Jump to content

𠇕

From Wiktionary, the free dictionary
𠇕 U+201D5, 𠇕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-201D5
𠇔
[U+201D4]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠇖
[U+201D6]

Translingual

[edit]

Han character

[edit]

𠇕 (Kangxi radical 9, +4, 6 strokes, composition )

References

[edit]

Tày

[edit]

Noun

[edit]

𠇕 (bả; pjạ)

  1. Nôm form of bả (orphan).
    佬乃齐云𠇕昼代
    Lạo nẩy te̱ pần bả rụ đai
    This guy's probably gotten crazy, right?
  2. Nôm form of pjạ (orphan).
    𪦸𠇕卢𬚯渴須芮
    𫠯汨隼東𪥛沐漢
    Lục pjạ lo slẩy khát tu rườn
    Lồng thâng chốn đông luông moóc hán
    (please add an English translation of this usage example)

References

[edit]
  • Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội