Category:Ourapteryx

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumArthropoda • SubphylumHexapoda • ClassisInsecta • SubclassisPterygota • InfraclassisNeoptera • SuperordoHolometabola • OrdoLepidoptera • FamiliaGeometridae • SubfamiliaEnnominae • TribusOurapterygini • Genus: Ourapteryx Leach, 1814
<nowiki>Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; 尾尺蛾属; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; 尾尺蛾属; Ourapteryx; Ourapteryx; zejkovec; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; 尾尺蛾屬; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; Ourapteryx; genus of moths; род насекоми; genre de lépidoptères; genus of moths; géineas leamhan; سرده‌ای از زمین‌سنجان; 尺蛾科的一属昆虫; geslacht uit de familie spanners</nowiki>
Ourapteryx 
genus of moths
Tải lên phương tiện
Là một
Tên phổ thông
  • čeština: zejkovec
  • 中文: 尾尺蛾属
  • 中文(中国大陆): 尾尺蛾属
  • 中文(臺灣): 尾尺蛾屬
Phân loại học
GiớiAnimalia
Phân giớiEumetazoa
Phân giớiBilateria
Phân thứ giớiProtostomia
Liên ngànhEcdysozoa
NgànhArthropoda
Phân ngànhHexapoda
LớpInsecta
Phân lớpPterygota
Phân thứ lớpNeoptera
Liên bộEndopterygota
BộLepidoptera
Phân bộGlossata
Phân thứ bộHeteroneura
Liên họGeometroidea
HọGeometridae
ChiOurapteryx
Tác giả đơn vị phân loạiWilliam Elford Leach, 1814
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q13872363
mã số phân loại NCBI: 393404
ID Bách khoa toàn thư Sự sống: 40451
ID BioLib: 51989
định danh GBIF: 1958238
ID Fauna Europaea: 446316
ID ButMoth: 20802.0
LepIndex ID: 241314
ID ĐVPL iNaturalist: 124124
NBN System Key: NHMSYS0000521808
ID ĐVPL BOLD Systems: 92169
ID IRMNG: 1383643
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata