mesa
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈmeɪ.sə/
Danh từ
[sửa]mesa /ˈmeɪ.sə/
Tham khảo
[sửa]- "mesa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /me.za/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
mesa /me.za/ |
mesa /me.za/ |
mesa gc /me.za/
Tham khảo
[sửa]- "mesa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)