tan tác

From Wiktionary, the free dictionary
Jump to navigation Jump to search

Vietnamese

[edit]

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

tan tác

  1. to scatter; to get separated with a chaotic manner
    Synonyms: li tán, loạn li
    Nhà cửa đổ nát, gia đình tan tác, chả còn gì đâu nữa.
    The house collapsed and the home got separated, with nothing to stand any further.