Trail Jan Feb Mar Apr May Jun Total Month Mar
1,668.00
Chicken Comers 176.00 254.00 340.00 228.00 267.00 395.00
835.00
Gemini Bridges 325.00 189.00 185.00 351.00 165.00 319.00
1,554.00
Poison Spider Mesa 327.00 374.00 109.00 394.00 188.00 333.00
1,649.00
Moab Rim 398.00 146.00 281.00 382.00 158.00 246.00
2,403.00
Lizard Hole 195.00 154.00 178.00 101.00 378.00 142.00
450.00
400.00
Mar
350.00
300.00
250.00 16% Chicken Comers
31% Gemini Bridges
200.00
Poison Spider Mesa
150.00
26% Moab Rim
100.00 Lizard Hole
17%
50.00 10%
-
Chicken Gemini Poison Moab Rim Lizard Hole
Comers Bridges Spider
Mesa
Jan Feb Mar Apr May Jun
Product Region Net Price Quantity
TV Bac 11,600 129
Laptop Bac 12,700 196
Desktop Bac 20,000 125
Camera Bac 13,800 172
Projector Bac 10,200 104
Printer Bac 18,700 175
Keyboard Bac 18,600 148
Mouse Bac 16,800 123
TV Bac 19,000 113
Laptop Bac 12,200 136
Projector Bac 14,100 102
Printer Bac 15,700 173
Keyboard Bac 16,400 195
Mouse Bac 13,200 151
TV Bac 17,300 115
Laptop Bac 17,400 115
Desktop Bac 18,400 140
Camera Bac 11,200 124
Projector Bac 15,600 174
Printer Bac 13,900 108
Keyboard Bac 17,400 163
Total
1,496,400
2,489,200
2,500,000
2,373,600
1,060,800
3,272,500
2,752,800
2,066,400
2,147,000
1,659,200
1,438,200
2,716,100
3,198,000
1,993,200
1,989,500
2,001,000
2,576,000
1,388,800
2,714,400
1,501,200
2,836,200
Tin Minh Long
ID First Name Last Name Full Name Year of birth Mã lớp Exam 1 Exam 2 Exam 3
ID-001 Bích Nguyễn Bích Nguyễn 2002 IFS003 9 10 9
ID-002 Châu Nguyễn Châu Nguyễn 2005 IFS003 6 3
ID-003 Châu Lân Châu Lân 2005 IFS003 5 8 9
ID-004 Dũng Nguyễn Dũng Nguyễn 2006 IFS006 8 3
ID-005 Hải Võ Hải Võ 2006 IFS006 8 5 2
ID-006 Hải Trần Hải Trần 2002 IFS003 8 8 6
ID-007 Linh Trần Linh Trần 2007 IFS006 6 4 5
ID-008 Long Phan Long Phan 2004 IFS007 5 8
ID-009 Nghĩa Nguyễn Nghĩa Nguyễn 2009 IFS006 6 8 5
ID-010 Quỳnh Lê Quỳnh Lê 2000 IFS006 6 9 10
ID-011 Quỳnh Trần Quỳnh Trần 2002 IFS003 7 9 8
ID-012 Sơn Vũ Sơn Vũ 2003 IFS007 7 4 7
ID-013 Tâm Ngô Tâm Ngô 2009 IFS007 8 5 9
ID-014 Thanh Trần Thanh Trần 2002 IFS007 4 4
ID-015 Thủy Nguyễn Thủy Nguyễn 2005 IFS007 7 5 8
ID-016 Thủy Nguyễn Thủy Nguyễn 2000 IFS007 8 8 10
ID-017 Trang Lê Trang Lê 2006 IFS007 8 5
ID-018 Trí Lâm Trí Lâm 2004 IFS007 5 3 4
ID-019 Trí Thái Trí Thái 2001 IFS003 10 9 7
ID-020 Trung Phan Trung Phan 2006 IFS003 6 10 9
How many students did not participate in
5
Exam 3?
Total score
28
9
22
11
15
22
15
13
19
25
24
18
22
8
20
26
13
12
26
25