Bước tới nội dung

Dậu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán .

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰ʔw˨˩jə̰w˨˨jəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəw˨˨ɟə̰w˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Dậu

  1. Chi thứ mười của Địa Chi, lấy làm tượng trưng.
    Tuổi Dậu.
    Năm Dậu.

Dịch

[sửa]

Từ cùng trường nghĩa

[sửa]