Các chữ Hán có phiên âm thành “cốc”
梏 : cốc
毂 : cốc
榖 : cốc
𧮫 : cốc
鴰 : cốc , quát , hộc
谷 : cốc , lộc , dục
鸹 : cốc , quát , hộc
覺 : cốc , giáo , giác
吿 : cốc , cáo
穀 : cốc , lộc , dục
轂 : cốc
鹄 : cốc , hộc
鹆 : cốc , dục
告 : cốc , cáo
㯏 : cốc
鵒 : liễm , cốc , dục
角 : cốc , giác , lộc , giốc
旝 : cốc , quái
曞 : cốc
鵠 : cốc , hộc
峪 : cốc , dục
濲 : cốc
瀫 : cốc , hộc
牿 : cố , cốc
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách viết từ này trong chữ Nôm
唂 : cốc , cóc
﨏 : góc , cốc
𣫂 : cốc
榖 : cốc
毂 : cốc
𧮫 : cốc
谷 : góc , cốc , lộc , hốc , cóc
吿 : cáu , cáo , cốc
穀 : cốc
轂 : cốc
告 : kiếu , cáu , cáo , cốc
𤭏 : cốc
鵒 : dục , cốc
梏 : gốc , cốc , gáo
角 : giốc , dạc , chác , giác , góc , cốc
鵠 : hộc , cốc
𤥫 : cốc
峪 : dục , dụ , cốc
濲 : cốc
𪁵 : cốc
𪁴 : cốc
牿 : cốc
cốc : đồ vật có thể đựng đồ uống hoặc chất nước khác
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey , đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết )