Bước tới nội dung

alpha

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Mrmw (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 12:41, ngày 25 tháng 1 năm 2024 ((GR) File:Greek lc alpha.pngFile:Greek lc alpha.svg vva). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]
Bảng chữ cái Hy Lạp cổ đại

beta
Α α
Hy Lạp cổ đại: ἄλφα
Bài viết về alpha trên Wikipedia

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

alpha (đếm đượckhông đếm được, số nhiều alphas)

  1. Chữ anfa.
    Alpha and Omega — anfa và omega đầu và cuối cái chính, cái cơ bản
    alpha plus — hết sức tốt

Tham khảo

[sửa]