tiện thể
Jump to navigation
Jump to search
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [tiən˧˨ʔ tʰe˧˩]
- (Huế) IPA(key): [tiəŋ˨˩ʔ tʰej˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [tiəŋ˨˩˨ tʰej˨˩˦]
Adverb
[edit]- while ... at it
- Anh đi siêu thị hả ? Tiện thể mua giấy vệ sinh luôn nha.
- You're going to the supermarket? Buy some toilet paper while you're at it.