Bước tới nội dung

capillary

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Luckas-bot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 20:53, ngày 14 tháng 12 năm 2011 (r2.7.2) (Bot: Thêm ko:capillary). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

capillary

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkæ.pə.ˌlɛr.i/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Tính từ

capillary ( không so sánh được) /ˈkæ.pə.ˌlɛr.i/

  1. (Kết hợp hạn chế) Mao dẫn.

Danh từ

capillary (số nhiều capillaries) /ˈkæ.pə.ˌlɛr.i/

  1. Ống mao dẫn, mao quản.
  2. (Giải phẫu) Mao mạch.

Tham khảo