Category:Draughts

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
 See also category: Checkered.
Deutsch: Dame, Damespiel
English: Draught can be seperated into many variants, most played are w:en:checkers and w:en:International draughts
<nowiki>མཆོང་སྒྲིག་མིག་མངས།; Moruba; Damm; Dam; draughts; Dama; ڈرافٹس; damspel; шашки; Şaşka; шашка; Shashka; Damm; damludo; dáma; Dama; dames; Dam-daman; Шашкă; Cờ đam; dambrete; дама; Umxingovu; Damas; dams; шашки; Spelet dam; dam; Dama; Tamka; checkers; الضامة; 西洋跳棋; Dama; ကျားထိုးခြင်း; 跳棋; dámajáték; Dhamdhaman; Dama; Dama-joko; Dáma; dames; шашки; Dame; draffts; dammen; Damë; چکرز; 西洋跳棋; Dam; Damicus ludus; チェッカー; dame; Dame; Draughts; Dame; דמקה; Халыкара шашка уены; Дама; गोटी; 国际跳棋; tammi; หมากฮอส; Damas; dames; Dames; dama; Damme; Дойбы; kabe; шашкі; Зуун буудалт даам; damas; 西洋跳棋; damjen; vτάμα; Dama; damas; Tāflspel; շաշկի; Damdaman; šaškės; dama; Dama; Jraaf; Thiàu-kî; Dam; warcaby; Dàmais; Dame; дама; Дуобат; 西洋跳棋; 체커; xogo de damas; шашкі; checkers; चेक्कर्स; juego de mesa para dos contrincantes; táblás játék; xuegu de mesa pa dos persones; joc de tauler jugat sobre un escaquer; strategisches Brettspiel für zwei Spieler; board game; друштвена игра; brætspil; joc de societate; 2人で行うボードゲームの一つ; brädspel; משחק לוח; lautapeli; desková hra; gioco da tavolo; jeu de société; lauamäng; jogo de tabuleiro; 一种两人棋盘游戏; παιχνίδι; bordspel; strateška igra na plošči za dva igralca; board game; гра для двох гравців на багатоклітковій дошці; group o strategy buird gemmes; шашки; gra planszowa; brettspill; 2 nəfər tərəfindən oynanan strateji oyunu; board game; gêm fwrdd; гульня на дошцы; iki kişiyle oynanan bir strateji oyunu; xogo de taboleiro de estratexia; لعبة لوحية; board game; игра для двух игроков на многоклеточной доске; ドラフツ; ドローツ; 西洋碁; dáma; Bas-basan; kabemäng; tamka; damka; Dam (spill); damsport; jeu de dames; damas; дама (игра); Шашки; ضامة; draughts; draughts</nowiki>
Cờ đam 
board game
Tải lên phương tiện
Là một
Là tập hợp con của
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q1293
định danh GND: 4148765-5
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85022828
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 119404312
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 15692
định danh NKC: ph114389
BabelNet ID: 00018009n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007285078905171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 12 thể loại con sau, trên tổng số 12 thể loại con.

A

B

D

E

H

V

Tập tin trong thể loại “Draughts”

83 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 83 tập tin.