Bước tới nội dung

bloem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít bloem
Số nhiều bloemen
Dạng giảm nhẹ
Số ít bloempje, bloemetje
Số nhiều bloempjes, bloemetjes

Danh từ

[sửa]

bloem ? (số nhiều bloemen, giảm nhẹ bloempje gt hoặc bloemetje gt)

  1. bông hoa: cơ quan để sinh sản của thực vật
  2. bột ngũ cốc
  3. bột (chung)