F
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
|
Từ viết tắt
[sửa]Tiếng Việt
[sửa]Từ viết tắt
[sửa]F
- Thế hệ con thứ nhất sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ thuần chủng.
- Thế hệ con thứ hai sinh ra từ một cặp ghép lai có bố mẹ là thế hệ F1.
- (Hóa học) Viết tắt của flo
- Chỉ số 15 trong hệ thập lục phân.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "F", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)