Bước tới nội dung

mo

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do YS-Bot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 03:39, ngày 11 tháng 2 năm 2015 (r2.7.3) (Bot: Thêm az:mo, de:mo, uz:mo). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

mo

  1. Phần bẹ rộng cau, bọc lấy thân cau.
    Mo cau.
    Quạt mo.
  2. Thầy cúngmiền ngược.
    Thầy mo.

Tham khảo

Tiếng Anh

Danh từ

mo (số nhiều mos)

  1. (Thông tục) Như moment

Tham khảo

Tiếng Mường

Danh từ

mo

  1. Sử thi.