𠇕
Appearance
|
Translingual
[edit]Han character
[edit]𠇕 (Kangxi radical 9, 人+4, 6 strokes, composition ⿰亻巴)
References
[edit]Tày
[edit]Noun
[edit]𠇕 (bả; pjạ)
- Nôm form of bả (“orphan”).
- 佬乃齐云𠇕昼代
- Lạo nẩy te̱ pần bả rụ đai
- This guy's probably gotten crazy, right?
- Nôm form of pjạ (“orphan”).
- 𪦸𠇕卢𬚯渴須芮
𫠯汨隼東𪥛沐漢- Lục pjạ lo slẩy khát tu rườn
Lồng thâng chốn đông luông moóc hán - (please add an English translation of this usage example)
- Lục pjạ lo slẩy khát tu rườn
References
[edit]- Lục Văn Pảo, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][1] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội