Category:Houffalize

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
Français : Houffalize est une commune de la province de Luxembourg en Belgique, créée en 1977 par la fusion des anciennes communes de Houffalize, Mabompré, Mont, Nadrin, Tailles, Tavigny et Wibrin (5,068 habitants en 2015).
<nowiki>Houffalize; Houffalize; Houffalize; Уффализ; Houffalize; Уфаліз; Ուֆալիզ; Уфализ; Houffalize; 胡法利茲; Houffalize; Houffalize; 胡法利茲; 乌法利兹; 우팔리즈; Oufalijhe; Houffalize; Houffalize; Houffalize; Houffalize; 胡法利兹; Houffalize'i vald; Houffalize; Houffalize; اوفلیز; Houffalize; 乌法利兹; Houffalize; Houffalize; Houffalize; Houffalize; Houffalize; ウッファリーズ; Уфализ; Haufelescht; Houffalize; Houffalize; Houffalize; Houffalize; Houffalize; Houffalize; Уффаліз; Houffalize; Houffalize; Houffalize; Houffalize; هوفاليز; Χουφαλίζ; Уффализ; Lüksemburg iline bağlı kent ve belediye (Valon Bölgesi, Belçika); parokya; ville de Wallonie (Belgique); општина во Белгија; belsch Stad a Gemeng (Provënz Lëtzebuerg); miasto w Belgii; بلدية في بلجيكا; stad en gemeente in Luxemburg (Wallonië), België; municipi de Bèlgica; 比利时卢森堡省城市; Stadt in Wallonie, Belgien; city in Wallonia, Belgium; city in Wallonia, Belgium; urba municipo en Belgio; 比利时卢森堡省城市; kommun i Belgien; Хуффализ; ウファリーズ; Hohenfels; Houfelescht; Hauflescht; Houffalize; Hohenfels</nowiki>
Houffalize 
city in Wallonia, Belgium
Global view around St Catherine church near the Ourthe river
Tải lên phương tiện
Là một
Một phần của
  • Famenne-Ardenne Police Zone
Vị tríHuyện Bastogne, Luxembourg, Wallonie, Bỉ
Trung tâm hành chính
  • Houffalize
Ngôn ngữ chính thức
Người đứng đầu chính quyền
  • Marc Caprasse
Dạng luật pháp
  • Cities and municipalities
Dân số
  • 5.244 (2021)
Diện tích
  • 166,58 km²
trang chủ chính thức
Map50° 07′ 55,27″ B, 5° 47′ 21,7″ Đ
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q650274
mã số VIAF: 169591865
định danh GND: 4282516-7
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: no2011043860
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 15534256g
BabelNet ID: 01002354n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987009293896605171
số quan hệ OpenStreetMap: 2453836
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 31 thể loại con sau, trên tổng số 31 thể loại con.