một cách

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

một (one) +‎ cách (way).

Pronunciation

[edit]

Phrase

[edit]

một cách

  1. Used other than figuratively or idiomatically: see một,‎ cách.

Prefix

[edit]

một cách

  1. (slightly formal) adverbializes adjectives; in a ... way/manner/fashion; -ly
    một cách ngu xuẩnin a foolish way; foolishly