nhất thiết

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

Sino-Vietnamese word from 一切.

Pronunciation

[edit]

Adverb

[edit]

nhất thiết

  1. absolutely (imperative that)

Adjective

[edit]

nhất thiết

  1. (slightly formal) necessary
    Làm vậy có nhất thiết chăng?
    Is it really necessary to do that?