capillary
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkæ.pə.ˌlɛr.i/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈkæ.pə.ˌlɛr.i] |
Tính từ
capillary ( không so sánh được) /ˈkæ.pə.ˌlɛr.i/
- (Kết hợp hạn chế) Mao dẫn.
Danh từ
capillary (số nhiều capillaries) /ˈkæ.pə.ˌlɛr.i/
Tham khảo
- "capillary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)