Bước tới nội dung

mare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mare

  1. Ngựa cái.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
mare
/maʁ/
mares
/maʁ/

mare gc /maʁ/

  1. Ao, vũng.
    Puiser de l’eau à la mare — múc nước ở ao
    Une mare de sang — một vũng máu

Tham khảo

[sửa]