踢了十年了。
3.
A: 你在这儿工作多长时间了?
B: 已经两年多了,我是 2011 年来的。
A: 你认识谢先生吗?
B: 认识,我们是大学同学,这个工作是他帮我介绍的。
语法
Object + 是 + 谁 (who)+ 动作 + 的
A: 他知道小王今天什么时候来学校吗?
B: 他已经来了。
A: 你怎么知道她来了?
B: 我在门外看见他的自行车了。
1.
A: 今天的羊肉很好吃,你怎么不吃了?
B:这个星期天天都吃羊肉,不想吃了。
A: 那你还想吃什么?
B: 来一点面条吧。
2.
A: 昨天你们怎么都没去打篮球?
B: 因为昨天下雨,所以我们都没去。我去游泳了。
A: 你经常游泳吗?
B: 这个月我天天游泳,我现在七十公斤了。
3.
A: 这两天怎么没看见小张?
B: 他去北京了。
A: 去北京了?是去旅游吗?
B: 不是,听说是去看她姐姐。
1.
2. 小王今天来学校了吗?
3. 他看见小王了没有?
4. 为什么他今天不想吃羊肉?
5. 为什么昨天他们都没去打篮球?
6. 小张为什么去北京?
Dịch các câu sau sang tiếng Trung:
1. Cậu làm sao biết được chuyện này?
2. Món ăn này nấu thế nào?
3. Tại sao hôm nay anh ấy không đi làm?
4. Tại sao bài kiểm tra này lại khó như vậy?
5. Sao cậu không nói sớm với mình?
和我说/跟我说/告诉我
主语+怎么+动词?
你怎么不早点儿跟我说/告诉我?
Dịch các câu sau sang tiếng Trung:
1. Tôi ngày nào cũng đọc sách. 我天天都读书/看书。
2. Cô ấy lần nào cũng đến trễ. 他每次都迟到。chidao
3. Chúng tôi ai cũng thích ăn cay. 我们人人都爱吃辣
4. Bạn bè của anh ấy ai cũng rất tốt. 他的朋友人人/个个都很好
5. Những bộ phim của đạo diễn này bộ nào cũng hay.
这个导演的电影部部都很好看。
导演: dao3yan3:
部电影
第七课
A: 大卫回来了吗?
B:没有,他还在教室学习呢。
A: 已经 9 点多了,他怎么还在学习?
B: 明天有考试,他说今天要好好准备。
2.
A: 你现在在哪儿呢?
B: 在去机场的路上。你已经到了吗?
A: 我下飞机了。你还有多长时间能到这儿?
B: 二十分钟就到。
4.
A: 你家离公司远吗?
B: 很远,坐公共汽车要一个小时呢!
A: 坐公共汽车太慢了,你怎么不开车?
B: 开车也不快,路上车太多了!
A: 今天晚上我们一起吃饭吧,给你过生日。
B: 今天? 离我的生日还有一个多星期呢!
A: 下个星期我要去北京,今天过呢。
B: 好吧,离这儿不远有一个中国饭馆,走几分钟就到了。
Cách nhà tôi không xa có một trường học?
离我家不远有一个学校?
Cach truong toi 500m co mot nha hang viet nam?
离我学校 500 米有一个越南饭馆?
1. 大卫在哪儿学习呢?
2. 九点多了,大卫为什么还不休息?
3. 坐公共汽车一个小时能到公司吗?
4. 公司离家很远,他为什么不开车?
5. 今天不是她的生日,为什么他朋友要今天给她过生日?
- 两点多了,他还。。。
- 下课了,同学们还在。。。
- 离。。。还有一个多星期呢。
- 我家。。。学校不太远。
- 生日的时候,我常和朋友去吃饭。
- 我的生日是 2 月 22 号。
第八课
A: 我们下午去看电影,好吗?
B: 今天下午我没有时间,明天下午再去吧。
A: 你想看什么电影?
B: 让我想想再告诉你。
给+人+打电话:
Đợi tôi làm xong bài tập rồi đi dạo phố với bạn.
等我做完作业再和你去逛街。
1.
A: 外边天气很好,我们出去运动吧。
B: 你等等我,好吗?王老师让我给大卫打个电话。
A: 回来再打吧。找大卫有什么事情吗?
B: 听说大卫病了,我想找时间去看看他。
Anh ta đã để tôi đợi rất lâu.
他让我等了很久
让+人+V: bắt/yêu cầu ai làm gì.
Mẹ bắt tôi làm xong bài tập rồi mới đi chơi.
妈妈让我做完作业再去玩。
A: 服务员,我房间的门打不开了。
B: 您住哪个房间?
A:317.
B: 好的,我叫人去看看。 叫(jiao)+人+V: gọi, yêu cầu ai làm gì
Cô ấy yêu cầu tôi giúp cô ấy mua đồ.
2.
A: 你看看这几件衣服怎么样。
B: 这件白的有点儿长,那件黑的有点儿贵。
A: 这件红的呢? 这是今天新来的。
B: 让我再看看。
1. 他们为什么今天下午不去看电影?
2. 王老师为什么让他给大卫打电话?
3. 大卫怎么了?
4. 他为什么去找服务员?
5. 他为什么不喜欢那件黑的?
- 妈妈,我们一起。。。,好吗?
- 再见,我明天再。。。
- 老师让我在。。。
- 老师叫同学们。。。
第九课
1.
A:你好!请问张欢在吗?zhang huan
B: 你打错了,我们这儿没有叫张欢的。
A:对不起。
2.
A: 您从几岁开始学习跳舞?
B: 我第一次跳舞是在七岁的时候。
A: 我女儿今年也七岁了。我希望他能跟您学跳舞,可以吗?
B: 没问题,非常欢迎。
3.
A: 你知道吗?大卫找到工作了。
B: 太好了!他从什么时候开始上班?
A: 从下个星期一开始。
B: 这是他的第一个工作,希望她能喜欢。
4.
A: 昨天的考试怎么样?你都听懂了吗? 明
B: 听懂了。
A: 你都做完了没有?
B: 题太多,我没做完。
Cấu trúc câu với bổ ngữ kết quả
Khi sử dụng bổ ngữ kết quả, cấu trúc câu sẽ như sau:
[Chủ ngữ] + [Động từ] + [Bổ ngữ kết quả] + [Trạng từ hoặc
câu kết thúc (nếu có)].
Bài tập 1: Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung
1. Tôi đã làm xong bài tập.
我做完作业了。
2. Anh ấy đã đọc hết cuốn sách.
他读完那本书了。
3. Cô ấy đã dọn dẹp nhà cửa.
她打扫干净了/打扫房间了。Gan1 jing2
4. Tôi tìm thấy điện thoại rồi.
我找到手机了。
5. Tôi đã nghe rõ ràng.
我听清楚了。Qing1 chu3
Tôi đã ăn xong bữa sáng.
我吃完早饭了/我吃完了早饭。
Anh ấy đã mua xong vé tàu.
他买完了火车票。
Cô ấy đã làm xong bài tập rồi.
她做完了作业。
Tôi đã xem xong bộ phim này.
我看完了这部(bu2)电影.
Tôi đã viết xong bức thư.
我写完了这封信。 /我写完了信。
Họ đã học xong từ mới trong sách.
他们学完了书里的生词。
Tôi đã đọc xong cuốn sách này.
我读完了这本书。
Tôi đã tìm thấy chìa khóa rồi.
我找到了钥匙。
Anh ấy đã sửa xong chiếc xe của mình.
他修完了他的车。
Bài tập 2: Dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt
1. 他做完作业了。
2. 我学会游泳了。
3. 他们看见我们了。
4. 我写完信了。
5. 我吃完了早饭。
6. 他买完了车票。
Động từ + Bổ ngữ kết quả
Các bổ ngữ kết quả phổ biến trong tiếng Trung bao gồm:
完 (wán) - hoàn thành, xong
好 (hǎo) - tốt, hoàn thiện
清楚 (qīngchu) - rõ ràng
到 (dào) - đến, đạt được
见 (jiàn) - nhìn thấy
Bài tập 1: Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung (Câu phủ
định)
1. Tôi chưa ăn xong bữa trưa
我没(有)吃完午餐。
2. Cô ấy chưa viết xong bức thư.
她没写完信。
3. Anh ấy chưa làm xong bài tập.
他没做完作业。
4. Chúng tôi chưa mua được vé.
我们没有买到票。
5. Tôi chưa đọc xong cuốn sách này.
我没读完这本书。
6. Họ chưa tìm thấy đường đến trường.
他们没找到//去学校//的路
7. Tôi chưa học xong bài mới.
我没学完新课。
8. Cô ấy chưa nghe hiểu hết bài giảng.
他没听懂老师的话/老师讲的话/内容。
教
9. Anh ấy chưa sửa xong chiếc máy tính.
他没修完电脑。
10. Tôi chưa uống xong cốc nước.
我没喝完水。
第十课
A: 不要看电视了,明天上午还有汉语课呢。
B:看电视对学习汉语有帮助。
A:明天的课你都准备好了吗?
B: 都准备好了。
3.
A: 别看报纸了,医生说你要多休息。
B: 好,不看了。给我一杯茶吧。
A: 医生说吃药后两个小时不要喝茶。
B: 医生还说什么了?
A: 医生让你听我的。
4.
A: 你怎么买了这么多东西啊?
B: 哥哥今天中午回来吃饭。
A: 我看看买什么了。羊肉,鸡蛋,面条,西瓜。。。真不少!妈妈呢?
B: 正在准备午饭呢!
5.
A: 你在找什么?
B:你看见我的手机吗?白色的。
A: 别找了,手机在桌子上呢,电脑旁边。
B:你看见我的衣服了吗?红色的那件。
A: 那件衣服我帮你洗了,在外边呢
Bài 4: Viết lại câu bằng cách sử dụng động từ làm định ngữ
Viết lại câu bằng cách đưa động từ vào vị trí định ngữ.
1. 这个学生学习汉语。
→ 这是一个 _学习汉语的学生___________。
2. 她喜欢看书。
→ 她是一个 _喜欢看书的人___________。
3. 我有一个朋友,他会打篮球。
→ 我有一个 _会打篮球的朋友___________。
4. 他在医院工作。
→ 他是一个 在医院工作的人____________。
5. 我们买了一个手机,它可以拍照。paizhao
→ 我们买了一个 _可以拍照的手机___________。
Bài 2: Dịch từ tiếng Trung sang tiếng Việt
Dịch các câu sau sang tiếng Việt.
1. 这本书比那本书贵。
2. 我的弟弟比我高一点。
3. 这家饭馆比那家饭馆便宜。
4. 我觉得中文比英文难。
5. 这个手机比那个手机新。
6. 我的手机没有你的新。
7. 这本书没有那本书厚: hou4。
8. 他的汉语没有你说得流利。Liu2 li4
9. 这道(dao4)菜没有昨天的好吃。
10. 这个房间没有那个房间明亮。Ming2 liang4
Bài 3: Dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Trung
Tôi cao hơn em gái tôi 10 cm.
我比我的妹妹高 10 厘米。
Thành phố này lớn hơn thành phố kia gấp hai lần.
这个城市比哪个城市大两倍。
Hôm nay nóng hơn hôm qua 5 độ.
今天比昨天热 5 度。
Xe của tôi đắt hơn xe của anh ấy 20 triệu đồng.
我的汽车比他的车贵两千万越南盾。
Mùa hè ở đây dài hơn mùa đông hai tháng.
这里的夏天比冬天长两个月。
1. Ngọn núi này cao hơn ngọn núi kia 300 mét, nhưng// không
phải là ngọn núi cao nhất ở đây.
这座山比那座山高 300 米,但是它还不是这里最高的山。
2. Bài kiểm tra toán hôm nay khó hơn bài kiểm tra lần trước
một chút, nhưng tôi vẫn làm đúng hết.
今天的数学考试比上次考试难一点儿,但是我还是全都做对了。
3. Căn phòng này rộng hơn phòng kia 10 mét vuông, nhưng
tiền thuê lại rẻ hơn 500 tệ.
这个房间比那个房间宽 10 平方米,但是租金便宜 500 块。
4. Cô ấy chạy nhanh hơn tôi 5 phút, nhưng vẫn không phải là
người về đích đầu tiên.
她比我跑快 5 分钟,但是她还不是第一个到达终点的人。
5. Chiếc đồng hồ này nhẹ hơn chiếc kia 50 gram, nhưng giá lại
đắt hơn gấp đôi.
这块手表比那块手表轻 50 克,但价格却贵了一倍。Gui’zhong
Gia.(1+1)= gia.2
Bài 2: Dịch câu sau sang tiếng Việt
1. 今年的雨季 yu3 ji4 比往年 wang3nian2 长一个半月,但是雨水并不多。
2. 他的工资 gong zi 比去年多三千块,可是生活费也比去年高不少。
3. 这辆 liang2 电动车 dian4 dong4 che1 比那辆便宜两百块,但是质量 zhi4
liang4 没那么好。
4. 你的汉语比我好很多,不过 bu2 guo4 我正在努力学习。
Bài 7: Dùng từ cho sẵn hoàn thành các đoạn hội thoại
1. A: _你在上海玩得高兴吗/你在上海玩得怎么样___________?(上海,玩)
B: 玩得很高兴。
2. A: 你尝尝这个菜做_得怎么样_____?试试
B: _这个菜做得好吃_____________。(好吃)
3. A: ____今天你起得早吗/早不早_________?(今天,起)
B: 不,我起得很晚。
4. A: 你会不会写汉字?
B: 会一点儿。
A: 你的汉字写得怎么样____________?
B: 写得不太好。
5. A: 听说你做中国菜_做得很好/非常好_________。
B: 哪儿啊,我做得不好。
1. 那边墙上________挂着_______什么?
3. 那边你在做什么?/ 那在那边做什么呢?
4.
Bỏ
2. 宿舍的门_______在关着________呢,他们不在里边,去哪儿了?
3. 她今天________穿着_______一件衬衫。
4. 他________笑着/指着报纸_______说:“我要那张报。”
5. 桌子上_______放着/摆着________很多酒。
6. 书上_______写着/贴着________他的名字。/ 填了他的名字。
8. 这个封信上没有______写着_________奇信人的名字。
第十四课
A: 你看过那个电影没有?
B: 没看过,听说很有意思。
A:那我们下个星期一起去看吧?
B:可以,但是我女朋友也想去。
2.
A: 听说你去过中国,还想去吗?
B: 我虽然去过好几次,但是还想去玩儿玩儿。
A: 那我们一起去吧。
B: 好啊,到时候我给你打电话。
5.
A: 明天天气怎么样?
B:虽然是晴天,但是很冷。
A:那还能去跑步吗?
B: 可以,但是你自己去吧,我还有很多事情要做。
A: 你在这个商店买过东西没有?
B: 买过一次,这儿的东西还可以,就是不便宜。
A: 我喜欢这件衣服,但是觉得有点儿贵。
B: 两百块还可以,喜欢就买吧。
1. 这 / 小说 / 没 / 看 / 意思 / 本 / 什么 / 我 / 过 / 一年前
这本小说我一年前看过,没什么意思。
这本小说没什么意思,我一年前看过。
我一年前看过这本小说,没什么意思。
2. 件 / 谈 / 上星期 / 这 / 我们 / 事 / 过。
这件事我们上星期谈过。
上星期我们谈过这件事。
3. 我 / 过 / 很多 / 去 / 地方 / 旅行。
4. 他 / 过 / 没有 / 从来 / 高兴 / 这么
她从来没有这么高兴过。
Bài 3:
1. Tôi đã từng uống loại trà hoa đó rồi, hương vị rất đặc biệt.
wei4dao4
我曾经喝过那种花茶,味道很特别。
你妈妈 没吃过中国菜吗?
他们去过国外旅行吗/没有?
4. Cô giáo dạy tiếng Hán của tôi từng sống ở Bắc Kinh 2 năm.
我的汉语老师在北京住过两年。
5. Tôi chưa từng xem/ bộ phim nào cảm động/ như thế này.
我没看过这么感人/感动的电影。
6. Bạn đã từng gặp anh ấy vào buổi tối hôm qua chưa?
你昨天晚上见过他没有/吗?
7. Anh trai tôi chưa từng học tiếng Nhật, nhưng anh ấy có hứng thú.
我哥哥没学过日语,但他对它感兴趣。
8. Chúng tôi từng học qua những từ mới này trong lớp tuần trước
我们(上个星期)在上课的时候学过这些生词
9. Em gái bạn từng chơi qua trò chơi (you2xi4)đó chưa? Hình như
rất khó.
你妹妹玩过那个游戏没有?好像很难。
你想过出国留学没有?
我以前学过一点儿韩语,但是几乎(全)都忘了
2. Em gái tôi chưa từng một lần cãi nhau với ai, tính cách nó rất hiền.
我妹妹从来没有跟任何人/别人吵过架,他的性格很温和。
3. Bạn từng nghe anh ấy hát bài đó bao giờ chưa? Giọng anh ấy rất đặc
biệt.
你听过他唱那首歌吗? 他的声音很特别。
4. Tôi từng đi một ngôi làng nhỏ ở Tứ Xuyên, phong cảnh ở đó đẹp
đến ngỡ ngàng.
我曾经路过四川的一个小村庄,那里的风景美得令/让人惊讶
5. Đến giờ tôi vẫn chưa từng thử lái xe một lần nào.
到现在我还从来没有开过一次车。
6.
7.
8.
9. Người bạn nước ngoài mà tôi quen trước đây từng đến Việt Nam
làm việc hai năm.
我以前认识的一个外国朋友曾经来过越南/在越南/工作了两年。
10.Cô ấy chưa từng nói dối, ai cũng tin tưởng cô ấy. shuo huang/sa1
她从来没有说过谎,大家都信任他。
你曾经经历过被亲人背叛的感觉吗?
12.Tôi từng bị lạc trong một khu rừng, lúc đó không có tín hiệu điện
thoại.
Mi2 lu4
我曾经在一篇森林里迷过路,那时候手机没有信号。
13.Bạn từ trước đến giờ chưa từng nấu món ăn Việt nào à?
你从来都没做过越南菜吗?
我以前去过一次中国,那次是在北京出差。chuchai
他从来没学过汉语,所以现在听不太懂你说的话。
你看过那个关于(guan1 yu2)中国文化的节目吗?我觉得很有意思。
我已经吃过饭了,不用再做了,谢谢你。
昨天我们没去过那家新开的咖啡店,人太多了。
你小时候骑过马吗?我觉得那一定很好玩。
我的朋友在上海工作过两年,后来搬到广州去了。
她没说过自己会唱歌,但她唱得特别好听。
我去过你说的那个超市,不过东西有点贵。
Jia3(zhuang1)
虽然今天有点冷,但是他还是穿得很少。
她虽然工作很忙,但是每天都坚持运动。Jian1 chi2
虽然这道题不容易 rong2yi4,但是我终于做对了。Zhong1 yu2
我虽然喜欢吃甜的,但是现在不敢吃太多。
他虽然没来上课,但是把作业都发给老师了。
虽然电影有点长,但是大家看得很开心。
这家饭店虽然不大,但是菜非常好吃。
虽然他感冒了,但是还坚持去上班。
虽然我们认识时间不长,但是已经很熟 shou2 了。
Bài 2:
Tuy trời mưa, nhưng tôi vẫn muốn đi siêu thị mua đồ.
Tuy tôi chưa từng ăn món đó, nhưng tôi muốn thử một lần.
虽然我没吃过那个菜,但是我想尝一尝/shi 试一次。
Tuy anh ấy biết tiếng Trung, nhưng không nói giỏi lắm.
虽然他会汉语,但是说的不太好。
Tuy hôm qua rất mệt, nhưng tôi vẫn hoàn thành bài tập.
但是我还完成了作业。/把作业都做完了。
Tuy thời tiết hôm nay rất tốt, nhưng tôi phải ở nhà làm việc.
虽然今天天气很好,但是我得在家工作。
Tuy tôi đã đi Bắc Kinh, nhưng vẫn muốn quay lại lần nữa.
虽然我去过北京,但是还想再去一次。
虽然我已经告诉他了,但是他还不明白。
Tuy mẹ tôi không thích mèo, nhưng vẫn nuôi một con.
虽然我妈妈不喜欢猫,但是还养了一只。
Tuy họ không ở với nhau nữa nhưng vẫn thường xuyên liên lạc.
虽然他们不住在一起了,但是他们还是经常联系。
Nâng cao
1. Tuy tôi từng gặp anh ấy vài lần, nhưng vẫn không nhớ rõ mặt anh ấy.
虽然我见过他几次,但是我还是记不清他的脸。
2. Tuy cô ấy không còn sống ở Trung Quốc, nhưng vẫn thường dùng tiếng Trung
để làm việc.
虽然他已经不住在中国了,但是还经常用汉语工作。
3. Tuy bố tôi rất bận, nhưng mỗi cuối tuần vẫn dành thời gian chơi với tôi.
虽然我爸爸很忙,但是每周末都抽出时间来陪我玩。
4. Tuy tôi biết làm việc đó không dễ, nhưng tôi vẫn muốn thử sức.
虽然我知道那件事不容易/简单, 但是我还是想挑战一下儿/试一试。
5. Tuy họ từng không thích nhau, nhưng bây giờ đã trở thành bạn tốt.
虽然他们以前不喜欢对方,但是现在已经成为了好朋友。
6. Tuy tôi chưa từng đến nơi đó, nhưng nghe nói phong cảnh rất đẹp.
虽然我没去过那个地方,但是听说风景很美。
7. Tuy thời tiết hôm nay rất xấu, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi leo núi.
虽然今天天气很差,但是我们还是决定去爬山。
8.
9.
10. Tuy anh trai tôi không giỏi tiếng Anh, nhưng vẫn cố gắng giao tiếp với bạn bè
nước ngoài.
虽然我哥哥的英语不好,但是他还是坚持/努力和外国朋友交流。
11. Tuy cô giáo không vui, nhưng vẫn nhẹ nhàng nói chuyện với học sinh.
虽然老师不高兴,但是还是温柔地和学生说话。
12. Tuy tôi đang cảm thấy rất mệt, nhưng vì đã hứa với bạn nên vẫn đi.
虽然我感觉很累, 但是我已经答应了你, 所以
Bài về bổ từ chỉ tần suất:
我已经打给他三次了。/我已经给他打了三次电话。
Mỗi lần gặp cô ấy, tôi đều cảm thấy rất hồi hộp. (Đại từ + danh từ chỉ người)
每次见到他,我都感觉很紧张。
我已经去了上海两次。
Hôm qua tôi xem phim một lần rồi. (Danh từ thường)
昨天我看了一次电影。
Tôi muốn gặp thầy giáo đó một lần nữa. (Tân ngữ cụ thể)。
我想再见那位老师一次。
她来过我公司两次了。
Mẹ tôi nói chuyện này mấy lần rồi nhưng tôi vẫn quên. (Hành động/sự việc)
Tôi đã mời họ ba lần, nhưng họ không đến. (Đại từ nhân xưng – họ)
我已经邀请了他们三次,但是他们没来。
Họ đã ghé qua nhà bạn mấy lần rồi? (Địa điểm cụ thể)
他们来过你家几次了?
Tôi đã thử món đó một lần, rất ngon. (Danh từ thường – món ăn)
我已经尝过那道菜一次,很好吃。
Tôi đã đi siêu thị ba lần rồi, nhưng vẫn chưa mua được loại sữa đó.
我已经去超市三次了,但是还没买到那种牛奶。
Anh ấy đã ba lần đến tìm tôi, mỗi lần đều mang quà.
他来找我三次了,每次都带礼物来。/他三次来找我,每次。。。
Cô giáo này tôi từng gặp hai lần, một lần ở trường, một lần ở nhà sách.
这位老师我见过两次,一次在学校,一次在书店。
那道菜我试过了好几次,但还不喜欢。
你给他打过几次电话了?
每次我来北京都是为了出差。
Tôi từng đi chuyến tàu đó ba lần rồi, nên rất quen đường.
那趟火车我做过三次了,所以对路很熟。
白跑一趟
Tôi muốn gặp lại anh ấy một lần, dù chỉ để nói lời tạm biệt.
Cho dù không phải là vì bạn, tôi cũng phải hoàn thành xong nhiệm vụ này
就算不是为了你,我也必须完成这个任务。
第十五课
A: 今天是十二月二十日,新年就要到了。
B:新年你准备做什么?
A:我想去北京旅游,北京很不错,我去过一次。
B:你买票了吗?
A:还没有呢,明天就去火车站买票。
1.
A:时间过得真快,新的一年快要到了!
B:是啊,谢谢大家这一年对我的帮助!
C: 希望我们的公司明年更好!
2.
A:你妹妹怎么还没来?都八点十四了!
B: 我们在等她几分钟吧。
A:都等他半个小时了!
B:他来了,我听见她说话了。
3.
A: 天阴了,我要回去了。
B:好的。快要下雨了,你路上慢点儿。
A:没关系,我坐公共汽车。
B:好的。再见。
1. 他们下个星期就要开始一个非常重要的项目(xiang4mu4)了。
2. 我快要把这本五百页(ye4)的小说看完了,真有/成就感。
4. 老师说我们明天就要交(jiao1)期(qi)末(mo4)论文了,你写完了吗?
5. 火车马上就要进站了,请大家准备下车。
8. 我们的演出要在一个小时后开始,演员们都在后台做准备。
1. Tôi sắp hoàn thành bài tập về nhà khó này rồi.
我快要完成这份很难的作业了。
下个星期我爸爸妈妈就要出国/去国外旅游。
3. Chiều mai lúc 4 giờ, chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp quan trọng đó.
明天下午点,我们会/就要开始那个重要的会议了。
那本书我快要读完了。
5. Trận bóng đá giữa hai trường sắp bắt đầu rồi, bạn có muốn đi xem không?
两所学校之间的足球比赛快要开始了,你想去看吗?
6. Thầy giáo sắp bước vào lớp rồi, các bạn đừng nói chuyện nữa.
老师快要进教室了,你们别再说话了。
7. Bạn tôi sắp thi HSK 3, nên gần đây rất chăm học.
8. Cuối tháng này, công ty của chị ấy sẽ chuyển đến tòa nhà mới.
这个月底,她的公司要搬到新的大楼了
9.
我们快要吃完饭了,别吃零食了。
11. Tối nay lúc 7 giờ, bộ phim tôi thích sắp chiếu rồi!
金天晚上七点,我喜欢的电影快要播放了。
(Hãy dịch các câu sau sang tiếng Việt, chú ý đến sắc thái của “都……了”)
1. 都晚上十一点了,你还不睡觉吗?
2. 天都黑了,你怎么还不回家?
3. 东西都吃光了,你才来!
我。。。来的时候,谁都不认识。
我以前不知道这件事,你说我。。。知道。
我。。。认识他没多久,所以我不太清楚那件事。
你。。。认识他多久啊,怎么说爱就爱了。
4. 我们都等了两个小时了,怎么还不开始?
5. 你都毕业三年了,还没找到工作?
6. 她都哭半天了,你还不去安慰 an1wei4 她?
7. 电影都开始十五分钟了,我们才进来。
8. 你都说过很多次了,我都记住 ji4zhu4 了!
(Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung, dùng cấu trúc “都……了”)
天都黑了,你怎么还没回来?
都十点了,你怎么还玩手机?
都月底了,房租还没交。
大家都吃完了,你才来。
7. Đã học mấy năm tiếng Trung rồi, sao vẫn không nghe hiểu?
都学汉语几年了,怎么还听不懂?
我都说清楚了,你怎么还不懂?
(Nâng cao)
1. Bây giờ đã là tháng 12 rồi, sao bạn vẫn chưa quyết định sẽ đi du lịch ở đâu vào
kỳ nghỉ đông?
现在都十二月了,你怎么还没有决定寒假要去哪里旅行?
2. Cô ấy đã học tiếng Trung 3 năm rồi mà vẫn không thể diễn đạt suy nghĩ của
他都学了三年汉语,但还是不能用汉语表达自己的想法。
3. Chúng tôi đã đợi bạn nửa tiếng ở thư viện rồi, sao bạn vẫn còn đang trên
đường?
我们都在读书馆等你半个小时了,你怎么还在路上?
4. Cơm đã nguội rồi, chẳng lẽ bạn quên là tối nay chúng ta ăn cùng nhau à?
饭都凉了,难道你忘了今晚我们要一起吃饭?
5. Trận đấu đã bắt đầu được 20 phút rồi mà khán giả mới lục đục vào.
比赛都开始 20 分钟了,可观众现在才陆陆续续进来/进场
6. Anh ấy đã đi làm được 5 năm rồi mà vẫn thường xuyên đi trễ, thật không nên.
他都工作五年了,可还是经常/常常迟到,真不应该。
7. Tôi đã ghi chép hết nội dung giáo viên giảng rồi mà vẫn không hiểu rõ.
我都记下来了老师讲的内容,但还是不太明白。
我把老师讲的内容全部都记下来了,但是还不明白。
8. Bạn đã nói là không còn thích cô ấy nữa, sao vẫn thường xuyên liên lạc với cô
ấy?
你都说不喜欢他了,为什么/怎么还经常跟他联系?
Yêu cầu: Dịch các câu sau sang tiếng Trung, sử dụng cấu trúc “一……也/都 + 不/没……”
我一根香蕉都不想吃。
今天早上我一点儿水也没喝。
她昨天一本书都不买。
4. Anh ta không mang theo cái nào, bao gồm cả điện thoại, ví và thẻ ngân hàng.
他一个都没带, 包括手机,钱包和银行卡。
手机,钱包,银行卡,他一个也没带。
5. Hôm nay tôi rất bận, một chút thời gian cũng không có.
今天我很忙,一点儿时间也没有。
桌子上一支笔也没有。
7.
我一句话也不跟他说。
9. Con mèo nhà tôi hôm nay một hạt cơm cũng không ăn.
我家的猫今天一粒米饭都不吃。
10. Buổi sáng tôi không ăn gì cả, một miếng bánh mì cũng không có.
早上我什么都没吃,一块面包也没有。
11. Vì tôi không có một đồng tiền nào nên không thể mua cơm.
因为我一分钱都没有,所以买不了饭。
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung, chú ý sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp:
1. Tôi bận đến mức một tin nhắn cũng chưa kịp trả lời.
我忙得一条短信都还没来得及/来不及回复。
8.
9.
11. 我还没来得及上厕所,电影就开始了。
2. Hôm qua tôi đói cả ngày, nhưng một hạt cơm cũng không ăn.
昨天我一整天都很饿,但一粒米饭也不吃。
他太着急了,连钱包也不带。
4. Cô ấy không nói một lời nào, kết quả là mọi người đều hiểu lầm.
他一句话也不说,结果大家都误会了。Wu4hui4
5. Tôi chưa từng đến Trung Quốc một lần nào cả. 我一次都没去过中国。
6. Dù trời mưa lớn, anh ta cũng không mang theo một cái ô nào.
虽然下大雨了,他一把伞也没带。
7. Cả ngày tôi không ra khỏi nhà một bước nào, chỉ ở trong phòng đọc sách.
我一整天都没出门半步,只在房间里看书。
8. Anh ấy chưa từng mua cho bạn gái một món quà nào, dù là sinh nhật.
她从来没有给女朋友买过一份礼物,连生日也/都没有。
9. Tôi không có một chút thời gian rảnh nào, nên không thể đi chơi với bạn.
我一点空儿都没有,所以不能和你一起去玩儿
10. Cậu ta chuyện gì cũng không nói rõ, nên ai cũng thấy khó chịu.
他什么事都说不清楚,所以大家都觉得不舒服/很烦
1. 我一个苹果也不想吃。
2. 昨天他一件衣服都没买。
3. 小丽一杯茶也没喝。
4. 手机、地图、钱包,他一个也没带。
5. 今天我很忙,一点儿时间也没有。
6. 我一点儿东西也不想吃。
7. 我一点儿咖啡也没喝。
8. 桌子上一本书也没有。
9. 她一句话也没说。
10. 因为我一点儿钱也没有,所以不能买东西
1. 今天太忙了,我一口饭也没吃。
2. 他出门太着急了,连手机也没带。
3. 虽然我很饿,但是我一点儿东西也不想吃。
4. 她一个朋友也没告诉,就自己搬家了。
5. 外面太冷了,一步路我也不想走 。
6. 昨天的电影我一秒钟也没看懂。
7. 他一件事也没说清楚,大家都听不懂。
8. 孩子病了,一天饭也没吃,水也没喝。
9. 我们一张票也没买到,所以没去看演出。
10. 他太累了,回家以后连衣服都没换就睡着了。
虽然天气不好,但是我们还去公园散步。/逛逛
2.
3. Dù công việc mệt mỏi, anh ấy vẫn luôn vui vẻ.
虽然他工作疲惫/很累,他还是一直很开心。
虽然我不认识,但我还是想帮他。
即便我不认识他,我也想帮她一次。
5. Mặc dù tôi chưa từng đến Trung Quốc, nhưng tôi rất thích tiếng Trung.
虽然我没去过中国,但我很喜欢汉语。
6. Dù bạn không hiểu rõ, cũng nên thử làm một lần.
即便你不清楚,也应该尝试一次。
7. Dù hôm qua rất bận, anh ấy vẫn hoàn thành hết nhiệm vụ.
尽管昨天很忙,但是他把所有的任务都完成了。
8. Mặc dù món này hơi cay, nhưng tôi vẫn rất thích ăn.
虽然这道菜有点儿辣,但是我还很喜欢吃。
虽然在下雨,但他们不想回家。
虽然我的哥哥不高,但是他跑得很快。
11. Dù là cuối tuần, bố vẫn đi làm như thường.
尽管是周末,但我爸爸还是要去上班。
12. Mặc dù trời đang mưa to, chúng tôi vẫn quyết định đi cắm trại vì đã lên kế hoạch
từ trước.
虽然外面在下大雨,但我们还是决定去露营,因为已经提前安排好了。
13. Dù cô ấy có rất nhiều việc phải làm, nhưng cô ấy vẫn dành thời gian giúp đỡ bạn
bè.
虽然/尽管他有很多事情要做,但他还是抽时间帮助朋友。
14. Dù tôi rất thích học tiếng Trung, nhưng tôi cảm thấy việc học ngữ pháp khá khó
khăn.
虽然我很喜欢学习汉语,但是我觉得语法很难。
15. Dù công việc hôm nay rất bận, nhưng tôi vẫn phải hoàn thành tất cả các nhiệm
vụ。
即便今天的工作很忙,我也要把所有的任务都完成。
16. Mọi người không đồng ý với quyết định của tôi, tôi cũng sẽ làm theo cách tôi
nghĩ là đúng.
即便他们不同意我的决定,我也会按照自己的想法去做。
17. Mặc dù tôi không giỏi toán, nhưng tôi vẫn luôn cố gắng hết sức trong mỗi bài
thi.
虽然我数学不太好,但是我每次考试都很努力。/尽力: jin4li4
18. Dù bận rộn đến đâu, tôi vẫn sẽ dành thời gian để tập thể dục mỗi ngày.
尽管我很忙,但我每天还是抽时间锻炼身体。
19. Trong cuộc sống có rất nhiều khó khăn, tôi cũng sẽ không bỏ cuộc vì tương lai
của mình.
尽管我的生活有很多困难,但是为了我的未来我不会放弃。
即便生活中有很多困难,为了我的未来我也不会放弃。
20. Mặc dù năm nay chúng tôi đã có kế hoạch đi du lịch, nhưng vì công việc quá
bận nên chúng tôi không thể thực hiện.
虽然今年我们有计划去旅游,但因为工作很忙所以我们不能去/实现
21. Dù đi học xa, nhưng tôi luôn cố gắng về thăm gia đình vào mỗi cuối tuần.
虽然上学很远,但是我没周末都会回家看父母。
Bài 2:
Ngữ pháp 1:
1. Bạn có thể mang theo máy tính xách tay đến phòng họp không? 会议室/
你可以带笔记本电脑来会议室吗?(khẩu ngữ)
你可以把笔记本电脑带到会议室来吗?
2. Sau khi tan học, bọn trẻ chạy ra sân chơi ngay lập tức.
下课以后,孩子们马上跑出去玩儿。
他刚买回一辆新的自行车来。
4. Đừng để chìa khóa trên bàn, hãy cất nó vào ngăn kéo!
别放钥匙在桌子上, 把它放进抽屉去!
他捡起来钱包,然后回家去了。
6. Sau khi nhặt được ví, cô ấy liền mang đến đồn cảnh sát gần nhất.
捡到钱包以后,他马上把它带/送到最近的警察局去了。
9. Anh ta đẩy cửa ra, bước vào phòng và đặt túi đồ xuống sàn.
他开门,走进房间来,把包放在地上
10. Bạn có thể đem những cuốn sách này trả lại thư viện giúp tôi được không?
你能帮我把这些书还回图书馆去吗?
Dịch các câu sau sang tiếng Việt, phân tích bổ ngữ xu hướng:
1. 会议结束后,经理把文件拿回办公室去了。
3. 下雨了,快把衣服收进来!
3. 客人已经到门口了,你快请他们进( )!
4. 这本书我看完了,你拿回( )吧。
5. Cậu cầm quyển sách này đến đây.
你把这本书拿过来。
6. Anh ấy mang ghế ra ngoài rồi.
他把椅子拿出去了。
7. Mẹ đem quần áo về phòng rồi.
妈妈把衣服带回房间去了。
8. Tớ muốn đưa bánh kem sang nhà bạn ấy.
我想把蛋糕带/送到朋友家去。
9. Em bé chạy vào lớp học rồi.
小孩跑进教室去了。
10. Con mèo đi tới chỗ tôi.
小猫走到我这儿来。
11. Bạn mang hộp cơm này lên lầu giúp mình nhé.
你帮我把这饭盒拿上楼来吧。
12. Xin hãy đưa đồ uống lại đây. 饮料 yinliao
请把饮料带过来。
13. Anh ta lái xe đi khỏi thành phố.
他开车(走)出城市去了。
他把车开出城市去了。
Ngữ pháp 2:
我吃了饭就睡觉。
他看了电影就哭。
他喝了水就看书
Bài 2: Dịch Trung → Việt (1 chủ ngữ)
1. 他写了作业就玩游戏。
2. 妈妈买了菜就做饭。
3. 我们到了家就休息。
我回了家我的弟弟就开门
老师进了教室学生就安静。
我爸爸关了灯我就睡觉。
4. Tôi nhận được tin nhắn liền gọi điện cho bạn.
我收到了短信就给你打电话。
下了大雨他就买伞
公交车到了大家就上车。
1. 他吃了饭就开始做作业。
2. 我看了这部电影就决定去买书。
3. 她做完作业就去打电话。
4. 我们开了会就开始准备项目。
5. 吃完晚餐后,他就去洗澡。Canting, xi3zao3
6. 我读完书,就开始写报告。
8. 他看完比赛就去和朋友聊天。跟
9. 我写完信就立刻去邮局寄了。一封信,
10. 我们练习了几遍,就能够流利地说了。
Dịch Việt-Trung:
1. Sau khi ăn cơm, anh ấy liền bắt đầu làm bài tập
吃了饭他就开始做作业.
2. Tôi xem xong bộ phim này, liền quyết định đi mua sách.
我看了这部电影就决定去买书。
他做了作业就去打电话。
我们开了会就开始准备项目。
我看了书就开始写报告。
7. Nghe xong thầy giảng, tôi hiểu rồi, liền bắt đầu làm bài.
听了老师讲解我就明白,然后开始做作业。
8. Anh ấy xem xong trận đấu, liền đi trò chuyện với bạn bè.
他看了比赛就去和朋友聊天。
我写了信就去邮局寄。
10. Chúng tôi luyện tập vài lần, liền có thể nói trôi chảy.
我们练习了几遍就可以说流利。
Cô gái mặc vay đỏ kia xem xong bức tranh ở triển lãm liền quyết định mua nó.
那个穿红色的裙子的女孩看了摆展览会的那幅画就决定买它
Nhìn thấy người tôi đã từng ghét hồi cấp ba tôi liền quay đầu đi về.
看到了我高中时讨厌过的人我就马上离开了
(👉 Công thức của câu tồn hiện:
[Nơi chốn] + (Động từ) + 着 + [Người/Vật])
她戴(dai4)着一副眼镜。Yan3jing4
Thể phủ định: “没(有)……着”
他没有戴着帽子. Mao4zi
书桌上没放(fang4)着笔记本. Bi3 ji4 ben3
Câu hỏi:
她在房间里唱着歌没有?见 Bài 1: Dịch Việt – Trung
9. Trên bàn có một quyển sách.
桌子上有一本书。
桌子上放着一本书。
10. Dưới gầm giường có một cái hộp.
床底下放着一个盒子。
11. Trong công viên có nhiều người đang chạy bộ.
公园里跑着很多人。
12. Ngoài sân có một con mèo đang ngủ.
外面睡着一只猫。
13. Trên tường treo một bức tranh.
墙上挂着一幅画。
14. Trên đường có rất nhiều xe đang chạy.
路上开着很多车。